Kết quả Fredericia vs AC Horsens, 23h30 ngày 10/04

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,58%

Hạng Nhất Đan Mạch 2024-2025 » vòng 3

  • Fredericia vs AC Horsens: Diễn biến chính

  • 3'
    0-1
    goalnbsp;Emil Frederiksen (Assist:Sanders Ngabo)
  • 10'
    Gustav Marcussen (Assist:William Madsen) goalnbsp;
    1-1
  • 24'
    Patrick Egelund (Assist:Svenn Crone) goalnbsp;
    2-1
  • 33'
    Patrick Egelund
    2-1
  • 37'
    Gustav Marcussen goalnbsp;
    3-1
  • 50'
    Patrick Egelund (Assist:Emilio Simonsen) goalnbsp;
    4-1
  • 86'
    Agon Mucolli (Assist:Emilio Simonsen) goalnbsp;
    5-1
  • BXH Hạng Nhất Đan Mạch
  • BXH bóng đá Đan Mạch mới nhất
  • Fredericia vs AC Horsens: Số liệu thống kê

  • Fredericia
    AC Horsens
  • 3
    Phạt góc
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Tổng cú sút
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút ra ngoài
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cản sút
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Sút Phạt
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 46%
    Kiểm soát bóng
    54%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 54%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    46%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 421
    Số đường chuyền
    477
  • nbsp;
    nbsp;
  • 79%
    Chuyền chính xác
    82%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Phạm lỗi
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Cứu thua
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Rê bóng thành công
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Đánh chặn
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Ném biên
    32
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Thử thách
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Long pass
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 81
    Pha tấn công
    133
  • nbsp;
    nbsp;
  • 42
    Tấn công nguy hiểm
    59
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng Nhất Đan Mạch 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Odense BK 7 3 2 2 14 8 6 60 B T T B H H
2 Fredericia 7 4 3 0 11 3 8 55 T T H T H H
3 AC Horsens 7 3 0 4 8 13 -5 49 T B T B B T
4 Kolding FC 7 4 0 3 12 11 1 46 T B B T T T
5 Hvidovre IF 7 2 2 3 6 8 -2 44 B T H T H B
6 Esbjerg 7 1 1 5 7 15 -8 38 B B B B H B

Upgrade Team