Kết quả Umea FC vs Utsiktens BK, 20h00 ngày 17/05
-
Thứ bảy, Ngày 17/05/202520:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 8Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.95-0
0.85O 2.5
0.90U 2.5
0.901
2.63X
3.502
2.50Hiệp 1+0
1.00-0
0.90O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Umea FC vs Utsiktens BK
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng nhất Thụy Điển 2025 » vòng 8
-
Umea FC vs Utsiktens BK: Diễn biến chính
-
45'0-1
nbsp;Alexander Johansson (Assist:Alexander Faltsetas)
-
46'0-1nbsp;Johannes Selven
nbsp;Wiggo Hjort -
65'0-1Karl Bohm
-
66'Linus Marklund nbsp;
Jorgen Voilas nbsp;0-1 -
72'0-1nbsp;David Tokpah
nbsp;Alexander Faltsetas -
80'0-1nbsp;Mass Sise
nbsp;Alexander Johansson -
88'Mikael Harbosen Haga
nbsp;
1-1 -
90'1-1Robin Book
-
90'1-1Sebastian Lagerlund
-
90'1-2
nbsp;Sebastian Lagerlund (Assist:Robin Book)
-
90'1-3
nbsp;Mass Sise (Assist:David Tokpah)
-
90'Djoseph Bangala nbsp;
Alfredo Martiatu Nordeman nbsp;1-3 -
90'Jakob Hedenquist nbsp;
Joel Hedstrom nbsp;1-3 -
90'1-3nbsp;Alvin Karlsson
nbsp;Salaou Hachimou
-
Umea FC vs Utsiktens BK: Đội hình chính và dự bị
-
Umea FC4-3-31Pontus Eriksson28Daniel Persson15Tobias Westin26David Ekman17Alfredo Martiatu Nordeman7Lukas Vikgren6Stefan Lindmark8Joel Hedstrom32Jorgen Voilas9Mikael Harbosen Haga10Eythor Bjorgolfsson11Robin Book16Alexander Johansson12Wiggo Hjort25Noah Johansson8Alexander Faltsetas7Karl Bohm24Salaou Hachimou33Sebastian Lagerlund21Kevin Rodeblad Lowe13Malkolm Moenza75Jakub Ojrzynski
- Đội hình dự bị
-
16Djoseph Bangala11Maximilian Dejene5Jakob Hedenquist24Linus Marklund19Tim Olsson31Melker Uppenberg12Emmanuel YeboahAmos Tomer 31Enzo Andren 17Alvin Karlsson 23Amadou-David Sanyang 15Johannes Selven 19Mass Sise 9David Tokpah 4
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Bosko Orovic
- BXH Hạng nhất Thụy Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
Umea FC vs Utsiktens BK: Số liệu thống kê
-
Umea FCUtsiktens BK
-
8Phạt góc4
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
14Tổng cú sút11
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút trúng cầu môn4
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút ra ngoài7
-
nbsp;nbsp;
-
60%Kiểm soát bóng40%
-
nbsp;nbsp;
-
57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
nbsp;nbsp;
-
2Cứu thua8
-
nbsp;nbsp;
-
126Pha tấn công85
-
nbsp;nbsp;
-
112Tấn công nguy hiểm47
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng nhất Thụy Điển 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kalmar | 10 | 6 | 4 | 0 | 17 | 4 | 13 | 22 | T H T H T H |
2 | Varbergs BoIS FC | 10 | 6 | 3 | 1 | 20 | 11 | 9 | 21 | T T T B T H |
3 | IK Oddevold | 9 | 6 | 1 | 2 | 15 | 9 | 6 | 19 | H B T T T T |
4 | Orgryte | 9 | 5 | 3 | 1 | 21 | 8 | 13 | 18 | T B T H T T |
5 | Landskrona BoIS | 9 | 4 | 4 | 1 | 18 | 15 | 3 | 16 | T T T H H B |
6 | Ostersunds FK | 10 | 4 | 3 | 3 | 15 | 13 | 2 | 15 | T T B H B T |
7 | Vasteras SK FK | 9 | 4 | 3 | 2 | 11 | 13 | -2 | 15 | B H H T B T |
8 | Falkenberg | 9 | 3 | 4 | 2 | 16 | 12 | 4 | 13 | H T B H H T |
9 | GIF Sundsvall | 9 | 3 | 2 | 4 | 10 | 11 | -1 | 11 | B T H B T B |
10 | IK Brage | 9 | 3 | 2 | 4 | 8 | 10 | -2 | 11 | T T B B B T |
11 | Sandvikens IF | 9 | 3 | 2 | 4 | 9 | 15 | -6 | 11 | B B B T H B |
12 | Utsiktens BK | 9 | 2 | 4 | 3 | 19 | 18 | 1 | 10 | T H H H T H |
13 | Helsingborg | 9 | 3 | 1 | 5 | 10 | 15 | -5 | 10 | T B B T H B |
14 | Trelleborgs FF | 9 | 2 | 1 | 6 | 6 | 14 | -8 | 7 | B B H B T B |
15 | Orebro | 10 | 0 | 2 | 8 | 9 | 22 | -13 | 2 | B H B B H B |
16 | Umea FC | 9 | 0 | 1 | 8 | 4 | 18 | -14 | 1 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển