Kết quả AJ Auxerre vs Montpellier, 22h15 ngày 30/03
Kết quả AJ Auxerre vs Montpellier
Nhận định, soi kèo Auxerre vs Montpellier, 22h15 ngày 30/3
Đối đầu AJ Auxerre vs Montpellier
Phong độ AJ Auxerre gần đây
Phong độ Montpellier gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 30/03/202522:15
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 27Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.94+0.5
0.94O 2.75
1.00U 2.75
0.861
1.91X
3.502
3.90Hiệp 1-0.25
1.03+0.25
0.87O 0.5
0.30U 0.5
2.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu AJ Auxerre vs Montpellier
-
Sân vận động: Abbe-Deschamps
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Ligue 1 2024-2025 » vòng 27
-
AJ Auxerre vs Montpellier: Diễn biến chính
-
18'Elisha Owusu0-0
-
35'Clement Akpa0-0
-
46'Lassine Sinayoko nbsp;
Thelonius Bair nbsp;0-0 -
46'Han-Noah Massengo nbsp;
Elisha Owusu nbsp;0-0 -
47'0-0Bamo Meite
-
66'0-0nbsp;Andy Delort
nbsp;Othmane Maamma -
72'0-0nbsp;Rabby Inzingoula
nbsp;Joris Chotard -
72'0-0nbsp;Yael Mouanga
nbsp;Bamo Meite -
72'0-0nbsp;Khalil Fayad
nbsp;Nicolas Pays -
77'Gideon Mensah nbsp;
Fredrik Oppegard nbsp;0-0 -
77'Florian Aye nbsp;
Clement Akpa nbsp;0-0 -
78'Han-Noah Massengo0-0
-
82'Florian Aye (Assist:Ki-Jana Hoever)
nbsp;
1-0 -
86'1-0nbsp;Wahbi Khazri
nbsp;Jordan Ferri -
87'Paul Joly nbsp;
Ki-Jana Hoever nbsp;1-0
-
AJ Auxerre vs Montpellier: Đội hình chính và dự bị
-
AJ Auxerre3-4-2-116Donovan Leon92Clement Akpa4Jubal Rocha Mendes Junior3Gabriel Osho12Fredrik Oppegard27Kevin Danois42Elisha Owusu23Ki-Jana Hoever25Hamed Junior Traore10Gaetan Perrin9Thelonius Bair18Nicolas Pays70Tanguy Coulibaly11Teji Savanier14Othmane Maamma12Jordan Ferri13Joris Chotard77Falaye Sacko2Bamo Meite5Modibo Sagnan3Issiaga Sylla40Benjamin Lecomte
- Đội hình dự bị
-
19Florian Aye80Han-Noah Massengo26Paul Joly14Gideon Mensah17Lassine Sinayoko40Theo De Percin45Ado Onaiu18Assane Diousse20Sinaly DiomandeAndy Delort 9Khalil Fayad 22Wahbi Khazri 10Yael Mouanga 47Rabby Inzingoula 19Dimitry Bertaud 16Junior Ndiaye 41Lucas Mincarelli Davin 21Wilfried Ndollo Bille 49
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Christophe PelissierJean-Louis Gasset
- BXH Ligue 1
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
AJ Auxerre vs Montpellier: Số liệu thống kê
-
AJ AuxerreMontpellier
-
Giao bóng trước
-
-
10Phạt góc6
-
nbsp;nbsp;
-
6Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
3Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
21Tổng cú sút13
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút trúng cầu môn1
-
nbsp;nbsp;
-
15Sút ra ngoài12
-
nbsp;nbsp;
-
14Sút Phạt14
-
nbsp;nbsp;
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
nbsp;nbsp;
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
nbsp;nbsp;
-
463Số đường chuyền402
-
nbsp;nbsp;
-
85%Chuyền chính xác80%
-
nbsp;nbsp;
-
14Phạm lỗi14
-
nbsp;nbsp;
-
0Việt vị3
-
nbsp;nbsp;
-
39Đánh đầu35
-
nbsp;nbsp;
-
20Đánh đầu thành công17
-
nbsp;nbsp;
-
1Cứu thua5
-
nbsp;nbsp;
-
18Rê bóng thành công9
-
nbsp;nbsp;
-
5Thay người5
-
nbsp;nbsp;
-
14Đánh chặn13
-
nbsp;nbsp;
-
11Ném biên20
-
nbsp;nbsp;
-
0Woodwork1
-
nbsp;nbsp;
-
18Cản phá thành công9
-
nbsp;nbsp;
-
5Thử thách1
-
nbsp;nbsp;
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
nbsp;nbsp;
-
33Long pass38
-
nbsp;nbsp;
-
94Pha tấn công94
-
nbsp;nbsp;
-
56Tấn công nguy hiểm51
-
nbsp;nbsp;
BXH Ligue 1 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 28 | 23 | 5 | 0 | 80 | 26 | 54 | 74 | T T T T T T |
2 | Marseille | 28 | 16 | 4 | 8 | 57 | 38 | 19 | 52 | B T B B B T |
3 | Monaco | 28 | 15 | 5 | 8 | 54 | 35 | 19 | 50 | B T H T T B |
4 | Strasbourg | 28 | 14 | 7 | 7 | 46 | 35 | 11 | 49 | H T T T T T |
5 | Lyon | 28 | 14 | 6 | 8 | 54 | 38 | 16 | 48 | B T T T B T |
6 | Nice | 28 | 13 | 8 | 7 | 52 | 35 | 17 | 47 | T T B H B B |
7 | Lille | 28 | 13 | 8 | 7 | 42 | 30 | 12 | 47 | T B T B T B |
8 | Stade Brestois | 28 | 13 | 4 | 11 | 44 | 43 | 1 | 43 | H B T H T T |
9 | Lens | 28 | 12 | 6 | 10 | 32 | 30 | 2 | 42 | B B T T B T |
10 | AJ Auxerre | 28 | 10 | 8 | 10 | 39 | 39 | 0 | 38 | T B T H T T |
11 | Toulouse | 28 | 9 | 7 | 12 | 37 | 36 | 1 | 34 | T T H B B B |
12 | Rennes | 28 | 10 | 2 | 16 | 38 | 38 | 0 | 32 | T T B B T B |
13 | Nantes | 28 | 7 | 9 | 12 | 33 | 47 | -14 | 30 | T B B T B T |
14 | Angers | 28 | 7 | 6 | 15 | 26 | 46 | -20 | 27 | H B B B B B |
15 | Le Havre | 28 | 8 | 3 | 17 | 31 | 57 | -26 | 27 | B T H B T T |
16 | Reims | 28 | 6 | 8 | 14 | 29 | 42 | -13 | 26 | B B B H T B |
17 | Saint Etienne | 27 | 5 | 5 | 17 | 26 | 64 | -38 | 20 | B H B H B B |
18 | Montpellier | 27 | 4 | 3 | 20 | 21 | 62 | -41 | 15 | B B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA CL play-offs
UEFA EL qualifying
UEFA ECL play-offs
Championship Playoff
Relegation