Kết quả Como vs AC Milan, 00h30 ngày 15/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Serie A 2024-2025 » vòng 19

  • Como vs AC Milan: Diễn biến chính

  • 20'
    0-0
    Alvaro Morata
  • 33'
    0-0
    Ismael Bennacer
  • 43'
    0-0
    Malick Thiaw
  • 46'
    0-0
    nbsp;Alejandro Jimenez
    nbsp;Christian Pulisic
  • 46'
    0-0
    nbsp;Yunus Musah
    nbsp;Ismael Bennacer
  • 46'
    Maxence Caqueret nbsp;
    Gabriel Strefezza nbsp;
    0-0
  • 46'
    0-0
    nbsp;Tammy Abraham
    nbsp;Alvaro Morata
  • 53'
    0-0
    Alejandro Jimenez
  • 56'
    0-0
    Yunus Musah
  • 60'
    Assane Diao (Assist:Maxence Caqueret) goalnbsp;
    1-0
  • 65'
    Marc-Oliver Kempf
    1-0
  • 67'
    1-0
    nbsp;Matteo Gabbia
    nbsp;Malick Thiaw
  • 71'
    1-1
    goalnbsp;Theo Hernandez
  • 73'
    Maximo Perrone nbsp;
    Yannik Engelhardt nbsp;
    1-1
  • 73'
    1-1
    nbsp;Francesco Camarda
    nbsp;Youssouf Fofana
  • 76'
    1-2
    goalnbsp;Rafael Leao (Assist:Tammy Abraham)
  • 85'
    1-2
    Rafael Leao
  • 85'
    Alessandro Gabrielloni nbsp;
    Alberto Dossena nbsp;
    1-2
  • 90'
    Simone Verdi nbsp;
    Assane Diao nbsp;
    1-2
  • 90'
    Andrea Belotti nbsp;
    Patrick Cutrone nbsp;
    1-2
  • Como vs AC Milan: Đội hình chính và dự bị

  • Como3-4-2-1
    30
    Jean Butez
    2
    Marc-Oliver Kempf
    13
    Alberto Dossena
    5
    Edoardo Goldaniga
    16
    Alieu Fadera
    33
    Lucas Da Cunha
    26
    Yannik Engelhardt
    77
    Ignace Van Der Brempt
    7
    Gabriel Strefezza
    38
    Assane Diao
    10
    Patrick Cutrone
    7
    Alvaro Morata
    11
    Christian Pulisic
    14
    Tijani Reijnders
    10
    Rafael Leao
    4
    Ismael Bennacer
    29
    Youssouf Fofana
    22
    Emerson Aparecido Leite De Souza Junior
    23
    Fikayo Tomori
    28
    Malick Thiaw
    19
    Theo Hernandez
    16
    Mike Maignan
    AC Milan4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 80Maxence Caqueret
    23Maximo Perrone
    9Alessandro Gabrielloni
    90Simone Verdi
    11Andrea Belotti
    1Emil Audero
    25Jose Manuel Reina Paez
    15Fellipe Jack
    6Alessio Iovine
    79Nicolas Paz Martinez
    44Naj Razi
    36Luca Mazzitelli
    27Matthias Braunoder
    4Ben Lhassine Kone
    60Federico Chinetti
    Alejandro Jimenez 20
    Yunus Musah 80
    Tammy Abraham 90
    Matteo Gabbia 46
    Francesco Camarda 73
    Lorenzo Torriani 96
    Marco Sportiello 57
    Starhinja Pavlovic 31
    Filippo Terracciano 42
    Davide Calabria 2
    Bob Murphy Omoregbe 77
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Cesc Fabregas
    Sergio Paulo Marceneiro Conceicao
  • BXH Serie A
  • BXH bóng đá Ý mới nhất
  • Como vs AC Milan: Số liệu thống kê

  • Como
    AC Milan
  • Giao bóng trước
  • 2
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Tổng cú sút
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút ra ngoài
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cản sút
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Sút Phạt
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 51%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    49%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 388
    Số đường chuyền
    379
  • nbsp;
    nbsp;
  • 83%
    Chuyền chính xác
    81%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Phạm lỗi
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Rê bóng thành công
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Đánh chặn
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 34
    Ném biên
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Cản phá thành công
    28
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Thử thách
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 26
    Long pass
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 90
    Pha tấn công
    91
  • nbsp;
    nbsp;
  • 49
    Tấn công nguy hiểm
    33
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Serie A 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Napoli 21 16 2 3 35 14 21 50 T T T T T T
2 Inter Milan 20 14 5 1 51 18 33 47 T T T T H T
3 Atalanta 21 13 4 4 46 24 22 43 T T H H H B
4 Lazio 21 12 3 6 37 28 9 39 B T H B H T
5 Juventus 21 8 13 0 34 17 17 37 H T H H H T
6 Fiorentina 20 9 6 5 33 21 12 33 B B H B B H
7 Bologna 20 8 9 3 32 26 6 33 T T B H H T
8 AC Milan 20 8 7 5 29 21 8 31 H T H H T B
9 AS Roma 21 7 6 8 31 27 4 27 B T H T H T
10 Udinese 21 7 5 9 24 32 -8 26 B T H H H B
11 Torino 21 5 8 8 21 26 -5 23 T B H H H H
12 Genoa 21 5 8 8 18 30 -12 23 H B T H T B
13 Como 21 5 7 9 26 34 -8 22 T B T H B T
14 Cagliari 21 5 6 10 23 34 -11 21 B B B T H T
15 Empoli 21 4 8 9 20 28 -8 20 B B B H B B
16 Parma 21 4 8 9 26 36 -10 20 B B T H B H
17 Lecce 21 5 5 11 15 36 -21 20 T B B H T B
18 Verona 21 6 1 14 24 47 -23 19 T B T H B B
19 Venezia 21 3 6 12 19 34 -15 15 H T B H B H
20 Monza 21 2 7 12 20 31 -11 13 B B B B T B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation