Kết quả Hapoel Haifa vs Ironi Tiberias, 23h30 ngày 19/10
Kết quả Hapoel Haifa vs Ironi Tiberias
Đối đầu Hapoel Haifa vs Ironi Tiberias
Phong độ Hapoel Haifa gần đây
Phong độ Ironi Tiberias gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 19/10/202423:30
-
Hapoel Haifa 2 11Ironi Tiberias 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.96+0.5
0.86O 2.5
0.95U 2.5
0.751
1.91X
3.402
3.30Hiệp 1-0.25
1.06+0.25
0.78O 1
0.89U 1
0.93 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hapoel Haifa vs Ironi Tiberias
-
Sân vận động: Sammy Ofer Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Israel 2024-2025 » vòng 7
-
Hapoel Haifa vs Ironi Tiberias: Diễn biến chính
-
45'Fernand Mayembo0-0
-
66'Orel Dgani0-0
-
78'Guy Melamed nbsp;1-0
-
82'Yonatan Ferber Card changed1-0
-
83'Yonatan Ferber1-0
-
90'1-0Ben Vahaba
- BXH VĐQG Israel
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Hapoel Haifa vs Ironi Tiberias: Số liệu thống kê
-
Hapoel HaifaIroni Tiberias
-
6Phạt góc5
-
nbsp;nbsp;
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ đỏ0
-
nbsp;nbsp;
-
17Tổng cú sút10
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút trúng cầu môn4
-
nbsp;nbsp;
-
11Sút ra ngoài6
-
nbsp;nbsp;
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
nbsp;nbsp;
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
nbsp;nbsp;
-
414Số đường chuyền371
-
nbsp;nbsp;
-
8Phạm lỗi18
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
4Cứu thua4
-
nbsp;nbsp;
-
15Rê bóng thành công12
-
nbsp;nbsp;
-
10Đánh chặn2
-
nbsp;nbsp;
-
2Woodwork1
-
nbsp;nbsp;
-
5Thử thách15
-
nbsp;nbsp;
-
102Pha tấn công111
-
nbsp;nbsp;
-
60Tấn công nguy hiểm56
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Israel 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Beer Sheva | 18 | 14 | 3 | 1 | 39 | 12 | 27 | 45 | T H H T T T |
2 | Maccabi Tel Aviv | 19 | 12 | 5 | 2 | 42 | 21 | 21 | 41 | T T H T H T |
3 | Maccabi Haifa | 19 | 11 | 4 | 4 | 40 | 20 | 20 | 37 | H T T B T H |
4 | Beitar Jerusalem | 19 | 11 | 3 | 5 | 40 | 27 | 13 | 36 | T H B T B T |
5 | Hapoel Haifa | 19 | 9 | 3 | 7 | 27 | 18 | 9 | 30 | T T B T B T |
6 | Maccabi Bnei Raina | 19 | 7 | 3 | 9 | 23 | 26 | -3 | 24 | B B B H T B |
7 | Maccabi Netanya | 19 | 7 | 2 | 10 | 29 | 31 | -2 | 23 | T B T T T B |
8 | Hapoel Kiryat Shmona | 19 | 7 | 2 | 10 | 19 | 32 | -13 | 23 | B T B B B B |
9 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 18 | 5 | 6 | 7 | 16 | 25 | -9 | 21 | H H T H B H |
10 | Hapoel Jerusalem | 19 | 5 | 5 | 9 | 20 | 28 | -8 | 20 | B H T H B B |
11 | Maccabi Petah Tikva FC | 19 | 5 | 5 | 9 | 17 | 34 | -17 | 20 | H B H B T T |
12 | Ironi Tiberias | 19 | 4 | 7 | 8 | 14 | 23 | -9 | 19 | H H T H H T |
13 | Ashdod MS | 19 | 3 | 4 | 12 | 25 | 39 | -14 | 13 | B B B B H B |
14 | Hapoel Hadera | 19 | 1 | 10 | 8 | 16 | 31 | -15 | 13 | B H H B H B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs