Kết quả Bali United vs Persik Kediri, 19h00 ngày 12/01
-
Chủ nhật, Ngày 12/01/202519:00
-
Bali United 11Persik Kediri 13Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
1.07+1
0.75O 2.5
0.86U 2.5
0.941
1.62X
3.752
4.60Hiệp 1-0.25
0.83+0.25
1.01O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Bali United vs Persik Kediri
-
Sân vận động: Stadion Kapten I Wayan Dipta
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Indonesia 2024-2025 » vòng 18
-
Bali United vs Persik Kediri: Diễn biến chính
-
45'0-1nbsp;Ze Valente
-
46'Muhammad Rahmat nbsp;
Mitsuru Maruoka nbsp;0-1 -
46'0-1nbsp;Riyatno Abiyoso
nbsp;Rifqi Ray -
47'0-2nbsp;Majed Osman (Assist:Riyatno Abiyoso)
-
48'0-2Majed Osman
-
61'Taufik Hidayat nbsp;
Everton Nascimento de Mendonca nbsp;0-2 -
63'0-2nbsp;Rohit Chand
nbsp;Ze Valente -
67'Kadek Agung Widnyana Putra0-2
-
77'Sidik Saimima nbsp;
Komang Tri Arta nbsp;0-2 -
79'Irfan Jaya nbsp;1-2
-
82'1-2nbsp;Ahmad Agung
nbsp;Ousmane Fane -
83'1-2nbsp;Ahmad Nuri Fasya
nbsp;Al Hamra Hehanusa -
87'1-3nbsp;Majed Osman
-
90'1-3nbsp;Krisna Bayu Otto Kartika
nbsp;Ezra Walian -
90'Luthfi Kamal nbsp;
Kadek Agung Widnyana Putra nbsp;1-3 -
90'Dillan Yabran Rinaldi nbsp;
Made Andhika nbsp;1-3
-
Bali United vs Persik Kediri: Đội hình chính và dự bị
-
Bali United4-3-31Adilson Aguero dos Santos,Maringa22Novri Setiawan26Komang Tri Arta44Kadek Arel33Made Andhika18Kadek Agung Widnyana Putra8Mitsuru Maruoka6Brandon Wilson47Rahmat Arjuna Reski99Everton Nascimento de Mendonca41Irfan Jaya17Majed Osman77Rifqi Ray9Ramiro Ezequiel Fergonzi5Ousmane Fane8Ezra Walian10Ze Valente7Yusuf Meilana Fuad Burhani3Francisco Pereira Carneiro4Brendon Estevam16Al Hamra Hehanusa33Husna Al Malik
- Đội hình dự bị
-
93Gede Agus67Komang Aryantara17Taufik Hidayat71Luthfi Kamal76Kadek Lanang15Nathan Ari Pramana91Muhammad Rahmat23Dillan Yabran Rinaldi95Fitrul Dwi Rustapa7Sidik Saimima42Maouri Ananda SimonRiyatno Abiyoso 21Faris Aditama 13Ahmad Agung 24Krisna Bayu Otto Kartika 6Rohit Chand 32Ahmad Nuri Fasya 57Zikri Ferdiansyah 15Adi Eko Jayanto 11Hugo Samir 28Eko Saputro 20Didik Wahyu Wijayance 31Vava Mario Yagalo 78
- Huấn luyện viên (HLV)
-
- BXH VĐQG Indonesia
- BXH bóng đá Indonesia mới nhất
-
Bali United vs Persik Kediri: Số liệu thống kê
-
Bali UnitedPersik Kediri
-
8Phạt góc1
-
nbsp;nbsp;
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
15Tổng cú sút19
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút trúng cầu môn6
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút ra ngoài13
-
nbsp;nbsp;
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
nbsp;nbsp;
-
45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
nbsp;nbsp;
-
11Phạm lỗi5
-
nbsp;nbsp;
-
3Cứu thua5
-
nbsp;nbsp;
-
67Pha tấn công74
-
nbsp;nbsp;
-
43Tấn công nguy hiểm42
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Indonesia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Persib Bandung | 19 | 11 | 7 | 1 | 31 | 15 | 16 | 40 | T T T H H B |
2 | Persija Jakarta | 19 | 11 | 4 | 4 | 30 | 18 | 12 | 37 | H B T T T T |
3 | Persebaya Surabaya | 19 | 11 | 4 | 4 | 23 | 18 | 5 | 37 | T H T B B B |
4 | Dewa United FC | 19 | 8 | 7 | 4 | 34 | 20 | 14 | 31 | H T T B T T |
5 | Bali United | 19 | 9 | 4 | 6 | 31 | 20 | 11 | 31 | T B T H B T |
6 | PSM Makassar | 19 | 7 | 10 | 2 | 25 | 16 | 9 | 31 | H H T B T H |
7 | Persik Kediri | 19 | 9 | 4 | 6 | 24 | 20 | 4 | 31 | B T T T T H |
8 | Persita Tangerang | 19 | 9 | 3 | 7 | 18 | 20 | -2 | 30 | T B B T T B |
9 | Borneo FC | 19 | 8 | 5 | 6 | 27 | 19 | 8 | 29 | H T B B B T |
10 | Arema FC | 19 | 8 | 4 | 7 | 28 | 26 | 2 | 28 | H B T T B B |
11 | PSBS Biak | 19 | 8 | 3 | 8 | 27 | 28 | -1 | 27 | B H B T H H |
12 | Putra Delta Sidoarjo FC | 19 | 6 | 7 | 6 | 21 | 20 | 1 | 25 | B H T B B T |
13 | PSS Sleman | 19 | 6 | 4 | 9 | 23 | 20 | 3 | 22 | H T B T T H |
14 | PSIS Semarang | 19 | 5 | 3 | 11 | 13 | 22 | -9 | 18 | T B B H B B |
15 | Barito Putera | 19 | 3 | 6 | 10 | 20 | 34 | -14 | 15 | H B B H B T |
16 | Persis Solo FC | 19 | 3 | 4 | 12 | 13 | 28 | -15 | 13 | H H B B B T |
17 | Semen Padang | 19 | 3 | 4 | 12 | 16 | 36 | -20 | 13 | T H B B T B |
18 | Madura United | 19 | 3 | 3 | 13 | 18 | 42 | -24 | 12 | B B T B T B |
Title Play-offs
Relegation