Kết quả Esteghlal Khozestan vs Havadar SC, 21h30 ngày 11/04

- Đăng Kyacute; Tặng 100K
- Sacirc;n Chơi Thượng Lưu 2024

VĐQG Iran 2024-2025 » vòng 26

  • Esteghlal Khozestan vs Havadar SC: Diễn biến chính

  • 52'
    0-1
    goalnbsp;Dariush Shojaeian (Assist:Mohammad Erfan Masoumi)
  • 60'
    Ali Helichi
    0-1
  • 71'
    0-1
    Milad Khodaei
  • 72'
    Mahmoud Motlaghzadeh
    0-1
  • 90'
    Kaina (Assist:Thievy Bifouma Koulossa) goalnbsp;
    1-1
  • 90'
    Sobhan Pasandideh
    1-1
  • BXH VĐQG Iran
  • BXH bóng đá Iran mới nhất
  • Esteghlal Khozestan vs Havadar SC: Số liệu thống kê

  • Esteghlal Khozestan
    Havadar SC
  • 15
    Phạt góc
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Tổng cú sút
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Sút ra ngoài
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 60%
    Kiểm soát bóng
    40%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 56%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    44%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 52
    Pha tấn công
    45
  • nbsp;
    nbsp;
  • 52
    Tấn công nguy hiểm
    20
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Iran 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Tractor S.C. 29 20 5 4 54 18 36 65 T H T T T H
2 Sepahan 29 15 12 2 45 20 25 57 T H T T B H
3 Persepolis 29 17 6 6 40 20 20 57 B H T B T T
4 Foolad Khozestan 29 15 7 7 35 29 6 52 H T T B H T
5 Gol Gohar FC 29 11 11 7 22 16 6 44 B H H H T T
6 Zob Ahan 29 9 12 8 29 28 1 39 T B H T H T
7 Malavan 29 10 8 11 32 32 0 38 T B T B H H
8 Esteghlal Tehran 29 7 13 9 29 30 -1 34 B B H H T H
9 Chadormalou Ardakan 29 8 10 11 22 27 -5 34 B T H H H H
10 Aluminium Arak 29 6 14 9 27 30 -3 32 B H H H B H
11 Kheybar Khorramabad 29 8 8 13 24 31 -7 32 H H B T H B
12 Esteghlal Khozestan 29 6 13 10 18 27 -9 31 T H H B H B
13 Shams Azar Qazvin 29 7 8 14 22 38 -16 29 T H H B B B
14 Mes Rafsanjan 29 6 9 14 24 38 -14 27 B H B T B B
15 Nassaji Mazandaran 29 3 14 12 15 25 -10 23 B H B B H H
16 Havadar SC 29 4 10 15 17 46 -29 22 T H B H H H

AFC CL AFC CL play-offs Relegation