Kết quả Hobro vs Esbjerg, 00h00 ngày 27/07
Kết quả Hobro vs Esbjerg
Nhận định Hobro I.K vs Esbjerg FB, 0h00 ngày 27/7
Đối đầu Hobro vs Esbjerg
Phong độ Hobro gần đây
Phong độ Esbjerg gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 27/07/202400:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 2Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.04-0
0.86O 2.75
0.87U 2.75
1.011
2.50X
3.402
2.37Hiệp 1+0
1.02-0
0.88O 1.25
1.07U 1.25
0.81 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hobro vs Esbjerg
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 3
Hạng Nhất Đan Mạch 2024-2025 » vòng 2
-
Hobro vs Esbjerg: Diễn biến chính
-
7'0-1
nbsp;Nicklas Strunck Jakobsen (Assist:Elias Sorensen)
-
23'Oliver Klitten0-1
-
26'0-2
nbsp;Emil Holten (Assist:Elias Sorensen)
-
27'Jesper Cornelius (Assist:Mathias Kristensen)
nbsp;
1-2 -
40'1-3
nbsp;Emil Holten (Assist:Elias Sorensen)
-
65'1-4
nbsp;Lucas From (Assist:Elias Sorensen)
-
77'Frederik Rasmus Christensen (Assist:Mathias Kristensen)
nbsp;
2-4 -
80'Frederik Rasmus Christensen (Assist:Villads Rasmussen)
nbsp;
3-4 -
81'3-5
nbsp;Elias Sorensen
-
87'3-6
nbsp;Emil Holten (Assist:Frederik Flaskager)
- BXH Hạng Nhất Đan Mạch
- BXH bóng đá Đan Mạch mới nhất
-
Hobro vs Esbjerg: Số liệu thống kê
-
HobroEsbjerg
-
12Phạt góc7
-
nbsp;nbsp;
-
6Phạt góc (Hiệp 1)3
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng0
-
nbsp;nbsp;
-
12Tổng cú sút15
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút trúng cầu môn11
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút ra ngoài4
-
nbsp;nbsp;
-
3Cản sút2
-
nbsp;nbsp;
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
nbsp;nbsp;
-
42%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)58%
-
nbsp;nbsp;
-
11Phạm lỗi8
-
nbsp;nbsp;
-
3Việt vị4
-
nbsp;nbsp;
-
5Cứu thua3
-
nbsp;nbsp;
-
121Pha tấn công103
-
nbsp;nbsp;
-
62Tấn công nguy hiểm36
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng Nhất Đan Mạch 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Odense BK | 10 | 4 | 4 | 2 | 21 | 13 | 8 | 65 | B H H H H T |
2 | Fredericia | 10 | 7 | 3 | 0 | 21 | 4 | 17 | 64 | T H H T T T |
3 | AC Horsens | 10 | 3 | 2 | 5 | 11 | 19 | -8 | 51 | B B T H B H |
4 | Kolding FC | 10 | 5 | 1 | 4 | 15 | 15 | 0 | 50 | T T T T H B |
5 | Hvidovre IF | 10 | 2 | 3 | 5 | 8 | 16 | -8 | 45 | T H B B B H |
6 | Esbjerg | 10 | 2 | 1 | 7 | 12 | 21 | -9 | 41 | B H B B T B |
Upgrade Team