Kết quả Napoli vs AS Roma, 00h00 ngày 25/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Serie A 2024-2025 » vòng 13

  • Napoli vs AS Roma: Diễn biến chính

  • 38'
    0-0
    Evan Ndicka
  • 46'
    0-0
    nbsp;Mats Hummels
    nbsp;Stephan El Shaarawy
  • 46'
    0-0
    nbsp;Baldanzi Tommaso
    nbsp;Lorenzo Pellegrini
  • 54'
    Romelu Lukaku (Assist:Giovanni Di Lorenzo) goalnbsp;
    1-0
  • 60'
    1-0
    Niccolo Pisilli
  • 67'
    David Neres Campos nbsp;
    Khvicha Kvaratskhelia nbsp;
    1-0
  • 78'
    1-0
    nbsp;Saud Abdulhamid
    nbsp;Zeki Celik
  • 78'
    1-0
    nbsp;Samuel Dahl
    nbsp;Niccolo Pisilli
  • 79'
    Giovanni Pablo Simeone nbsp;
    Romelu Lukaku nbsp;
    1-0
  • 86'
    Pasquale Mazzocchi nbsp;
    Matteo Politano nbsp;
    1-0
  • 86'
    Michael Folorunsho nbsp;
    Andre Zambo Anguissa nbsp;
    1-0
  • 88'
    1-0
    nbsp;Paulo Dybala
    nbsp;Gianluca Mancini
  • 90'
    1-0
    Bryan Cristante
  • Napoli vs AS Roma: Đội hình chính và dự bị

  • Napoli4-3-3
    1
    Alex Meret
    17
    Mathias Olivera
    4
    Alessandro Buongiorno
    13
    Amir Rrahmani
    22
    Giovanni Di Lorenzo
    8
    Scott Mctominay
    68
    Stanislav Lobotka
    99
    Andre Zambo Anguissa
    77
    Khvicha Kvaratskhelia
    11
    Romelu Lukaku
    21
    Matteo Politano
    11
    Artem Dovbyk
    7
    Lorenzo Pellegrini
    92
    Stephan El Shaarawy
    17
    Manu Kone
    4
    Bryan Cristante
    61
    Niccolo Pisilli
    19
    Zeki Celik
    23
    Gianluca Mancini
    5
    Evan Ndicka
    3
    Jose Angel Esmoris Tasende
    99
    Mile Svilar
    AS Roma4-4-1-1
  • Đội hình dự bị
  • 18Giovanni Pablo Simeone
    7David Neres Campos
    30Pasquale Mazzocchi
    90Michael Folorunsho
    26Cyril Ngonge
    5Juan Guilherme Nunes Jesus
    81Giacomo Raspadori
    25Elia Caprile
    23Alessio Zerbin
    37Leonardo Spinazzola
    14Nikita Contini
    16Rafa Marin
    6Billy Gilmour
    Paulo Dybala 21
    Mats Hummels 15
    Baldanzi Tommaso 35
    Saud Abdulhamid 12
    Samuel Dahl 26
    Leandro Daniel Paredes 16
    Matìas Soulè Malvano 18
    Mathew Ryan 98
    Enzo Le Fee 28
    Nicola Zalewski 59
    Buba Sangare 66
    Renato Marin 89
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Antonio Conte
    Claudio Ranieri
  • BXH Serie A
  • BXH bóng đá Ý mới nhất
  • Napoli vs AS Roma: Số liệu thống kê

  • Napoli
    AS Roma
  • Giao bóng trước
  • 8
    Phạt góc
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Tổng cú sút
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút ra ngoài
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cản sút
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút Phạt
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 63%
    Kiểm soát bóng
    37%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 76%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    24%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 624
    Số đường chuyền
    367
  • nbsp;
    nbsp;
  • 90%
    Chuyền chính xác
    79%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Phạm lỗi
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Đánh đầu
    34
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Đánh đầu thành công
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Rê bóng thành công
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Đánh chặn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Ném biên
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Woodwork
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Cản phá thành công
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Thử thách
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 32
    Long pass
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 100
    Pha tấn công
    102
  • nbsp;
    nbsp;
  • 47
    Tấn công nguy hiểm
    33
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Serie A 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Napoli 21 16 2 3 35 14 21 50 T T T T T T
2 Inter Milan 20 14 5 1 51 18 33 47 T T T T H T
3 Atalanta 21 13 4 4 46 24 22 43 T T H H H B
4 Lazio 21 12 3 6 37 28 9 39 B T H B H T
5 Juventus 21 8 13 0 34 17 17 37 H T H H H T
6 Fiorentina 20 9 6 5 33 21 12 33 B B H B B H
7 Bologna 20 8 9 3 32 26 6 33 T T B H H T
8 AC Milan 20 8 7 5 29 21 8 31 H T H H T B
9 AS Roma 21 7 6 8 31 27 4 27 B T H T H T
10 Udinese 21 7 5 9 24 32 -8 26 B T H H H B
11 Torino 21 5 8 8 21 26 -5 23 T B H H H H
12 Genoa 21 5 8 8 18 30 -12 23 H B T H T B
13 Como 21 5 7 9 26 34 -8 22 T B T H B T
14 Cagliari 21 5 6 10 23 34 -11 21 B B B T H T
15 Empoli 21 4 8 9 20 28 -8 20 B B B H B B
16 Parma 21 4 8 9 26 36 -10 20 B B T H B H
17 Lecce 21 5 5 11 15 36 -21 20 T B B H T B
18 Verona 21 6 1 14 24 47 -23 19 T B T H B B
19 Venezia 21 3 6 12 19 34 -15 15 H T B H B H
20 Monza 21 2 7 12 20 31 -11 13 B B B B T B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation