Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Yan An Ronghai vs Shandong Taishan B, 14h00 ngày 16/5
Kết quả Yan An Ronghai vs Shandong Taishan B
Đối đầu Yan An Ronghai vs Shandong Taishan B
Phong độ Yan An Ronghai gần đây
Phong độ Shandong Taishan B gần đây
Hạng 2 Trung Quốc 2025: Yan An Ronghai vs Shandong Taishan B
-
Giải đấu: Hạng 2 Trung QuốcMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 16/5/2025 14:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Yan An Ronghai vs Shandong Taishan B trước đây
-
14/07/2024Shandong Taishan B2 - 0Yan An Ronghai1 - 0L
-
05/05/2024Shandong Taishan B3 - 0Yan An Ronghai2 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Yan An Ronghai vs Shandong Taishan B
- Thống kê lịch sử đối đầu Yan An Ronghai vs Shandong Taishan B: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Yan An Ronghai vs Shandong Taishan B: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Trung Quốc | 2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Yan An Ronghai vs Shandong Taishan B: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Yan An Ronghai (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Yan An Ronghai (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Yan An Ronghai thắng
Bại: là số trận Yan An Ronghai thua
Thắng: là số trận Yan An Ronghai thắng
Bại: là số trận Yan An Ronghai thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Trung Quốc mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Yan An Ronghai và Shandong Taishan B trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Trung Quốc mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Trung Quốc 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Changchun XIdu Football Club | 9 | 6 | 2 | 1 | 11 | 3 | 8 | 20 | B H T T H T |
2 | Wuxi Wugou | 9 | 5 | 3 | 1 | 13 | 4 | 9 | 18 | H H T T T B |
3 | Shanghai Port B | 9 | 5 | 1 | 3 | 13 | 7 | 6 | 16 | B B T T H T |
4 | Haimen Codion | 9 | 4 | 3 | 2 | 14 | 12 | 2 | 15 | T H B T T T |
5 | Shandong Taishan B | 9 | 4 | 3 | 2 | 9 | 7 | 2 | 15 | H T B T T B |
6 | Jiangxi Liansheng FC | 10 | 4 | 3 | 3 | 12 | 12 | 0 | 15 | H B T T B B |
7 | Hubei Istar | 10 | 3 | 3 | 4 | 11 | 11 | 0 | 12 | H T B B T T |
8 | Langfang City of Glory | 9 | 2 | 4 | 3 | 9 | 13 | -4 | 10 | H T B B B H |
9 | Xi an Ronghai | 9 | 2 | 4 | 3 | 5 | 10 | -5 | 10 | H H T B B T |
10 | Taian Tiankuang | 9 | 2 | 2 | 5 | 8 | 10 | -2 | 8 | B B T B T H |
11 | Rizhao Yuqi | 9 | 1 | 3 | 5 | 3 | 11 | -8 | 6 | T H B B B B |
12 | Bei Li Gong | 9 | 1 | 1 | 7 | 6 | 14 | -8 | 4 | T H B B B B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc