Kết quả Valerenga vs Mjondalen IF, 00h00 ngày 03/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng nhất Na Uy 2024 » vòng 26

  • Valerenga vs Mjondalen IF: Diễn biến chính

  • 15'
    Jones El-Abdellaoui (Assist:Carl Lange) goalnbsp;
    1-0
  • 28'
    Carl Lange (Assist:Jones El-Abdellaoui) goalnbsp;
    2-0
  • 36'
    Mees Rijks goalnbsp;
    3-0
  • 46'
    Henrik Rorvik Bjordal nbsp;
    Petter Strand nbsp;
    3-0
  • 50'
    3-1
    goalnbsp;Ole Amund Sveen (Assist:Joachim Olsen Solberg)
  • 62'
    3-1
    nbsp;Erik Naesbak Brenden
    nbsp;Martin Ronning Ovenstad
  • 62'
    3-1
    nbsp;Kristoffer Tokstad
    nbsp;Niclas Semmen
  • 62'
    3-1
    nbsp;Alie Conteh
    nbsp;Mathias Bringaker
  • 64'
    Ola Kamara nbsp;
    Jones El-Abdellaoui nbsp;
    3-1
  • 64'
    Fidel Brice Ambina nbsp;
    Carl Lange nbsp;
    3-1
  • 64'
    Simen Juklerod nbsp;
    Vegar Eggen Hedenstad nbsp;
    3-1
  • 67'
    3-2
    goalnbsp;Ole Amund Sveen (Assist:Joachim Olsen Solberg)
  • 75'
    Christian Dahle Borchgrevink (Assist:Fidel Brice Ambina) goalnbsp;
    4-2
  • 80'
    4-2
    nbsp;Aleksandar Lukic
    nbsp;Jesper Svenungsen Skau
  • 85'
    Stian Thorstensen nbsp;
    Elias Kristoffersen Hagen nbsp;
    4-2
  • 90'
    4-2
    nbsp;Love Reutersward
    nbsp;Mats Pedersen
  • Valerenga vs Mjondalen IF: Đội hình chính và dự bị

  • Valerenga4-3-3
    21
    Magnus Smelhus Sjoeng
    6
    Vegar Eggen Hedenstad
    55
    Sebastian Jarl
    3
    Aleksander Hammer Kjelsen
    2
    Christian Dahle Borchgrevink
    17
    Carl Lange
    15
    Elias Kristoffersen Hagen
    24
    Petter Strand
    26
    Filip Erik Thorvaldsen
    9
    Mees Rijks
    25
    Jones El-Abdellaoui
    9
    Mathias Bringaker
    14
    Niclas Semmen
    24
    Mats Pedersen
    2
    Syver Skaar Eriksen
    23
    Jesper Svenungsen Skau
    7
    Martin Ronning Ovenstad
    45
    Meinhard Olsen
    8
    Ole Amund Sveen
    6
    Joachim Olsen Solberg
    5
    Sivert Engh Overby
    1
    Thomas Kinn
    Mjondalen IF3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 29Fidel Brice Ambina
    8Henrik Rorvik Bjordal
    80Muamer Brajanac
    5Nathan Idumba Fasika
    18Simen Juklerod
    19Ola Kamara
    4Aaron Kiil Olsen
    22Stian Thorstensen
    1Jacob Storevik
    Nickolay Arsbog 18
    Erik Naesbak Brenden 19
    Alie Conteh 20
    Andreas Hippe Fagereng 13
    Fabian Holst-Larsen 22
    Aleksandar Lukic 26
    Love Reutersward 15
    Kristoffer Tokstad 27
    Markus Olsvik Welinder 3
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Geir Bakke
    Kevin Nicol
  • BXH Hạng nhất Na Uy
  • BXH bóng đá Na Uy mới nhất
  • Valerenga vs Mjondalen IF: Số liệu thống kê

  • Valerenga
    Mjondalen IF
  • 8
    Phạt góc
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Tổng cú sút
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút trúng cầu môn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút ra ngoài
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 54%
    Kiểm soát bóng
    46%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 55%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    45%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 69
    Pha tấn công
    62
  • nbsp;
    nbsp;
  • 36
    Tấn công nguy hiểm
    31
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng nhất Na Uy 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Valerenga 30 21 6 3 82 31 51 69 H T T T H T
2 Bryne 30 18 4 8 50 29 21 58 T B T B T T
3 Moss 30 16 5 9 54 41 13 53 B H T H T T
4 Egersunds IK 30 14 5 11 57 56 1 47 B B B T B T
5 Lyn Oslo 30 12 10 8 56 40 16 46 T H T T B B
6 Kongsvinger 30 11 11 8 47 50 -3 44 H T B H B T
7 Stabaek 30 12 6 12 57 59 -2 42 T T T B B B
8 Raufoss 30 11 8 11 34 35 -1 41 T H B H B B
9 Aalesund FK 30 12 4 14 45 49 -4 40 B T T T T T
10 Ranheim IL 30 10 9 11 48 46 2 39 H H T B T B
11 Asane Fotball 30 10 7 13 46 52 -6 37 B H B T T T
12 Start Kristiansand 30 9 8 13 45 57 -12 35 T T B H H B
13 Sogndal 30 9 7 14 34 40 -6 34 B B H B T B
14 Mjondalen IF 30 8 8 14 38 50 -12 31 T B H B T T
15 Levanger FK 30 6 11 13 47 51 -4 29 H B B T B B
16 Sandnes Ulf 30 4 5 21 26 80 -54 17 B H B B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Promotion Play-Offs Relegation