Kết quả Sandnes Ulf vs Ranheim IL, 22h00 ngày 02/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng nhất Na Uy 2024 » vòng 29

  • Sandnes Ulf vs Ranheim IL: Diễn biến chính

  • 7'
    0-1
    goalnbsp;Gustav Mogensen (Assist:Vetle Windingstad Wenaas)
  • 12'
    0-2
    goalnbsp;Mathias Johnsrud Emilsen (Assist:Erik Tonne)
  • 24'
    Andreas Rosendal Nyhagen nbsp;
    Jonas Brune Aune nbsp;
    0-2
  • 34'
    Alwande Roaldsoy
    0-2
  • 43'
    0-3
    goalnbsp;John Hou Saeter (Assist:Gustav Mogensen)
  • 46'
    Endre Osenbroch nbsp;
    VAJEBAH SAKOR nbsp;
    0-3
  • 46'
    Tord Flolid nbsp;
    Mor Mbaye nbsp;
    0-3
  • 46'
    Artan Memedov nbsp;
    Riki Alba nbsp;
    0-3
  • 54'
    0-3
    Lucas Kolstad
  • 58'
    0-4
    goalnbsp;Mikael Torset Johnsen (Assist:John Hou Saeter)
  • 63'
    0-4
    nbsp;Seydina Diop
    nbsp;Vetle Windingstad Wenaas
  • 63'
    0-5
    goalnbsp;John Hou Saeter
  • 66'
    0-5
    Erik Tonne
  • 68'
    0-6
    goalnbsp;Mathias Johnsrud Emilsen (Assist:John Hou Saeter)
  • 70'
    Andreas Rosendal Nyhagen
    0-6
  • 71'
    0-6
    nbsp;Mamadou Diang
    nbsp;Sander Amble Haugen
  • 71'
    0-6
    nbsp;Bendik Bye
    nbsp;Gustav Mogensen
  • 71'
    0-6
    nbsp;Per Ciljan Skjelbred
    nbsp;Mathias Johnsrud Emilsen
  • 73'
    Artan Memedov (Assist:Andreas Rosendal Nyhagen) goalnbsp;
    1-6
  • 74'
    Olav Oby nbsp;
    Vuk Latinovich nbsp;
    1-6
  • 76'
    Daniel Braut goalnbsp;
    2-6
  • 81'
    2-6
    nbsp;Sivert Solli
    nbsp;Erik Tonne
  • 83'
    2-6
    Simen Vidtun Nilsen
  • Sandnes Ulf vs Ranheim IL: Đội hình chính và dự bị

  • Sandnes Ulf4-2-3-1
    30
    Mor Mbaye
    4
    Mads Thorsoe Bager
    32
    Vuk Latinovich
    24
    Eirik Asante Gayi
    20
    Jonas Brune Aune
    22
    VAJEBAH SAKOR
    5
    Gullbrandur Oregaard
    11
    Jarmund Oyen Kvernstuen
    29
    Alwande Roaldsoy
    9
    Riki Alba
    19
    Daniel Braut
    23
    Mikael Torset Johnsen
    27
    Gustav Mogensen
    17
    Vetle Windingstad Wenaas
    14
    Mathias Johnsrud Emilsen
    21
    Lucas Kolstad
    10
    John Hou Saeter
    5
    Sander Amble Haugen
    3
    Hakon Rosten
    15
    Erik Tonne
    24
    Hakon Gangstad
    1
    Simen Vidtun Nilsen
    Ranheim IL4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 3Espen Berger
    13Tord Flolid
    31Isak Hjorteseth
    16Erik Kringstad
    26Artan Memedov
    17Andreas Rosendal Nyhagen
    18Olav Oby
    25Endre Osenbroch
    Bendik Bye 9
    Mamadou Diang 20
    Seydina Diop 16
    Per Ciljan Skjelbred 7
    Sivert Solli 11
    Tor Solvoll 30
    Jakob Tromsdal 6
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Bjarne Berntsen
    Kare Ingebrigtsen
  • BXH Hạng nhất Na Uy
  • BXH bóng đá Na Uy mới nhất
  • Sandnes Ulf vs Ranheim IL: Số liệu thống kê

  • Sandnes Ulf
    Ranheim IL
  • 7
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Tổng cú sút
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Sút trúng cầu môn
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút ra ngoài
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 42%
    Kiểm soát bóng
    58%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 26%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    74%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Cứu thua
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 45
    Pha tấn công
    86
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50
    Tấn công nguy hiểm
    47
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng nhất Na Uy 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Valerenga 30 21 6 3 82 31 51 69 H T T T H T
2 Bryne 30 18 4 8 50 29 21 58 T B T B T T
3 Moss 30 16 5 9 54 41 13 53 B H T H T T
4 Egersunds IK 30 14 5 11 57 56 1 47 B B B T B T
5 Lyn Oslo 30 12 10 8 56 40 16 46 T H T T B B
6 Kongsvinger 30 11 11 8 47 50 -3 44 H T B H B T
7 Stabaek 30 12 6 12 57 59 -2 42 T T T B B B
8 Raufoss 30 11 8 11 34 35 -1 41 T H B H B B
9 Aalesund FK 30 12 4 14 45 49 -4 40 B T T T T T
10 Ranheim IL 30 10 9 11 48 46 2 39 H H T B T B
11 Asane Fotball 30 10 7 13 46 52 -6 37 B H B T T T
12 Start Kristiansand 30 9 8 13 45 57 -12 35 T T B H H B
13 Sogndal 30 9 7 14 34 40 -6 34 B B H B T B
14 Mjondalen IF 30 8 8 14 38 50 -12 31 T B H B T T
15 Levanger FK 30 6 11 13 47 51 -4 29 H B B T B B
16 Sandnes Ulf 30 4 5 21 26 80 -54 17 B H B B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Promotion Play-Offs Relegation