Kết quả Maccabi Ata Bialik vs Maccabi Nujeidat Ahmed, 19h00 ngày 27/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Israel B League 2024-2025 » vòng 12

  • Maccabi Ata Bialik vs Maccabi Nujeidat Ahmed: Diễn biến chính

  • 78'
    Harpaz S. goalnbsp;
    1-0
  • 83'
    1-0
    Nogidat M.
  • BXH Israel B League
  • BXH bóng đá Israel mới nhất
  • Maccabi Ata Bialik vs Maccabi Nujeidat Ahmed: Số liệu thống kê

  • Maccabi Ata Bialik
    Maccabi Nujeidat Ahmed
  • 10
    Phạt góc
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Tổng cú sút
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Sút trúng cầu môn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút ra ngoài
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 58%
    Kiểm soát bóng
    42%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 58%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    42%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 96
    Pha tấn công
    66
  • nbsp;
    nbsp;
  • 57
    Tấn công nguy hiểm
    21
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Israel B League 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Ironi Modiin 19 13 4 2 31 9 22 43 T T H T B T
2 Sport Club Dimona 19 11 4 4 33 15 18 37 T T B B T H
3 Hapoel Herzliya 19 11 4 4 30 19 11 37 T T T T B H
4 Maccabi Yavne 19 10 5 4 34 24 10 35 B B B T H T
5 Hapoel Holon Yaniv 18 8 8 2 25 12 13 32 T T B T H B
6 Agudat Sport Nordia Jerusalem 19 9 5 5 28 16 12 32 B B T H T H
7 SC Maccabi Ashdod 18 9 4 5 23 15 8 31 T T B B T H
8 MS Jerusalem 19 7 7 5 32 22 10 28 H B H H B T
9 AS Ashdod 19 6 7 6 29 22 7 25 B T H H H H
10 Shimshon Tel Aviv 19 6 6 7 19 17 2 24 H B T B H T
11 Hapoel Azor 18 6 4 8 17 28 -11 22 B T B T T H
12 Hapoel Marmorek lrony Rehovot 19 4 7 8 21 24 -3 19 B T H B H B
13 MS Hapoel Lod 19 5 4 10 20 34 -14 19 B B T H T B
14 Maccabi Lroni Kiryat Malakhi 19 3 8 8 12 24 -12 17 T T H H H H
15 Maccabi Shaarayim 18 3 6 9 11 19 -8 15 B T T B B B
16 Tzeirey Tira 19 3 5 11 16 34 -18 14 B B T H T B
17 Shimshon Kafr Qasim 18 0 2 16 9 56 -47 2 B B B B B B