Đối đầu Hapoel Hadera vs Maccabi Haifa, 00h30 ngày 02/2
Kết quả Hapoel Hadera vs Maccabi Haifa
Đối đầu Hapoel Hadera vs Maccabi Haifa
Phong độ Hapoel Hadera gần đây
Phong độ Maccabi Haifa gần đây
VĐQG Israel 2024-2025: Hapoel Hadera vs Maccabi Haifa
-
Giải đấu: VĐQG IsraelMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 02/2/2025 00:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Hapoel Hadera vs Maccabi Haifa trước đây
-
29/10/2024Maccabi Haifa4 - 2Hapoel Hadera2 - 1L
-
04/03/2024Maccabi Haifa1 - 0Hapoel Hadera0 - 0L
-
25/12/2023Hapoel Hadera1 - 5Maccabi Haifa1 - 3L
-
09/02/2023Hapoel Hadera1 - 1Maccabi Haifa0 - 0D
-
18/10/2022Maccabi Haifa1 - 0Hapoel Hadera0 - 0L
-
22/12/2021Maccabi Haifa1 - 0Hapoel Hadera1 - 0L
-
30/08/2021Hapoel Hadera0 - 0Maccabi Haifa0 - 0D
-
02/01/2021Maccabi Haifa1 - 0Hapoel Hadera0 - 0L
-
02/03/2022Maccabi Haifa1 - 0Hapoel Hadera0 - 0L
-
03/02/2022Hapoel Hadera0 - 2Maccabi Haifa0 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu Hapoel Hadera vs Maccabi Haifa
- Thống kê lịch sử đối đầu Hapoel Hadera vs Maccabi Haifa: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 2 | 8 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hapoel Hadera vs Maccabi Haifa: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Israel | 8 | 0 | 2 | 6 |
Cúp Quốc Gia Israel | 2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hapoel Hadera vs Maccabi Haifa: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Hapoel Hadera (sân nhà) | 4 | 0 | 2 | 2 |
Hapoel Hadera (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Hapoel Hadera thắng
Bại: là số trận Hapoel Hadera thua
Thắng: là số trận Hapoel Hadera thắng
Bại: là số trận Hapoel Hadera thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Israel mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Hapoel Hadera và Maccabi Haifa trên Bảng xếp hạng của VĐQG Israel mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Israel 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Beer Sheva | 20 | 15 | 3 | 2 | 40 | 13 | 27 | 48 | H T T T T B |
2 | Maccabi Tel Aviv | 19 | 12 | 5 | 2 | 42 | 21 | 21 | 41 | T T H T H T |
3 | Beitar Jerusalem | 20 | 12 | 3 | 5 | 41 | 27 | 14 | 39 | H B T B T T |
4 | Maccabi Haifa | 19 | 11 | 4 | 4 | 40 | 20 | 20 | 37 | H T T B T H |
5 | Hapoel Haifa | 20 | 9 | 4 | 7 | 28 | 19 | 9 | 31 | T B T B T H |
6 | Maccabi Bnei Raina | 21 | 8 | 4 | 9 | 24 | 26 | -2 | 28 | B H T B H T |
7 | Hapoel Kiryat Shmona | 21 | 8 | 3 | 10 | 20 | 32 | -12 | 27 | B B B B H T |
8 | Maccabi Netanya | 20 | 8 | 2 | 10 | 31 | 32 | -1 | 26 | B T T T B T |
9 | Hapoel Jerusalem | 21 | 6 | 6 | 9 | 25 | 29 | -4 | 24 | T H B B H T |
10 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 20 | 5 | 6 | 9 | 16 | 27 | -11 | 21 | T H B H B B |
11 | Maccabi Petah Tikva FC | 21 | 5 | 6 | 10 | 19 | 37 | -18 | 21 | H B T T B H |
12 | Ironi Tiberias | 21 | 4 | 8 | 9 | 15 | 28 | -13 | 20 | T H H T H B |
13 | Ashdod MS | 21 | 3 | 6 | 12 | 28 | 42 | -14 | 15 | B B H B H H |
14 | Hapoel Hadera | 20 | 1 | 10 | 9 | 17 | 33 | -16 | 13 | H H B H B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: