Kết quả Hangzhou Linping Wuyue vs Shandong Taishan B, 15h00 ngày 07/05
Kết quả Hangzhou Linping Wuyue vs Shandong Taishan B
Đối đầu Hangzhou Linping Wuyue vs Shandong Taishan B
Phong độ Hangzhou Linping Wuyue gần đây
Phong độ Shandong Taishan B gần đây
-
Thứ tư, Ngày 07/05/202515:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 8Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.92-0
0.84O 2
0.90U 2
0.861
2.62X
2.622
2.75Hiệp 1+0
0.92-0
0.84O 0.5
0.44U 0.5
1.45 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hangzhou Linping Wuyue vs Shandong Taishan B
-
Sân vận động: Langfang Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Trung Quốc 2025 » vòng 8
-
Hangzhou Linping Wuyue vs Shandong Taishan B: Diễn biến chính
-
21'0-0
-
70'0-1
nbsp;Lu Junwei
-
83'0-1
- BXH Hạng 2 Trung Quốc
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Hangzhou Linping Wuyue vs Shandong Taishan B: Số liệu thống kê
-
Hangzhou Linping WuyueShandong Taishan B
-
2Phạt góc5
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng0
-
nbsp;nbsp;
-
5Tổng cú sút15
-
nbsp;nbsp;
-
1Sút trúng cầu môn7
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút ra ngoài8
-
nbsp;nbsp;
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
nbsp;nbsp;
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
nbsp;nbsp;
-
96Pha tấn công94
-
nbsp;nbsp;
-
18Tấn công nguy hiểm36
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Trung Quốc 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Wuxi Wugou | 11 | 7 | 3 | 1 | 16 | 5 | 11 | 24 | T T T B T T |
2 | Haimen Codion | 11 | 6 | 3 | 2 | 22 | 12 | 10 | 21 | B T T T T T |
3 | Changchun XIdu Football Club | 11 | 6 | 2 | 3 | 11 | 5 | 6 | 20 | T T H T B B |
4 | Shandong Taishan B | 11 | 5 | 4 | 2 | 12 | 8 | 4 | 19 | B T T B H T |
5 | Shanghai Port B | 11 | 5 | 2 | 4 | 15 | 10 | 5 | 17 | T T H T H B |
6 | Jiangxi Liansheng FC | 11 | 4 | 3 | 4 | 12 | 14 | -2 | 15 | B T T B B B |
7 | Langfang City of Glory | 11 | 3 | 4 | 4 | 10 | 14 | -4 | 13 | B B B H B T |
8 | Hubei Istar | 10 | 3 | 3 | 4 | 11 | 11 | 0 | 12 | H T B B T T |
9 | Taian Tiankuang | 10 | 3 | 2 | 5 | 10 | 11 | -1 | 11 | B T B T H T |
10 | Xi an Ronghai | 11 | 2 | 5 | 4 | 6 | 18 | -12 | 11 | T B B T H B |
11 | Bei Li Gong | 11 | 2 | 1 | 8 | 9 | 16 | -7 | 7 | B B B B B T |
12 | Rizhao Yuqi | 11 | 1 | 4 | 6 | 4 | 14 | -10 | 7 | B B B B H B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc