Kết quả Sandnes Ulf vs Ranheim IL, 22h00 ngày 02/11
Kết quả Sandnes Ulf vs Ranheim IL
Đối đầu Sandnes Ulf vs Ranheim IL
Phong độ Sandnes Ulf gần đây
Phong độ Ranheim IL gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 02/11/202422:00
-
Sandnes Ulf 22Ranheim IL 36Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
1.03-0.75
0.79O 3
0.94U 3
0.861
3.40X
3.802
1.90Hiệp 1+0.25
0.80-0.25
1.04O 1.25
0.99U 1.25
0.83 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sandnes Ulf vs Ranheim IL
-
Sân vận động: Sandnes Stadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 4℃~5℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 3
Hạng nhất Na Uy 2024 » vòng 29
-
Sandnes Ulf vs Ranheim IL: Diễn biến chính
-
7'0-1nbsp;Gustav Mogensen (Assist:Vetle Windingstad Wenaas)
-
12'0-2nbsp;Mathias Johnsrud Emilsen (Assist:Erik Tonne)
-
24'Andreas Rosendal Nyhagen nbsp;
Jonas Brune Aune nbsp;0-2 -
34'Alwande Roaldsoy0-2
-
43'0-3nbsp;John Hou Saeter (Assist:Gustav Mogensen)
-
46'Endre Osenbroch nbsp;
VAJEBAH SAKOR nbsp;0-3 -
46'Tord Flolid nbsp;
Mor Mbaye nbsp;0-3 -
46'Artan Memedov nbsp;
Riki Alba nbsp;0-3 -
54'0-3Lucas Kolstad
-
58'0-4nbsp;Mikael Torset Johnsen (Assist:John Hou Saeter)
-
63'0-4nbsp;Seydina Diop
nbsp;Vetle Windingstad Wenaas -
63'0-5nbsp;John Hou Saeter
-
66'0-5Erik Tonne
-
68'0-6nbsp;Mathias Johnsrud Emilsen (Assist:John Hou Saeter)
-
70'Andreas Rosendal Nyhagen0-6
-
71'0-6nbsp;Mamadou Diang
nbsp;Sander Amble Haugen -
71'0-6nbsp;Bendik Bye
nbsp;Gustav Mogensen -
71'0-6nbsp;Per Ciljan Skjelbred
nbsp;Mathias Johnsrud Emilsen -
73'Artan Memedov (Assist:Andreas Rosendal Nyhagen) nbsp;1-6
-
74'Olav Oby nbsp;
Vuk Latinovich nbsp;1-6 -
76'Daniel Braut nbsp;2-6
-
81'2-6nbsp;Sivert Solli
nbsp;Erik Tonne -
83'2-6Simen Vidtun Nilsen
-
Sandnes Ulf vs Ranheim IL: Đội hình chính và dự bị
-
Sandnes Ulf4-2-3-130Mor Mbaye4Mads Thorsoe Bager32Vuk Latinovich24Eirik Asante Gayi20Jonas Brune Aune22VAJEBAH SAKOR5Gullbrandur Oregaard11Jarmund Oyen Kvernstuen29Alwande Roaldsoy9Riki Alba19Daniel Braut23Mikael Torset Johnsen27Gustav Mogensen17Vetle Windingstad Wenaas14Mathias Johnsrud Emilsen21Lucas Kolstad10John Hou Saeter5Sander Amble Haugen3Hakon Rosten15Erik Tonne24Hakon Gangstad1Simen Vidtun Nilsen
- Đội hình dự bị
-
3Espen Berger13Tord Flolid31Isak Hjorteseth16Erik Kringstad26Artan Memedov17Andreas Rosendal Nyhagen18Olav Oby25Endre OsenbrochBendik Bye 9Mamadou Diang 20Seydina Diop 16Per Ciljan Skjelbred 7Sivert Solli 11Tor Solvoll 30Jakob Tromsdal 6
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Bjarne BerntsenKare Ingebrigtsen
- BXH Hạng nhất Na Uy
- BXH bóng đá Na Uy mới nhất
-
Sandnes Ulf vs Ranheim IL: Số liệu thống kê
-
Sandnes UlfRanheim IL
-
7Phạt góc3
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
19Tổng cú sút18
-
nbsp;nbsp;
-
13Sút trúng cầu môn13
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút ra ngoài5
-
nbsp;nbsp;
-
42%Kiểm soát bóng58%
-
nbsp;nbsp;
-
26%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)74%
-
nbsp;nbsp;
-
5Cứu thua9
-
nbsp;nbsp;
-
45Pha tấn công86
-
nbsp;nbsp;
-
50Tấn công nguy hiểm47
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng nhất Na Uy 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Valerenga | 30 | 21 | 6 | 3 | 82 | 31 | 51 | 69 | H T T T H T |
2 | Bryne | 30 | 18 | 4 | 8 | 50 | 29 | 21 | 58 | T B T B T T |
3 | Moss | 30 | 16 | 5 | 9 | 54 | 41 | 13 | 53 | B H T H T T |
4 | Egersunds IK | 30 | 14 | 5 | 11 | 57 | 56 | 1 | 47 | B B B T B T |
5 | Lyn Oslo | 30 | 12 | 10 | 8 | 56 | 40 | 16 | 46 | T H T T B B |
6 | Kongsvinger | 30 | 11 | 11 | 8 | 47 | 50 | -3 | 44 | H T B H B T |
7 | Stabaek | 30 | 12 | 6 | 12 | 57 | 59 | -2 | 42 | T T T B B B |
8 | Raufoss | 30 | 11 | 8 | 11 | 34 | 35 | -1 | 41 | T H B H B B |
9 | Aalesund FK | 30 | 12 | 4 | 14 | 45 | 49 | -4 | 40 | B T T T T T |
10 | Ranheim IL | 30 | 10 | 9 | 11 | 48 | 46 | 2 | 39 | H H T B T B |
11 | Asane Fotball | 30 | 10 | 7 | 13 | 46 | 52 | -6 | 37 | B H B T T T |
12 | Start Kristiansand | 30 | 9 | 8 | 13 | 45 | 57 | -12 | 35 | T T B H H B |
13 | Sogndal | 30 | 9 | 7 | 14 | 34 | 40 | -6 | 34 | B B H B T B |
14 | Mjondalen IF | 30 | 8 | 8 | 14 | 38 | 50 | -12 | 31 | T B H B T T |
15 | Levanger FK | 30 | 6 | 11 | 13 | 47 | 51 | -4 | 29 | H B B T B B |
16 | Sandnes Ulf | 30 | 4 | 5 | 21 | 26 | 80 | -54 | 17 | B H B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Promotion Play-Offs
Relegation