Kết quả SK Petrin Plzen vs Povltava FA, 16h15 ngày 22/03
Kết quả SK Petrin Plzen vs Povltava FA
Đối đầu SK Petrin Plzen vs Povltava FA
Phong độ SK Petrin Plzen gần đây
Phong độ Povltava FA gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 22/03/202516:15
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 20Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.00+0.25
0.80O 3
1.00U 3
0.801
2.86X
3.752
2.00Hiệp 1+0.25
0.65-0.25
1.07O 1.25
0.95U 1.25
0.77 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu SK Petrin Plzen vs Povltava FA
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
hạng nhất Séc 2024-2025 » vòng 20
-
SK Petrin Plzen vs Povltava FA: Diễn biến chính
-
29'0-1
nbsp;Dominik Smerda
-
34'0-1Adam Lanc
-
44'Jan Flachs0-1
-
53'Michal Provod0-1
-
57'Milan Kruta0-1
-
59'Jan Flachs
nbsp;
1-1 -
65'Jan Vodrazka1-1
-
79'1-1Filip Sindler
-
87'1-1Stepan Stary
-
87'Lukas Novy
nbsp;
2-1 -
89'Michal Provod
nbsp;
3-1 -
90'3-1Denis Budinsky
-
90'Lukas Novy3-1
-
90'3-1Adam Benada
-
90'Lukas Maxa3-1
- BXH hạng nhất Séc
- BXH bóng đá Czech Repoublic mới nhất
-
SK Petrin Plzen vs Povltava FA: Số liệu thống kê
-
SK Petrin PlzenPovltava FA
-
8Phạt góc5
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
nbsp;nbsp;
-
5Thẻ vàng5
-
nbsp;nbsp;
-
12Tổng cú sút11
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút trúng cầu môn4
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút ra ngoài7
-
nbsp;nbsp;
-
60%Kiểm soát bóng40%
-
nbsp;nbsp;
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
nbsp;nbsp;
-
81Pha tấn công74
-
nbsp;nbsp;
-
61Tấn công nguy hiểm33
-
nbsp;nbsp;
BXH hạng nhất Séc 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Usti nad Labem | 29 | 23 | 4 | 2 | 80 | 17 | 63 | 73 | T T H T T B |
2 | SK Kladno | 29 | 17 | 6 | 6 | 56 | 32 | 24 | 57 | H T T B T H |
3 | SK Zapy | 29 | 14 | 8 | 7 | 53 | 35 | 18 | 50 | H H T H B B |
4 | Sokol Brozany | 29 | 13 | 7 | 9 | 50 | 39 | 11 | 46 | H B T T H B |
5 | Hradec Kralove B | 30 | 12 | 6 | 12 | 41 | 45 | -4 | 42 | T B T B H T |
6 | Slovan Liberec II | 29 | 12 | 5 | 12 | 51 | 53 | -2 | 41 | B T B H B H |
7 | Mlada Boleslav B | 28 | 11 | 7 | 10 | 46 | 44 | 2 | 40 | H T H B B H |
8 | Jiskra Usti nad Orlici | 29 | 10 | 8 | 11 | 29 | 39 | -10 | 38 | H B H T B H |
9 | Banik Most-Sous | 29 | 10 | 6 | 13 | 35 | 36 | -1 | 36 | H B H B H H |
10 | Jablonec B | 30 | 9 | 9 | 12 | 36 | 43 | -7 | 36 | B T B B H T |
11 | Teplice B | 29 | 9 | 8 | 12 | 42 | 55 | -13 | 35 | B T H T B H |
12 | Arsenal Ceska Lipa | 29 | 10 | 5 | 14 | 34 | 50 | -16 | 35 | H B H H T T |
13 | Pardubice B | 29 | 8 | 8 | 13 | 35 | 34 | 1 | 32 | T T H B B H |
14 | FK Kolin | 29 | 7 | 11 | 11 | 36 | 46 | -10 | 32 | B H T H T T |
15 | Benatky Nad Jizerou | 29 | 7 | 10 | 12 | 30 | 44 | -14 | 31 | B B B T B H |
16 | Zivanice | 29 | 7 | 7 | 15 | 29 | 58 | -29 | 28 | T B T H T H |
17 | Chlumec nad Cidlinou | 29 | 6 | 9 | 14 | 33 | 46 | -13 | 27 | H H B B T H |
Upgrade Team
Relegation