Kết quả Puebla vs Tigres UANL, 08h00 ngày 30/03
Kết quả Puebla vs Tigres UANL
Nhận định Puebla vs Tigres UANL, 8h ngày 30/03
Đối đầu Puebla vs Tigres UANL
Phong độ Puebla gần đây
Phong độ Tigres UANL gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 30/03/202408:00
-
Puebla 12Tigres UANL 13Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.95-0.75
0.95O 2.75
1.01U 2.75
0.871
4.33X
3.802
1.65Hiệp 1+0.25
0.99-0.25
0.91O 1
0.76U 1
1.13 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Puebla vs Tigres UANL
-
Sân vận động: Estadio Cuauhtemoc
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Mexico 2023-2024 » vòng 13
-
Puebla vs Tigres UANL: Diễn biến chính
-
15'0-0Nicolas Ibanez Goal Disallowed
-
23'Alberto Herrera (Assist:Miguel Angel Sansores Sanchez) nbsp;1-0
-
51'Gustavo Henrique Ferrareis1-0
-
62'1-1nbsp;Juan Brunetta (Assist:Guido Pizarro)
-
64'1-1nbsp;Marcelo Flores
nbsp;Carlos Luis Quintero Arroyo -
65'1-1nbsp;Francisco Sebastian Cordova Reyes
nbsp;Juan Brunetta -
65'Luis Arcadio Garcia Banuelos nbsp;
Kevin Velasco nbsp;1-1 -
65'Martin Barragan Negrete nbsp;
Miguel Angel Sansores Sanchez nbsp;1-1 -
73'1-2nbsp;Diego Antonio Reyes Rosales (Assist:Francisco Sebastian Cordova Reyes)
-
75'1-2nbsp;Jonathan Ozziel Herrera Morales
nbsp;Diego Lainez Leyva -
79'Angel Manuel Robles Guerrero nbsp;
Gustavo Henrique Ferrareis nbsp;1-2 -
79'Fernando Navarro Moran nbsp;
Pablo Gonzalez Diaz nbsp;1-2 -
81'1-3nbsp;Francisco Sebastian Cordova Reyes (Assist:Javier Ignacio Aquino Carmona)
-
82'1-3nbsp;Sebastian Emiliano Fierro Gonzalez
nbsp;Rafael Carioca -
83'Luis Arcadio Garcia Banuelos (Assist:Alberto Herrera) nbsp;2-3
-
83'2-3nbsp;Juan Vigon
nbsp;Fernando Gorriaran Fontes -
87'Lucas Daniel Cavallini nbsp;
Sebastian Olmedo nbsp;2-3 -
90'2-3Jonathan Ozziel Herrera Morales
-
Puebla vs Tigres UANL: Đội hình chính và dự bị
-
Puebla4-4-230Jesus Rodriguez26Brayan Angulo3Sebastian Olmedo5Diego Eduardo De Buen Juarez2Gustavo Henrique Ferrareis20Kevin Velasco4Efrain Orona Zavala16Alberto Herrera6Pablo Gonzalez Diaz27Miguel Angel Sansores Sanchez17Santiago Ormeno9Nicolas Ibanez16Diego Lainez Leyva11Juan Brunetta23Carlos Luis Quintero Arroyo5Rafael Carioca8Fernando Gorriaran Fontes20Javier Ignacio Aquino Carmona13Diego Antonio Reyes Rosales19Guido Pizarro27Jesus Ricardo Angulo Uriarte25Carlos Felipe Rodriguez Rangel
- Đội hình dự bị
-
22Carlos Alberto Baltazar Agraz28Martin Barragan Negrete11Gabriel Carabajal9Lucas Daniel Cavallini14Lucas de los Santos25Miguel Angel Fraga Licona18Luis Arcadio Garcia Banuelos1Fernando Navarro Moran19Angel Manuel Robles Guerrero21Diego Gaston Silva IbanezFrancisco Sebastian Cordova Reyes 17Sebastian Emiliano Fierro Gonzalez 26Marcelo Flores 24Jesus Garza 14Jonathan Ozziel Herrera Morales 29Miguel Ortega 30Samir Caetano de Souza Santos 3Diego Alexander Sanchez Guevara 198Eduardo Santiago Tercero Mendez 15Juan Vigon 6
