Kết quả FK Makhachkala vs Rubin Kazan, 23h00 ngày 07/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Nga 2024-2025 » vòng 18

  • FK Makhachkala vs Rubin Kazan: Diễn biến chính

  • 16'
    Jan Dapo (Assist:Soslan Kagermazov) goalnbsp;
    1-0
  • 39'
    Houssem Mrezigue (Assist:Gamid Agalarov) goalnbsp;
    2-0
  • 43'
    2-1
    goalnbsp;Bogdan Jocic (Assist:Mirlind Daku)
  • 45'
    Serder Serderov
    2-1
  • 46'
    2-1
    nbsp;Marvin Cuni
    nbsp;Nikola Cumic
  • 56'
    2-2
    goalnbsp;Egor Teslenko
  • 62'
    Abakar Gadzhiev nbsp;
    Serder Serderov nbsp;
    2-2
  • 62'
    Jan Dapo
    2-2
  • 69'
    2-3
    goalnbsp;Dardan Shabanhaxhaj (Assist:Bogdan Jocic)
  • 72'
    Temirkan Sundukov nbsp;
    Jan Dapo nbsp;
    2-3
  • 73'
    Razhab Magomedov nbsp;
    Gamid Agalarov nbsp;
    2-3
  • 75'
    2-3
    Igor Vujacic
  • 78'
    2-3
    nbsp;Konstantin Nizhegorodov
    nbsp;Ilya Rozhkov
  • 82'
    Zalimkhan Yusupov nbsp;
    Nikita Glushkov nbsp;
    2-3
  • 82'
    Mohammadjavad Hosseinnejad nbsp;
    Soslan Kagermazov nbsp;
    2-3
  • 86'
    2-3
    Ruslan Bezrukov
  • 88'
    2-3
    nbsp;Ivanov Oleg Alexandrovich
    nbsp;Dardan Shabanhaxhaj
  • 88'
    2-3
    nbsp;Veldin Hodza
    nbsp;Bogdan Jocic
  • 90'
    2-3
    Evgeni Staver
  • 90'
    2-3
    Marvin Cuni
  • FK Makhachkala vs Rubin Kazan: Đội hình chính và dự bị

  • FK Makhachkala3-4-1-2
    27
    David Volk
    4
    Idar Shumakhov
    99
    Mutalip Alibekov
    70
    Valentin Paltsev
    71
    Jan Dapo
    16
    Houssem Mrezigue
    47
    Nikita Glushkov
    13
    Soslan Kagermazov
    11
    Egas dos Santos Cacintura
    28
    Serder Serderov
    25
    Gamid Agalarov
    10
    Mirlind Daku
    99
    Dardan Shabanhaxhaj
    8
    Bogdan Jocic
    6
    Ugochukwu Iwu
    24
    Nikola Cumic
    23
    Ruslan Bezrukov
    2
    Egor Teslenko
    15
    Igor Vujacic
    27
    Aleksey Gritsaenko
    51
    Ilya Rozhkov
    38
    Evgeni Staver
    Rubin Kazan5-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 9Razhab Magomedov
    7Abakar Gadzhiev
    77Temirkan Sundukov
    22Zalimkhan Yusupov
    10Mohammadjavad Hosseinnejad
    19Kirill Zinovich
    5Jimmy Tabidze
    53Shamil Gadzhiev
    82Nikita Kotin
    54Ilya Kirsch
    8Victorien Angban
    39Magomedov Timur
    Veldin Hodza 22
    Marvin Cuni 90
    Konstantin Nizhegorodov 71
    Ivanov Oleg Alexandrovich 19
    Joel Fameyeh 20
    Marat Apshatsev 18
    Alexander Lomovitskiy 9
    Artur Nigmatullin 25
    Nikita Korets 86
    Rustamjon Ashurmatov 5
    Umarali Rakhmonaliev 33
    Enri Mukba 87
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Rashid Rakhimov
  • BXH VĐQG Nga
  • BXH bóng đá Nga mới nhất
  • FK Makhachkala vs Rubin Kazan: Số liệu thống kê

  • FK Makhachkala
    Rubin Kazan
  • 1
    Phạt góc
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Tổng cú sút
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút ra ngoài
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cản sút
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Sút Phạt
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 54%
    Kiểm soát bóng
    46%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 62%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    38%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 374
    Số đường chuyền
    304
  • nbsp;
    nbsp;
  • 66%
    Chuyền chính xác
    56%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Phạm lỗi
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Đánh đầu
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Đánh đầu thành công
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Rê bóng thành công
    23
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Đánh chặn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 36
    Ném biên
    27
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Cản phá thành công
    23
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Thử thách
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Long pass
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Pha tấn công
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Tấn công nguy hiểm
    0
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Nga 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Zenit St. Petersburg 18 12 3 3 37 12 25 39 H T T T B B
2 FC Krasnodar 18 11 6 1 34 12 22 39 T T H H B H
3 Spartak Moscow 18 11 4 3 36 14 22 37 T T T T T T
4 Dynamo Moscow 18 10 5 3 37 20 17 35 T H T H H T
5 Lokomotiv Moscow 18 11 2 5 33 26 7 35 H T T B B H
6 CSKA Moscow 18 9 4 5 28 14 14 31 H B T B H T
7 Rostov FK 18 7 5 6 29 28 1 26 B H T T T T
8 Rubin Kazan 18 7 5 6 25 26 -1 26 T B H T H T
9 Akron Togliatti 18 6 4 8 22 34 -12 22 H T B B T T
10 Krylya Sovetov 18 5 3 10 19 29 -10 18 B B B T T B
11 FK Makhachkala 18 3 8 7 11 17 -6 17 H B T H H B
12 Khimki 18 3 7 8 22 35 -13 16 B H B H T B
13 FK Nizhny Novgorod 18 4 4 10 15 34 -19 16 B T B H B B
14 Fakel 18 2 8 8 11 25 -14 14 H H B H H B
15 Terek Grozny 18 2 7 9 16 32 -16 13 T B B B H T
16 Gazovik Orenburg 18 1 5 12 16 33 -17 8 B B B B B B

Relegation Play-offs Relegation