Kết quả Hapoel Kfar Shalem vs Shimshon Tel Aviv, 22h59 ngày 28/03
Kết quả Hapoel Kfar Shalem vs Shimshon Tel Aviv
Đối đầu Hapoel Kfar Shalem vs Shimshon Tel Aviv
Phong độ Hapoel Kfar Shalem gần đây
Phong độ Shimshon Tel Aviv gần đây
-
Thứ năm, Ngày 28/03/202422:59
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.75+1
0.97O 2.5
0.77U 2.5
0.951
1.57X
3.702
4.80Hiệp 1-0.5
0.99+0.5
0.73O 1
0.74U 1
0.98 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hapoel Kfar Shalem vs Shimshon Tel Aviv
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 3
Israel B League 2023-2024 » vòng 24
-
Hapoel Kfar Shalem vs Shimshon Tel Aviv: Diễn biến chính
-
9'0-1nbsp;Avitar Mizrahi
-
13'Omer Buaron nbsp;1-1
-
17'1-2nbsp;Ori Zohar
-
24'1-3nbsp;Hamza Mawasi
-
46'Omer Buaron nbsp;2-3
-
50'Ido Exbard nbsp;3-3
-
52'Omer Buaron nbsp;4-3
-
66'4-4nbsp;Hamza Mawasi
- BXH Israel B League
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Hapoel Kfar Shalem vs Shimshon Tel Aviv: Số liệu thống kê
-
Hapoel Kfar ShalemShimshon Tel Aviv
-
6Phạt góc1
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
4Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
4Tổng cú sút4
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút trúng cầu môn4
-
nbsp;nbsp;
-
65%Kiểm soát bóng35%
-
nbsp;nbsp;
-
59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
nbsp;nbsp;
-
57Tấn công nguy hiểm25
-
nbsp;nbsp;
BXH Israel B League 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Kfar Shalem | 30 | 19 | 6 | 5 | 58 | 33 | 25 | 63 | T T T H B B |
2 | Sport Club Dimona | 31 | 16 | 9 | 6 | 56 | 30 | 26 | 57 | H T T T H B |
3 | Ironi Modiin | 30 | 15 | 10 | 5 | 49 | 24 | 25 | 55 | T T H H H B |
4 | Shimshon Tel Aviv | 30 | 12 | 12 | 6 | 42 | 26 | 16 | 48 | H H T H B H |
5 | Hapoel Holon Yaniv | 30 | 12 | 10 | 8 | 37 | 23 | 14 | 46 | B B T H T H |
6 | AS Ashdod | 30 | 11 | 11 | 8 | 28 | 28 | 0 | 44 | B T B T T H |
7 | Hapoel Herzliya | 30 | 11 | 7 | 12 | 42 | 38 | 4 | 40 | T B B H B T |
8 | SC Maccabi Ashdod | 30 | 11 | 7 | 12 | 30 | 31 | -1 | 40 | H B B T T T |
9 | Agudat Sport Nordia Jerusalem | 30 | 9 | 11 | 10 | 30 | 38 | -8 | 38 | H T B B T H |
10 | Maccabi Yavne | 30 | 9 | 8 | 13 | 37 | 37 | 0 | 35 | B B B B B B |
11 | Maccabi Lroni Kiryat Malakhi | 30 | 10 | 5 | 15 | 29 | 43 | -14 | 35 | B H B T B T |
12 | Maccabi Shaarayim | 30 | 9 | 7 | 14 | 25 | 39 | -14 | 34 | T B H B T T |
13 | Shimshon Kafr Qasim | 31 | 8 | 8 | 15 | 24 | 45 | -21 | 32 | T B B H T H |
14 | MS Hapoel Lod | 30 | 9 | 4 | 17 | 27 | 53 | -26 | 31 | B B T B B T |
15 | Hapoel Bikat Hayarden | 30 | 7 | 9 | 14 | 33 | 43 | -10 | 30 | T T T B B B |
16 | Hapoel Marmorek lrony Rehovot | 30 | 8 | 6 | 16 | 30 | 46 | -16 | 30 | B T T T T H |