Kết quả Shimshon Tel Aviv vs Hapoel Kfar Shalem, 17h40 ngày 05/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Israel B League 2023-2024 » vòng 9

  • Shimshon Tel Aviv vs Hapoel Kfar Shalem: Diễn biến chính

  • 3'
    Narinbrenn O. goalnbsp;
    1-0
  • 11'
    Khamza Muassi goalnbsp;
    2-0
  • 40'
    Avitar Mizrahi goalnbsp;
    3-0
  • 43'
    3-1
    goalnbsp;Bowron O.
  • 58'
    3-2
    goalnbsp;Bowron O.
  • BXH Israel B League
  • BXH bóng đá Israel mới nhất
  • Shimshon Tel Aviv vs Hapoel Kfar Shalem: Số liệu thống kê

  • Shimshon Tel Aviv
    Hapoel Kfar Shalem
  • 1
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Tổng cú sút
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Sút ra ngoài
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 47%
    Kiểm soát bóng
    53%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 53%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    47%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 79
    Pha tấn công
    80
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50
    Tấn công nguy hiểm
    53
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Israel B League 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Hapoel Kfar Shalem 30 19 6 5 58 33 25 63 T T T H B B
2 Sport Club Dimona 31 16 9 6 56 30 26 57 H T T T H B
3 Ironi Modiin 30 15 10 5 49 24 25 55 T T H H H B
4 Shimshon Tel Aviv 30 12 12 6 42 26 16 48 H H T H B H
5 Hapoel Holon Yaniv 30 12 10 8 37 23 14 46 B B T H T H
6 AS Ashdod 30 11 11 8 28 28 0 44 B T B T T H
7 Hapoel Herzliya 30 11 7 12 42 38 4 40 T B B H B T
8 SC Maccabi Ashdod 30 11 7 12 30 31 -1 40 H B B T T T
9 Agudat Sport Nordia Jerusalem 30 9 11 10 30 38 -8 38 H T B B T H
10 Maccabi Yavne 30 9 8 13 37 37 0 35 B B B B B B
11 Maccabi Lroni Kiryat Malakhi 30 10 5 15 29 43 -14 35 B H B T B T
12 Maccabi Shaarayim 30 9 7 14 25 39 -14 34 T B H B T T
13 Shimshon Kafr Qasim 31 8 8 15 24 45 -21 32 T B B H T H
14 MS Hapoel Lod 30 9 4 17 27 53 -26 31 B B T B B T
15 Hapoel Bikat Hayarden 30 7 9 14 33 43 -10 30 T T T B B B
16 Hapoel Marmorek lrony Rehovot 30 8 6 16 30 46 -16 30 B T T T T H