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Robert Siboldi
- BXH VĐQG Mexico
- BXH bóng đá Mexico mới nhất
-
Puebla vs Tigres UANL: Số liệu thống kê
-
PueblaTigres UANL
-
8Phạt góc10
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)6
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
22Tổng cú sút18
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút trúng cầu môn6
-
nbsp;nbsp;
-
15Sút ra ngoài12
-
nbsp;nbsp;
-
5Cản sút4
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút Phạt8
-
nbsp;nbsp;
-
37%Kiểm soát bóng63%
-
nbsp;nbsp;
-
33%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)67%
-
nbsp;nbsp;
-
312Số đường chuyền553
-
nbsp;nbsp;
-
8Phạm lỗi8
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị0
-
nbsp;nbsp;
-
13Đánh đầu thành công9
-
nbsp;nbsp;
-
3Cứu thua5
-
nbsp;nbsp;
-
13Rê bóng thành công19
-
nbsp;nbsp;
-
9Đánh chặn8
-
nbsp;nbsp;
-
2Woodwork0
-
nbsp;nbsp;
-
10Thử thách9
-
nbsp;nbsp;
-
73Pha tấn công131
-
nbsp;nbsp;
-
40Tấn công nguy hiểm58
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Mexico 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Club America | 17 | 12 | 4 | 1 | 37 | 14 | 23 | 40 | T T T T T H |
2 | Monterrey | 17 | 10 | 3 | 4 | 27 | 15 | 12 | 33 | T B T T T H |
3 | Tigres UANL | 17 | 8 | 6 | 3 | 32 | 18 | 14 | 30 | H T T B H H |
4 | Pumas U.N.A.M. | 17 | 8 | 4 | 5 | 27 | 18 | 9 | 28 | T B B H T T |
5 | Chivas Guadalajara | 17 | 8 | 3 | 6 | 22 | 22 | 0 | 27 | T T B T T B |
6 | Puebla | 17 | 7 | 4 | 6 | 24 | 25 | -1 | 25 | T B H T T T |
7 | Atletico San Luis | 17 | 7 | 2 | 8 | 31 | 26 | 5 | 23 | T B B B H B |
8 | Club Leon | 17 | 6 | 5 | 6 | 23 | 22 | 1 | 23 | T H B H B T |
9 | Santos Laguna | 17 | 7 | 2 | 8 | 31 | 34 | -3 | 23 | B T B T B T |
10 | Mazatlan FC | 17 | 6 | 4 | 7 | 25 | 27 | -2 | 22 | B T T T B T |
11 | Pachuca | 17 | 5 | 7 | 5 | 16 | 27 | -11 | 22 | H T H T B T |
12 | Toluca | 17 | 5 | 6 | 6 | 23 | 19 | 4 | 21 | T B T B B B |
13 | Club Tijuana | 17 | 6 | 2 | 9 | 23 | 26 | -3 | 20 | B B T T B B |
14 | Queretaro FC | 17 | 5 | 4 | 8 | 18 | 29 | -11 | 19 | B T B B T H |
15 | FC Juarez | 17 | 5 | 3 | 9 | 24 | 34 | -10 | 18 | B T B B B B |
16 | CDSyC Cruz Azul | 17 | 5 | 2 | 10 | 21 | 29 | -8 | 17 | B B T T B B |
17 | Atlas | 17 | 4 | 5 | 8 | 14 | 24 | -10 | 17 | B H B B B H |
18 | Necaxa | 17 | 3 | 6 | 8 | 18 | 27 | -9 | 15 | B B T B T H |
Title Play-offs
Playoffs: playoffs