Kết quả AC Horsens vs Esbjerg, 01h00 ngày 15/03

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

Hạng Nhất Đan Mạch 2024-2025 » vòng 22

  • AC Horsens vs Esbjerg: Diễn biến chính

  • 8'
    Christ Tape
    0-0
  • 17'
    Sanders Ngabo (Assist:Emil Frederiksen) goalnbsp;
    1-0
  • 37'
    Emil Frederiksen
    1-0
  • 56'
    1-0
    Mikail Maden
  • 59'
    1-0
    Andreas Troelsen
  • 63'
    Sebastian Pingel (Assist:Emil Frederiksen) goalnbsp;
    2-0
  • 63'
    2-0
    Leonel Montano
  • 72'
    2-1
    goalnbsp;Lucas From
  • 89'
    2-1
    Jacob Buus Jacobsen
  • BXH Hạng Nhất Đan Mạch
  • BXH bóng đá Đan Mạch mới nhất
  • AC Horsens vs Esbjerg: Số liệu thống kê

  • AC Horsens
    Esbjerg
  • 6
    Phạt góc
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Tổng cú sút
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Sút ra ngoài
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Sút Phạt
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 48%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    52%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 363
    Số đường chuyền
    358
  • nbsp;
    nbsp;
  • 68%
    Chuyền chính xác
    70%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Phạm lỗi
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Cứu thua
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Rê bóng thành công
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Đánh chặn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 29
    Ném biên
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thử thách
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 35
    Long pass
    46
  • nbsp;
    nbsp;
  • 95
    Pha tấn công
    95
  • nbsp;
    nbsp;
  • 51
    Tấn công nguy hiểm
    45
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng Nhất Đan Mạch 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Odense BK 7 3 2 2 14 8 6 60 B T T B H H
2 Fredericia 7 4 3 0 11 3 8 55 T T H T H H
3 AC Horsens 7 3 0 4 8 13 -5 49 T B T B B T
4 Kolding FC 7 4 0 3 12 11 1 46 T B B T T T
5 Hvidovre IF 7 2 2 3 6 8 -2 44 B T H T H B
6 Esbjerg 7 1 1 5 7 15 -8 38 B B B B H B

Upgrade Team