Kết quả Nice vs Lyon, 02h45 ngày 10/03
Kết quả Nice vs Lyon
Nhận định, Soi kèo OGC Nice vs Lyon, 2h45 ngày 10/3
Đối đầu Nice vs Lyon
Phong độ Nice gần đây
Phong độ Lyon gần đây
-
Thứ hai, Ngày 10/03/202502:45
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 25Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.89-0
1.01O 2.75
0.83U 2.75
1.051
2.30X
3.502
2.75Hiệp 1+0
0.91-0
0.99O 0.5
0.30U 0.5
2.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Nice vs Lyon
-
Sân vận động: Allianz Riviera
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Ligue 1 2024-2025 » vòng 25
-
Nice vs Lyon: Diễn biến chính
-
4'0-0Sael Kumbedi
-
46'0-0nbsp;Ainsley Maitland-Niles
nbsp;Sael Kumbedi -
66'Sofiane Diop nbsp;
Mohamed Ali-Cho nbsp;0-0 -
66'0-0nbsp;Ernest Nuamah
nbsp;Malick Fofana -
72'Youssouf Ndayishimiye0-0
-
77'Pablo Rosario nbsp;
Hichem Boudaoui nbsp;0-0 -
77'Jeremie Boga nbsp;
Gaetan Laborde nbsp;0-0 -
77'0-0nbsp;Mathis Ryan Cherki
nbsp;Nemanja Matic -
77'0-0nbsp;Georges Mikautadze
nbsp;Alexandre Lacazette -
78'0-1
nbsp;Mathis Ryan Cherki (Assist:Thiago Almada)
-
83'0-2
nbsp;Ernest Nuamah (Assist:Thiago Almada)
-
84'Badredine Bouanani nbsp;
Moise Bombito nbsp;0-2 -
84'Ali Abdi nbsp;
Melvin Bard nbsp;0-2 -
89'0-2nbsp;Jordan Veretout
nbsp;Thiago Almada -
90'0-2Corentin Tolisso
-
Nice vs Lyon: Đội hình chính và dự bị
-
Nice3-4-2-11Marcin Bulka4Dante Bonfim Costa55Youssouf Ndayishimiye64Moise Bombito26Melvin Bard28Santamaria Baptiste6Hichem Boudaoui92Jonathan Clauss25Mohamed Ali-Cho29Evann Guessand24Gaetan Laborde10Alexandre Lacazette23Thiago Almada8Corentin Tolisso11Malick Fofana31Nemanja Matic15Tanner Tessmann20Sael Kumbedi22Clinton Mata Pedro Lourenco19Moussa Niakhate3Nicolas Tagliafico1Lucas Estella Perri
- Đội hình dự bị
-
19Badredine Bouanani10Sofiane Diop8Pablo Rosario2Ali Abdi7Jeremie Boga5Mohamed Abdelmonem31Maxime Dupe20Tom Louchet15Youssoufa MoukokoJordan Veretout 7Mathis Ryan Cherki 18Georges Mikautadze 69Ainsley Maitland-Niles 98Ernest Nuamah 37Duje Caleta-Car 55Remy Descamps 40Paul Akouokou 4Abner Vinicius Da Silva Santos 16
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Franck HaisePaulo Fonseca
- BXH Ligue 1
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Nice vs Lyon: Số liệu thống kê
-
NiceLyon
-
Giao bóng trước
-
-
9Phạt góc2
-
nbsp;nbsp;
-
6Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
18Tổng cú sút8
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút trúng cầu môn5
-
nbsp;nbsp;
-
9Sút ra ngoài1
-
nbsp;nbsp;
-
5Cản sút2
-
nbsp;nbsp;
-
11Sút Phạt12
-
nbsp;nbsp;
-
37%Kiểm soát bóng63%
-
nbsp;nbsp;
-
34%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)66%
-
nbsp;nbsp;
-
387Số đường chuyền682
-
nbsp;nbsp;
-
82%Chuyền chính xác88%
-
nbsp;nbsp;
-
12Phạm lỗi11
-
nbsp;nbsp;
-
13Đánh đầu11
-
nbsp;nbsp;
-
7Đánh đầu thành công5
-
nbsp;nbsp;
-
3Cứu thua4
-
nbsp;nbsp;
-
14Rê bóng thành công16
-
nbsp;nbsp;
-
5Thay người5
-
nbsp;nbsp;
-
6Đánh chặn11
-
nbsp;nbsp;
-
17Ném biên18
-
nbsp;nbsp;
-
14Cản phá thành công16
-
nbsp;nbsp;
-
6Thử thách8
-
nbsp;nbsp;
-
0Kiến tạo thành bàn2
-
nbsp;nbsp;
-
14Long pass23
-
nbsp;nbsp;
-
84Pha tấn công92
-
nbsp;nbsp;
-
45Tấn công nguy hiểm33
-
nbsp;nbsp;
BXH Ligue 1 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 33 | 25 | 6 | 2 | 89 | 34 | 55 | 81 | T T H B B T |
2 | Marseille | 33 | 19 | 5 | 9 | 70 | 45 | 25 | 62 | T B T T H T |
3 | Monaco | 33 | 18 | 7 | 8 | 63 | 37 | 26 | 61 | B T H H T T |
4 | Nice | 33 | 16 | 9 | 8 | 60 | 41 | 19 | 57 | B H T T T B |
5 | Lille | 33 | 16 | 9 | 8 | 50 | 35 | 15 | 57 | B T T T H B |
6 | Strasbourg | 33 | 16 | 9 | 8 | 54 | 41 | 13 | 57 | T H H T T B |
7 | Lyon | 33 | 16 | 6 | 11 | 63 | 46 | 17 | 54 | T T B T B B |
8 | Stade Brestois | 33 | 15 | 5 | 13 | 52 | 53 | -1 | 50 | T H B B T T |
9 | Lens | 33 | 14 | 7 | 12 | 38 | 39 | -1 | 49 | T B T B T H |
10 | AJ Auxerre | 33 | 11 | 9 | 13 | 47 | 48 | -1 | 42 | T B B T B H |
11 | Rennes | 33 | 13 | 2 | 18 | 49 | 46 | 3 | 41 | B T T B B T |
12 | Toulouse | 33 | 10 | 9 | 14 | 41 | 41 | 0 | 39 | B B B H T H |
13 | Angers | 33 | 10 | 6 | 17 | 32 | 51 | -19 | 36 | B T B B T T |
14 | Reims | 33 | 8 | 9 | 16 | 32 | 45 | -13 | 33 | B T T H B B |
15 | Nantes | 33 | 7 | 12 | 14 | 36 | 52 | -16 | 33 | T B H H B H |
16 | Le Havre | 33 | 9 | 4 | 20 | 37 | 69 | -32 | 31 | T B B H T B |
17 | Saint Etienne | 33 | 8 | 6 | 19 | 37 | 74 | -37 | 30 | B H T B B T |
18 | Montpellier | 33 | 4 | 4 | 25 | 23 | 76 | -53 | 16 | B B B H B B |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA CL play-offs
UEFA EL qualifying
UEFA ECL play-offs
Championship Playoff
Relegation