Kết quả Frosinone vs Salernitana, 21h00 ngày 26/12
Kết quả Frosinone vs Salernitana
Nhận định, Soi kèo Frosinone vs Salernitana, 21h00 ngày 26/12
Đối đầu Frosinone vs Salernitana
Phong độ Frosinone gần đây
Phong độ Salernitana gần đây
-
Thứ năm, Ngày 26/12/202421:00
-
Frosinone 12Salernitana 3 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.08+0.25
0.80O 2.5
1.10U 2.5
0.651
2.20X
3.102
3.00Hiệp 1+0
0.81-0
1.09O 0.5
0.44U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Frosinone vs Salernitana
-
Sân vận động: Stadio Matusa
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Italia 2024-2025 » vòng 19
-
Frosinone vs Salernitana: Diễn biến chính
-
8'0-0Fabio Ruggeri
-
18'0-0Lorenzo Amatucci
-
24'Davide Biraschi0-0
-
26'0-0Franco Tongya
-
45'0-0Paolo Ghiglione
-
46'Giorgi Kvernadze nbsp;
Davide Biraschi nbsp;0-0 -
46'0-0nbsp;Ajdin Hrustic
nbsp;Franco Tongya -
46'0-0nbsp;Pawel Jaroszynski
nbsp;Jayden Jezairo Braaf -
46'0-0nbsp;Davide Gentile
nbsp;Fabio Ruggeri -
63'Giorgi Kvernadze nbsp;1-0
-
69'Frank Cedric Tsadjout nbsp;
Emanuele Pecorino nbsp;1-0 -
70'Giuseppe Ambrosino nbsp;
Anthony Partipilo nbsp;1-0 -
73'1-0nbsp;Yayah Kallon
nbsp;Szymon Wlodarczyk -
74'1-0nbsp;Simeon Tochukwu Nwankwo,Simmy
nbsp;Lorenzo Amatucci -
79'Davide Bettella nbsp;
Anthony Oyono Omva Torque nbsp;1-0 -
85'Giuseppe Ambrosino (Assist:Giorgi Kvernadze) nbsp;2-0
-
85'Luca Garritano nbsp;
Tjas Begic nbsp;2-0
-
Frosinone vs Salernitana: Đội hình chính và dự bị
-
Frosinone3-5-231Michele Cerofolini47Mateus Lusuardi30Ilario Monterisi4Davide Biraschi11Tjas Begic14Gelli Francesco55Ebrima Darboe20Anthony Oyono Omva Torque21Jeremy Oyono70Anthony Partipilo90Emanuele Pecorino20Szymon Wlodarczyk24Jayden Jezairo Braaf29Paolo Ghiglione21Roberto Soriano73Lorenzo Amatucci7Franco Tongya30Petar Stojanovic13Fabio Ruggeri33Gian Marco Ferrari4Tijs Velthuis55Luigi Sepe
- Đội hình dự bị
-
10Giuseppe Ambrosino37Kevin Barcella18Davide Bettella27Luigi Canotto64Matteo Cichella16Luca Garritano7Fares Ghedjemis17Giorgi Kvernadze13Alessandro Sorrentino25Przemyslaw Szyminski74Frank Cedric Tsadjout8Isak VuralFrancesco Corriere 12Nicola Dal Monte 23Vincenzo Fiorillo 1Gerardo Fusco 43Davide Gentile 2Ajdin Hrustic 8Pawel Jaroszynski 44Yayah Kallon 11Lilian Njoh 17Jeff Reine Adelaide 19Simeon Tochukwu Nwankwo,Simmy 9Ernesto Torregrossa 10
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Stefano Colantuono
- BXH Hạng 2 Italia
- BXH bóng đá Italia mới nhất
-
Frosinone vs Salernitana: Số liệu thống kê
-
FrosinoneSalernitana
-
5Phạt góc1
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ đỏ1
-
nbsp;nbsp;
-
19Tổng cú sút5
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút trúng cầu môn1
-
nbsp;nbsp;
-
11Sút ra ngoài4
-
nbsp;nbsp;
-
2Cản sút2
-
nbsp;nbsp;
-
25Sút Phạt13
-
nbsp;nbsp;
-
66%Kiểm soát bóng34%
-
nbsp;nbsp;
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
nbsp;nbsp;
-
590Số đường chuyền295
-
nbsp;nbsp;
-
89%Chuyền chính xác77%
-
nbsp;nbsp;
-
10Phạm lỗi24
-
nbsp;nbsp;
-
1Cứu thua7
-
nbsp;nbsp;
-
5Rê bóng thành công11
-
nbsp;nbsp;
-
6Đánh chặn4
-
nbsp;nbsp;
-
15Ném biên17
-
nbsp;nbsp;
-
1Woodwork0
-
nbsp;nbsp;
-
3Thử thách8
-
nbsp;nbsp;
-
46Long pass26
-
nbsp;nbsp;
-
129Pha tấn công76
-
nbsp;nbsp;
-
53Tấn công nguy hiểm29
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Italia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sassuolo | 24 | 17 | 4 | 3 | 53 | 25 | 28 | 55 | B T T T B T |
2 | Pisa | 24 | 15 | 6 | 3 | 39 | 21 | 18 | 51 | T T T H T T |
3 | Spezia | 24 | 13 | 9 | 2 | 38 | 15 | 23 | 48 | H B H T T T |
4 | Cremonese | 23 | 10 | 7 | 6 | 34 | 24 | 10 | 37 | H T H T T H |
5 | Catanzaro | 24 | 7 | 14 | 3 | 32 | 25 | 7 | 35 | H T H H T T |
6 | Juve Stabia | 24 | 8 | 9 | 7 | 25 | 28 | -3 | 33 | B H H B T B |
7 | Palermo | 24 | 8 | 6 | 10 | 25 | 23 | 2 | 30 | T B T T B B |
8 | Modena | 24 | 6 | 12 | 6 | 31 | 30 | 1 | 30 | H H B H H T |
9 | Bari | 23 | 6 | 12 | 5 | 25 | 21 | 4 | 30 | B B T H H H |
10 | Cesena | 24 | 8 | 6 | 10 | 32 | 34 | -2 | 30 | B B H T H B |
11 | Mantova | 24 | 6 | 10 | 8 | 29 | 34 | -5 | 28 | H B H T H B |
12 | A.C. Reggiana 1919 | 23 | 7 | 7 | 9 | 24 | 26 | -2 | 28 | B T T H B T |
13 | Cittadella | 24 | 7 | 7 | 10 | 20 | 34 | -14 | 28 | T T H B T B |
14 | Carrarese | 23 | 7 | 6 | 10 | 20 | 28 | -8 | 27 | T H T B B B |
15 | Brescia | 23 | 5 | 10 | 8 | 29 | 33 | -4 | 25 | H H H H H B |
16 | Sampdoria | 24 | 5 | 10 | 9 | 28 | 35 | -7 | 25 | H B H B H T |
17 | SudTirol | 23 | 6 | 4 | 13 | 26 | 39 | -13 | 22 | T B H H B T |
18 | Cosenza Calcio 1914 | 24 | 4 | 10 | 10 | 22 | 30 | -8 | 22 | H B H B B B |
19 | Frosinone | 23 | 4 | 9 | 10 | 18 | 34 | -16 | 21 | B T H B H B |
20 | Salernitana | 23 | 5 | 6 | 12 | 22 | 33 | -11 | 21 | H B B B T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation