Kết quả AC Milan vs AS Roma, 02h45 ngày 30/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Serie A 2024-2025 » vòng 18

  • AC Milan vs AS Roma: Diễn biến chính

  • 4'
    0-0
    Manu Kone
  • 13'
    0-0
    Mats Hummels
  • 16'
    Tijani Reijnders (Assist:Youssouf Fofana) goalnbsp;
    1-0
  • 23'
    1-1
    goalnbsp;Paulo Dybala (Assist:Artem Dovbyk)
  • 43'
    Theo Hernandez
    1-1
  • 44'
    Alvaro Morata
    1-1
  • 46'
    1-1
    nbsp;Zeki Celik
    nbsp;Mats Hummels
  • 46'
    1-1
    nbsp;Lorenzo Pellegrini
    nbsp;Manu Kone
  • 46'
    Ismael Bennacer nbsp;
    Filippo Terracciano nbsp;
    1-1
  • 62'
    Tammy Abraham nbsp;
    Samuel Chimerenka Chukwueze nbsp;
    1-1
  • 67'
    1-1
    Leandro Daniel Paredes
  • 71'
    1-1
    Zeki Celik
  • 79'
    1-1
    nbsp;Stephan El Shaarawy
    nbsp;Alexis Saelemaekers
  • 82'
    Tijani Reijnders
    1-1
  • 86'
    1-1
    nbsp;Eldor Shomurodov
    nbsp;Artem Dovbyk
  • 86'
    Francesco Camarda nbsp;
    Alvaro Morata nbsp;
    1-1
  • 90'
    Matteo Gabbia
    1-1
  • AC Milan vs AS Roma: Đội hình chính và dự bị

  • AC Milan4-2-3-1
    16
    Mike Maignan
    19
    Theo Hernandez
    28
    Malick Thiaw
    46
    Matteo Gabbia
    22
    Emerson Aparecido Leite De Souza Junior
    42
    Filippo Terracciano
    29
    Youssouf Fofana
    20
    Alejandro Jimenez
    14
    Tijani Reijnders
    21
    Samuel Chimerenka Chukwueze
    7
    Alvaro Morata
    11
    Artem Dovbyk
    21
    Paulo Dybala
    61
    Niccolo Pisilli
    56
    Alexis Saelemaekers
    17
    Manu Kone
    16
    Leandro Daniel Paredes
    3
    Jose Angel Esmoris Tasende
    23
    Gianluca Mancini
    15
    Mats Hummels
    5
    Evan Ndicka
    99
    Mile Svilar
    AS Roma3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 4Ismael Bennacer
    73Francesco Camarda
    90Tammy Abraham
    33Davide Bartesaghi
    18Kevin Zeroli
    96Lorenzo Torriani
    30Mattia Liberali
    2Davide Calabria
    57Marco Sportiello
    31Starhinja Pavlovic
    23Fikayo Tomori
    Stephan El Shaarawy 92
    Lorenzo Pellegrini 7
    Zeki Celik 19
    Eldor Shomurodov 14
    Matìas Soulè Malvano 18
    Enzo Le Fee 28
    Baldanzi Tommaso 35
    Nicola Zalewski 59
    Saud Abdulhamid 12
    Mario Hermoso Canseco 22
    Samuel Dahl 26
    Buba Sangare 66
    Renato Marin 89
    Giorgio De Marzi 70
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Sergio Paulo Marceneiro Conceicao
    Claudio Ranieri
  • BXH Serie A
  • BXH bóng đá Ý mới nhất
  • AC Milan vs AS Roma: Số liệu thống kê

  • AC Milan
    AS Roma
  • Giao bóng trước
  • 6
    Phạt góc
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thẻ vàng
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Tổng cú sút
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút ra ngoài
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Cản sút
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút Phạt
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 45%
    Kiểm soát bóng
    55%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 43%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    57%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 354
    Số đường chuyền
    425
  • nbsp;
    nbsp;
  • 87%
    Chuyền chính xác
    89%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Phạm lỗi
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 27
    Đánh đầu
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Đánh đầu thành công
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cứu thua
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Rê bóng thành công
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thay người
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Đánh chặn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Ném biên
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Woodwork
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Cản phá thành công
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Thử thách
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Long pass
    26
  • nbsp;
    nbsp;
  • 86
    Pha tấn công
    87
  • nbsp;
    nbsp;
  • 49
    Tấn công nguy hiểm
    28
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Serie A 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Napoli 21 16 2 3 35 14 21 50 T T T T T T
2 Inter Milan 20 14 5 1 51 18 33 47 T T T T H T
3 Atalanta 21 13 4 4 46 24 22 43 T T H H H B
4 Lazio 21 12 3 6 37 28 9 39 B T H B H T
5 Juventus 21 8 13 0 34 17 17 37 H T H H H T
6 Fiorentina 20 9 6 5 33 21 12 33 B B H B B H
7 Bologna 20 8 9 3 32 26 6 33 T T B H H T
8 AC Milan 20 8 7 5 29 21 8 31 H T H H T B
9 AS Roma 21 7 6 8 31 27 4 27 B T H T H T
10 Udinese 21 7 5 9 24 32 -8 26 B T H H H B
11 Torino 21 5 8 8 21 26 -5 23 T B H H H H
12 Genoa 21 5 8 8 18 30 -12 23 H B T H T B
13 Como 21 5 7 9 26 34 -8 22 T B T H B T
14 Cagliari 21 5 6 10 23 34 -11 21 B B B T H T
15 Empoli 21 4 8 9 20 28 -8 20 B B B H B B
16 Parma 21 4 8 9 26 36 -10 20 B B T H B H
17 Lecce 21 5 5 11 15 36 -21 20 T B B H T B
18 Verona 21 6 1 14 24 47 -23 19 T B T H B B
19 Venezia 21 3 6 12 19 34 -15 15 H T B H B H
20 Monza 21 2 7 12 20 31 -11 13 B B B B T B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation