Kết quả Stade Nyonnais vs Vaduz, 00h30 ngày 03/05

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,58%

Hạng 2 Thụy Sĩ 2024-2025 » vòng 33

  • Stade Nyonnais vs Vaduz: Diễn biến chính

  • 11'
    Seydou Traore goalnbsp;
    1-0
  • 37'
    Juan Ghia
    1-0
  • 59'
    1-0
    Javi Navarro
  • 64'
    1-0
    Denis Simani
  • 90'
    1-0
    Liridon Berisha
  • 90'
    Elias Pasche
    1-0
  • BXH Hạng 2 Thụy Sĩ
  • BXH bóng đá Thụy sĩ mới nhất
  • Stade Nyonnais vs Vaduz: Số liệu thống kê

  • Stade Nyonnais
    Vaduz
  • 3
    Phạt góc
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Tổng cú sút
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút ra ngoài
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Sút Phạt
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 37%
    Kiểm soát bóng
    63%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 39%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    61%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 275
    Số đường chuyền
    433
  • nbsp;
    nbsp;
  • 97%
    Chuyền chính xác
    114%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Phạm lỗi
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Rê bóng thành công
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Đánh chặn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Ném biên
    28
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Cản phá thành công
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Thử thách
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 46
    Long pass
    24
  • nbsp;
    nbsp;
  • 97
    Pha tấn công
    118
  • nbsp;
    nbsp;
  • 58
    Tấn công nguy hiểm
    91
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 2 Thụy Sĩ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Thun 33 20 8 5 65 33 32 68 B T T T T T
2 Aarau 33 15 12 6 57 39 18 57 H H H H H B
3 Etoile Carouge 33 14 9 10 55 42 13 51 T T H B B B
4 Vaduz 33 12 11 10 44 44 0 47 T T B H T B
5 Stade Ouchy 33 12 10 11 49 42 7 46 T H T H B T
6 FC Wil 1900 33 11 11 11 51 51 0 44 B T H B H T
7 Bellinzona 33 10 10 13 41 54 -13 40 H B T T H T
8 Neuchatel Xamax 33 11 5 17 51 59 -8 38 T B H H B B
9 Stade Nyonnais 33 9 5 19 39 63 -24 32 B B B B T T
10 Schaffhausen 33 7 7 19 37 62 -25 28 B B B T H B

Upgrade Team Promotion Play-Offs Relegation