Kết quả Liaoning Tieren vs Shenzhen Youth, 18h00 ngày 22/04

- Hoagrave;n Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

Hạng nhất Trung Quốc 2025 » vòng 5

  • Liaoning Tieren vs Shenzhen Youth: Diễn biến chính

  • 8'
    0-1
    goalnbsp;Kaijun Huang (Assist:Yifan Tian)
  • 13'
    Ange Samuel (Assist:Takahiro Kunimoto) goalnbsp;
    1-1
  • 23'
    1-1
    Gao Kanghao
  • 34'
    Ange Samuel (Assist:Takahiro Kunimoto) goalnbsp;
    2-1
  • 42'
    Zang Yifeng (Assist:Takahiro Kunimoto) goalnbsp;
    3-1
  • 46'
    Zhang Jiaming nbsp;
    Nur Sherzat nbsp;
    3-1
  • 46'
    3-1
    nbsp;Jingsen Lu
    nbsp;Xie Baoxian
  • 46'
    3-1
    nbsp;Chen Weiqi
    nbsp;Jon Nouble
  • 54'
    Ange Samuel (Assist:Felipe Bezerra Rodrigues) goalnbsp;
    4-1
  • 64'
    4-1
    nbsp;Mai Sijing
    nbsp;Yifan Tian
  • 64'
    4-1
    nbsp;Liang Rifu
    nbsp;Shi Yucheng
  • 64'
    4-1
    nbsp;Shihan Wang
    nbsp;Cheng Yuelei
  • 65'
    Ange Samuel (Assist:Tian YiNong) goalnbsp;
    5-1
  • 68'
    5-1
    nbsp;Zu Pengchao
    nbsp;Kaijun Huang
  • 68'
    5-1
    Li yingjian
  • 72'
    Zang Yifeng (Assist:Ange Samuel) goalnbsp;
    6-1
  • 73'
    De ao Tian nbsp;
    Felipe Bezerra Rodrigues nbsp;
    6-1
  • 73'
    Jiarun Gao nbsp;
    Ange Samuel nbsp;
    6-1
  • 73'
    Zhao Jianbo nbsp;
    Tian YiNong nbsp;
    6-1
  • 74'
    6-1
    Jialiang Gao
  • 86'
    Gui Zihan nbsp;
    Zang Yifeng nbsp;
    6-1
  • 86'
    Mao Kai Yu nbsp;
    Li Peng nbsp;
    6-1
  • 90'
    Guy Carel Mbenza Kamboleke (Assist:Takahiro Kunimoto) goalnbsp;
    7-1
  • Shenyang City Public vs Shenzhen Youth: Đội hình chính và dự bị

  • Shenyang City Public4-2-3-1
    20
    Liu Weiguo
    28
    Xu Dong
    3
    Ximing Pan
    5
    Li Peng
    21
    Nur Sherzat
    15
    Felipe Bezerra Rodrigues
    18
    Tian YiNong
    14
    Zang Yifeng
    10
    Takahiro Kunimoto
    8
    Ange Samuel
    9
    Guy Carel Mbenza Kamboleke
    38
    Jon Nouble
    33
    Yifan Tian
    18
    Shi Yucheng
    45
    Kaijun Huang
    10
    Xie Baoxian
    28
    Li yingjian
    4
    Gao Kanghao
    14
    Jiajun Huang
    25
    Jialiang Gao
    17
    Hu Ming
    23
    Cheng Yuelei
    Shenzhen Youth4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 27Yongze Chen
    19Haisheng Gao
    6Jiarun Gao
    11Gui Zihan
    32Mao Kai Yu
    33Sun Weijia
    36De ao Tian
    25Yang Jian
    37Zhang Jiaming
    23Zhibo Zhang
    17Zhao Jianbo
    41Zheng Zhiyun
    Chen Weiqi 15
    Chen Zirong 31
    Han Guanghui 7
    Liang Rifu 6
    Jingsen Lu 11
    Mai Sijing 26
    Men Yang 20
    Shihan Wang 1
    Yuming Zeng 35
    Zhao Shijie 27
    Guantao Zhu 32
    Zu Pengchao 39
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Duan Xin
  • BXH Hạng nhất Trung Quốc
  • BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
  • Liaoning Tieren vs Shenzhen Youth: Số liệu thống kê

  • Liaoning Tieren
    Shenzhen Youth
  • 5
    Phạt góc
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Tổng cú sút
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Sút ra ngoài
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút Phạt
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 62%
    Kiểm soát bóng
    38%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 62%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    38%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Phạm lỗi
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 96
    Pha tấn công
    54
  • nbsp;
    nbsp;
  • 51
    Tấn công nguy hiểm
    19
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng nhất Trung Quốc 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Chongqing Tonglianglong 7 6 1 0 15 6 9 19 T T T T T T
2 Shenyang City Public 7 6 0 1 20 6 14 18 B T T T T T
3 Guangzhou Shadow Leopard 7 5 1 1 14 5 9 16 T H B T T T
4 Shijiazhuang Kungfu 7 4 2 1 11 5 6 14 T T T H T B
5 Suzhou Dongwu 7 3 4 0 7 1 6 13 T H H H T T
6 Dalian Kuncheng 7 2 3 2 7 8 -1 9 B H H B H T
7 Shenzhen Youth 7 3 0 4 10 17 -7 9 B B T B B T
8 Nantong Zhiyun 7 2 2 3 6 9 -3 8 B H T B H B
9 Shanghai Jiading Huilong 7 2 2 3 5 7 -2 8 T B H T B H
10 Yanbian Longding 7 2 2 3 6 11 -5 8 H B B T T H
11 Heilongjiang Lava Spring 7 1 4 2 8 10 -2 7 B H T H H B
12 Nanjing City 7 1 3 3 7 9 -2 6 T H H H B B
13 Dongguan Guanlian 7 1 2 4 4 10 -6 5 B T B H B H
14 ShaanXi Union 7 1 2 4 7 9 -2 5 T B B H B B
15 Qingdao Red Lions 7 0 4 3 4 9 -5 4 H H B B B H
16 Guangxi Pingguo Haliao 7 0 2 5 4 13 -9 2 B H B B H B

Upgrade Team Relegation