Đối đầu Kheybar Khorramabad vs Havadar SC, 19h30 ngày 20/1
Kết quả Kheybar Khorramabad vs Havadar SC
Đối đầu Kheybar Khorramabad vs Havadar SC
Phong độ Kheybar Khorramabad gần đây
Phong độ Havadar SC gần đây
VĐQG Iran 2024-2025: Kheybar Khorramabad vs Havadar SC
-
Giải đấu: VĐQG IranMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 20/1/2025 18:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Kheybar Khorramabad vs Havadar SC trước đây
-
16/08/2024Havadar SC0 - 1Kheybar Khorramabad0 - 0W
-
14/06/2021Havadar SC1 - 0Kheybar Khorramabad1 - 0L
-
01/02/2021Kheybar Khorramabad0 - 1Havadar SC0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Kheybar Khorramabad vs Havadar SC
- Thống kê lịch sử đối đầu Kheybar Khorramabad vs Havadar SC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 1 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kheybar Khorramabad vs Havadar SC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Iran | 1 | 1 | 0 | 0 |
Cúp Azadegan | 2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kheybar Khorramabad vs Havadar SC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Kheybar Khorramabad (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Kheybar Khorramabad (sân khách) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Kheybar Khorramabad thắng
Bại: là số trận Kheybar Khorramabad thua
Thắng: là số trận Kheybar Khorramabad thắng
Bại: là số trận Kheybar Khorramabad thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Iran mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Kheybar Khorramabad và Havadar SC trên Bảng xếp hạng của VĐQG Iran mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Iran 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tractor S.C. | 15 | 10 | 2 | 3 | 24 | 7 | 17 | 32 | T T T B H T |
2 | Sepahan | 15 | 9 | 5 | 1 | 25 | 10 | 15 | 32 | H T T H T H |
3 | Persepolis | 15 | 9 | 2 | 4 | 22 | 11 | 11 | 29 | B T B B T T |
4 | Foolad Khozestan | 15 | 8 | 4 | 3 | 18 | 14 | 4 | 28 | T B T T H T |
5 | Gol Gohar FC | 15 | 5 | 6 | 4 | 9 | 6 | 3 | 21 | H B H H T T |
6 | Zob Ahan | 15 | 5 | 6 | 4 | 13 | 12 | 1 | 21 | B T H T T H |
7 | Aluminium Arak | 15 | 4 | 7 | 4 | 17 | 14 | 3 | 19 | B H H H H T |
8 | Malavan | 15 | 5 | 4 | 6 | 17 | 17 | 0 | 19 | T B B B H B |
9 | Chadormalou Ardakan | 15 | 5 | 4 | 6 | 11 | 15 | -4 | 19 | T B H B H B |
10 | Esteghlal Tehran | 15 | 4 | 6 | 5 | 14 | 18 | -4 | 18 | T T H H H H |
11 | Esteghlal Khozestan | 15 | 4 | 6 | 5 | 9 | 13 | -4 | 18 | T T H B H B |
12 | Mes Rafsanjan | 15 | 4 | 4 | 7 | 14 | 18 | -4 | 16 | B B H T B T |
13 | Nassaji Mazandaran | 15 | 2 | 9 | 4 | 8 | 10 | -2 | 15 | H T H T H H |
14 | Kheybar Khorramabad | 15 | 3 | 4 | 8 | 12 | 18 | -6 | 13 | B B H T B B |
15 | Shams Azar Qazvin | 15 | 3 | 4 | 8 | 9 | 21 | -12 | 13 | T B B T B B |
16 | Havadar SC | 15 | 1 | 5 | 9 | 5 | 23 | -18 | 8 | T B H B B B |
AFC CL
AFC CL play-offs
Relegation
Cập nhật: