Kết quả Kotwica Kolobrzeg vs Ruch Chorzow, 00h00 ngày 23/04

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,25%

Hạng nhất Ba Lan 2024-2025 » vòng 29

  • Kotwica Kolobrzeg vs Ruch Chorzow: Diễn biến chính

  • 16'
    0-1
    goalnbsp;Soma Novothny (Assist:Dominik Preisler)
  • 19'
    Vsevolod Sadovskiy goalnbsp;
    1-1
  • 20'
    Vsevolod Sadovskiy
    1-1
  • 25'
    1-1
    Mohamed Mezghrani
  • 52'
    1-2
    goalnbsp;Soma Novothny (Assist:Dominik Preisler)
  • 62'
    1-3
    goalnbsp;Soma Novothny (Assist:Yegor Tsykalo)
  • 75'
    Mykola Musolitin (Assist:Ramos L.) goalnbsp;
    2-3
  • 87'
    2-3
    Szymon Karasinski
  • 90'
    Michal Cywinski goalnbsp;
    3-3
  • 90'
    3-4
    goalnbsp;Daniel Szczepan
  • BXH Hạng nhất Ba Lan
  • BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
  • Kotwica Kolobrzeg vs Ruch Chorzow: Số liệu thống kê

  • Kotwica Kolobrzeg
    Ruch Chorzow
  • 5
    Phạt góc
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Tổng cú sút
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút ra ngoài
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 56%
    Kiểm soát bóng
    44%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 54%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    46%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 73
    Pha tấn công
    80
  • nbsp;
    nbsp;
  • 43
    Tấn công nguy hiểm
    80
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng nhất Ba Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Arka Gdynia 30 19 8 3 56 20 36 65 T T T H T H
2 LKS Nieciecza 30 18 8 4 60 34 26 62 H T T B T H
3 Wisla Plock 31 16 9 6 53 35 18 57 T T T H B T
4 Wisla Krakow 31 15 8 8 53 32 21 53 T T T T H B
5 Miedz Legnica 30 15 8 7 52 35 17 53 B B T H T H
6 Polonia Warszawa 30 15 7 8 41 31 10 52 T T T T H H
7 GKS Tychy 30 12 12 6 40 29 11 48 T T T T T H
8 Gornik Leczna 31 12 11 8 43 34 9 47 T H T T H B
9 Ruch Chorzow 30 12 7 11 44 40 4 43 B B B B T T
10 Znicz Pruszkow 30 11 9 10 40 39 1 42 H B T B B T
11 LKS Lodz 30 10 8 12 39 37 2 38 B H B B B T
12 Stal Rzeszow 30 9 8 13 41 47 -6 35 B B B H B B
13 Odra Opole 30 6 9 15 26 54 -28 27 B B B B T H
14 Kotwica Kolobrzeg 30 5 11 14 23 44 -21 26 B B H H B T
15 Chrobry Glogow 30 6 8 16 30 54 -24 26 B T B H B H
16 Pogon Siedlce 31 5 8 18 32 51 -19 23 H B T B H T
17 Warta Poznan 30 5 6 19 19 50 -31 21 H B B B B B
18 Stal Stalowa Wola 30 3 11 16 24 50 -26 20 H B B T H B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation