Kết quả Liaoning Tieren vs Shenzhen Youth, 18h00 ngày 22/04
Kết quả Liaoning Tieren vs Shenzhen Youth
Phong độ Liaoning Tieren gần đây
Phong độ Shenzhen Youth gần đây
-
Thứ ba, Ngày 22/04/202518:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 5Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-2
0.99+2
0.85O 3
0.94U 3
0.881
1.35X
3.602
11.00Hiệp 1-0.75
0.74+0.75
1.11O 0.5
0.35U 0.5
2.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Liaoning Tieren vs Shenzhen Youth
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 3 - 1
Hạng nhất Trung Quốc 2025 » vòng 5
-
Liaoning Tieren vs Shenzhen Youth: Diễn biến chính
-
8'0-1
nbsp;Kaijun Huang (Assist:Yifan Tian)
-
13'Ange Samuel (Assist:Takahiro Kunimoto)
nbsp;
1-1 -
23'1-1Gao Kanghao
-
34'Ange Samuel (Assist:Takahiro Kunimoto)
nbsp;
2-1 -
42'Zang Yifeng (Assist:Takahiro Kunimoto)
nbsp;
3-1 -
46'Zhang Jiaming nbsp;
Nur Sherzat nbsp;3-1 -
46'3-1nbsp;Jingsen Lu
nbsp;Xie Baoxian -
46'3-1nbsp;Chen Weiqi
nbsp;Jon Nouble -
54'Ange Samuel (Assist:Felipe Bezerra Rodrigues)
nbsp;
4-1 -
64'4-1nbsp;Mai Sijing
nbsp;Yifan Tian -
64'4-1nbsp;Liang Rifu
nbsp;Shi Yucheng -
64'4-1nbsp;Shihan Wang
nbsp;Cheng Yuelei -
65'Ange Samuel (Assist:Tian YiNong)
nbsp;
5-1 -
68'5-1nbsp;Zu Pengchao
nbsp;Kaijun Huang -
68'5-1Li yingjian
-
72'Zang Yifeng (Assist:Ange Samuel)
nbsp;
6-1 -
73'De ao Tian nbsp;
Felipe Bezerra Rodrigues nbsp;6-1 -
73'Jiarun Gao nbsp;
Ange Samuel nbsp;6-1 -
73'Zhao Jianbo nbsp;
Tian YiNong nbsp;6-1 -
74'6-1Jialiang Gao
-
86'Gui Zihan nbsp;
Zang Yifeng nbsp;6-1 -
86'Mao Kai Yu nbsp;
Li Peng nbsp;6-1 -
90'Guy Carel Mbenza Kamboleke (Assist:Takahiro Kunimoto)
nbsp;
7-1
-
Shenyang City Public vs Shenzhen Youth: Đội hình chính và dự bị
-
Shenyang City Public4-2-3-120Liu Weiguo28Xu Dong3Ximing Pan5Li Peng21Nur Sherzat15Felipe Bezerra Rodrigues18Tian YiNong14Zang Yifeng10Takahiro Kunimoto8Ange Samuel9Guy Carel Mbenza Kamboleke38Jon Nouble33Yifan Tian18Shi Yucheng45Kaijun Huang10Xie Baoxian28Li yingjian4Gao Kanghao14Jiajun Huang25Jialiang Gao17Hu Ming23Cheng Yuelei
- Đội hình dự bị
-
27Yongze Chen19Haisheng Gao6Jiarun Gao11Gui Zihan32Mao Kai Yu33Sun Weijia36De ao Tian25Yang Jian37Zhang Jiaming23Zhibo Zhang17Zhao Jianbo41Zheng ZhiyunChen Weiqi 15Chen Zirong 31Han Guanghui 7Liang Rifu 6Jingsen Lu 11Mai Sijing 26Men Yang 20Shihan Wang 1Yuming Zeng 35Zhao Shijie 27Guantao Zhu 32Zu Pengchao 39
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Duan Xin
- BXH Hạng nhất Trung Quốc
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Liaoning Tieren vs Shenzhen Youth: Số liệu thống kê
-
Liaoning TierenShenzhen Youth
-
5Phạt góc2
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ đỏ1
-
nbsp;nbsp;
-
23Tổng cú sút9
-
nbsp;nbsp;
-
9Sút trúng cầu môn3
-
nbsp;nbsp;
-
14Sút ra ngoài6
-
nbsp;nbsp;
-
9Sút Phạt17
-
nbsp;nbsp;
-
62%Kiểm soát bóng38%
-
nbsp;nbsp;
-
62%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)38%
-
nbsp;nbsp;
-
17Phạm lỗi9
-
nbsp;nbsp;
-
3Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
3Cứu thua2
-
nbsp;nbsp;
-
96Pha tấn công54
-
nbsp;nbsp;
-
51Tấn công nguy hiểm19
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng nhất Trung Quốc 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chongqing Tonglianglong | 7 | 6 | 1 | 0 | 15 | 6 | 9 | 19 | T T T T T T |
2 | Shenyang City Public | 7 | 6 | 0 | 1 | 20 | 6 | 14 | 18 | B T T T T T |
3 | Guangzhou Shadow Leopard | 7 | 5 | 1 | 1 | 14 | 5 | 9 | 16 | T H B T T T |
4 | Shijiazhuang Kungfu | 7 | 4 | 2 | 1 | 11 | 5 | 6 | 14 | T T T H T B |
5 | Suzhou Dongwu | 7 | 3 | 4 | 0 | 7 | 1 | 6 | 13 | T H H H T T |
6 | Dalian Kuncheng | 7 | 2 | 3 | 2 | 7 | 8 | -1 | 9 | B H H B H T |
7 | Shenzhen Youth | 7 | 3 | 0 | 4 | 10 | 17 | -7 | 9 | B B T B B T |
8 | Nantong Zhiyun | 7 | 2 | 2 | 3 | 6 | 9 | -3 | 8 | B H T B H B |
9 | Shanghai Jiading Huilong | 7 | 2 | 2 | 3 | 5 | 7 | -2 | 8 | T B H T B H |
10 | Yanbian Longding | 7 | 2 | 2 | 3 | 6 | 11 | -5 | 8 | H B B T T H |
11 | Heilongjiang Lava Spring | 7 | 1 | 4 | 2 | 8 | 10 | -2 | 7 | B H T H H B |
12 | Nanjing City | 7 | 1 | 3 | 3 | 7 | 9 | -2 | 6 | T H H H B B |
13 | Dongguan Guanlian | 7 | 1 | 2 | 4 | 4 | 10 | -6 | 5 | B T B H B H |
14 | ShaanXi Union | 7 | 1 | 2 | 4 | 7 | 9 | -2 | 5 | T B B H B B |
15 | Qingdao Red Lions | 7 | 0 | 4 | 3 | 4 | 9 | -5 | 4 | H H B B B H |
16 | Guangxi Pingguo Haliao | 7 | 0 | 2 | 5 | 4 | 13 | -9 | 2 | B H B B H B |
Upgrade Team
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc