Kết quả CSKA Moscow vs Rubin Kazan, 00h30 ngày 07/05
Kết quả CSKA Moscow vs Rubin Kazan
Nhận định CSKA Moscow vs Rubin Kazan, 0h30 ngày 7/5
Đối đầu CSKA Moscow vs Rubin Kazan
Phong độ CSKA Moscow gần đây
Phong độ Rubin Kazan gần đây
-
Thứ ba, Ngày 07/05/202400:30
-
CSKA Moscow 12Rubin Kazan 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
1.07+0.75
0.83O 2.5
1.08U 2.5
0.801
1.75X
3.402
4.21Hiệp 1-0.25
1.01+0.25
0.85O 1
1.06U 1
0.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu CSKA Moscow vs Rubin Kazan
-
Sân vận động: Arena CSKA
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 5℃~6℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Nga 2023-2024 » vòng 27
-
CSKA Moscow vs Rubin Kazan: Diễn biến chính
-
42'0-1nbsp;Ilya Rozhkov
-
45'Abbosbek Fayzullayev (Assist:Khellven Douglas Silva Oliveira) nbsp;1-1
-
56'Fedor Chalov nbsp;
Victor Alejandro Davila Zavala nbsp;1-1 -
57'Willyan1-1
-
60'1-1Aleksandr Vladimirovich Zotov
-
65'1-1nbsp;Ruslan Bezrukov
nbsp;Maciej Rybus -
65'1-1Maciej Rybus
-
67'Tamerlan Musaev nbsp;
Anton Zabolotnyi nbsp;1-1 -
72'Matvey Lukin nbsp;
Willyan nbsp;1-1 -
72'Kirill Glebov nbsp;
Khellven Douglas Silva Oliveira nbsp;1-1 -
74'Fedor Chalov nbsp;2-1
-
77'2-1nbsp;Lazar Randelovic
nbsp;Aleksandr Vladimirovich Zotov -
89'2-1nbsp;Ivanov Oleg Alexandrovich
nbsp;Dardan Shabanhaxhaj -
89'2-1nbsp;Alexander Lomovitskiy
nbsp;Dmitry Kabutov -
90'2-2nbsp;Mirlind Daku (Assist:Alexander Lomovitskiy)
-
CSKA Moscow vs Rubin Kazan: Đội hình chính và dự bị
-
CSKA Moscow3-4-335Igor Akinfeev77Ilya Agapov4Willyan78Igor Diveev22Milan Gajic10Ivan Oblyakov5Sasa Zdjelar2Khellven Douglas Silva Oliveira21Abbosbek Fayzullayev91Anton Zabolotnyi7Victor Alejandro Davila Zavala99Dardan Shabanhaxhaj44Mirlind Daku31Maciej Rybus70Dmitry Kabutov21Aleksandr Vladimirovich Zotov6Ugochukwu Iwu51Ilya Rozhkov4Aleksandr Martynovich15Igor Vujacic27Aleksey Gritsaenko22Yuri Dyupin
- Đội hình dự bị
-
90Matvey Lukin17Kirill Glebov11Tamerlan Musaev9Fedor Chalov49Vladislav Torop86Vladimir Shaykhutdinov31Matvey Kislyak68Mikhail Ryadno14Kirill Nababkin19Sid Ahmed Aissaoui96Amirhossein Reyvandi88Victor MendezAlexander Lomovitskiy 9Ivanov Oleg Alexandrovich 19Ruslan Bezrukov 23Lazar Randelovic 7Nikita Yanovich 66Egor Shamov 50Marat Apshatsev 18Egor Teslenko 2Luka Bijelovic 77Bogdan Jocic 8Rustamjon Ashurmatov 5Umarali Rakhmonaliev 33
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Vladimir FedotovRashid Rakhimov
- BXH VĐQG Nga
- BXH bóng đá Nga mới nhất
-
CSKA Moscow vs Rubin Kazan: Số liệu thống kê
-
CSKA MoscowRubin Kazan
-
7Phạt góc1
-
nbsp;nbsp;
-
6Phạt góc (Hiệp 1)0
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
15Tổng cú sút13
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút trúng cầu môn11
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút ra ngoài1
-
nbsp;nbsp;
-
3Cản sút1
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút Phạt16
-
nbsp;nbsp;
-
60%Kiểm soát bóng40%
-
nbsp;nbsp;
-
61%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)39%
-
nbsp;nbsp;
-
623Số đường chuyền401
-
nbsp;nbsp;
-
83%Chuyền chính xác74%
-
nbsp;nbsp;
-
9Phạm lỗi7
-
nbsp;nbsp;
-
5Việt vị3
-
nbsp;nbsp;
-
26Đánh đầu30
-
nbsp;nbsp;
-
11Đánh đầu thành công17
-
nbsp;nbsp;
-
7Cứu thua6
-
nbsp;nbsp;
-
17Rê bóng thành công14
-
nbsp;nbsp;
-
7Đánh chặn6
-
nbsp;nbsp;
-
22Ném biên22
-
nbsp;nbsp;
-
17Cản phá thành công14
-
nbsp;nbsp;
-
9Thử thách10
-
nbsp;nbsp;
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
nbsp;nbsp;
-
77Pha tấn công60
-
nbsp;nbsp;
-
51Tấn công nguy hiểm29
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Nga 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zenit St. Petersburg | 30 | 17 | 6 | 7 | 52 | 27 | 25 | 57 | B B H B T T |
2 | FC Krasnodar | 30 | 16 | 8 | 6 | 45 | 29 | 16 | 56 | T H B B T T |
3 | Dynamo Moscow | 30 | 16 | 8 | 6 | 53 | 39 | 14 | 56 | T T T T T B |
4 | Lokomotiv Moscow | 30 | 14 | 11 | 5 | 52 | 38 | 14 | 53 | T B T T T T |
5 | Spartak Moscow | 30 | 14 | 8 | 8 | 41 | 32 | 9 | 50 | H T H T T H |
6 | CSKA Moscow | 30 | 12 | 12 | 6 | 56 | 40 | 16 | 48 | H B H T T T |
7 | Rostov FK | 30 | 12 | 7 | 11 | 43 | 46 | -3 | 43 | T T B B T B |
8 | Rubin Kazan | 30 | 11 | 9 | 10 | 31 | 38 | -7 | 42 | T H H T B H |
9 | Krylya Sovetov | 30 | 11 | 8 | 11 | 46 | 44 | 2 | 41 | T H B B B H |
10 | Terek Grozny | 30 | 10 | 5 | 15 | 33 | 45 | -12 | 35 | T T T T B B |
11 | Fakel | 30 | 7 | 11 | 12 | 22 | 31 | -9 | 32 | B H H H B T |
12 | Gazovik Orenburg | 30 | 7 | 10 | 13 | 34 | 41 | -7 | 31 | B B T B H H |
13 | Ural Sverdlovsk Oblast | 30 | 7 | 9 | 14 | 30 | 46 | -16 | 30 | B H T H H B |
14 | FK Nizhny Novgorod | 30 | 8 | 6 | 16 | 29 | 51 | -22 | 30 | B B H B B H |
15 | Baltika Kaliningrad | 30 | 7 | 5 | 18 | 33 | 42 | -9 | 26 | B T B B B B |
16 | FK Sochi | 30 | 5 | 9 | 16 | 37 | 48 | -11 | 24 | B H B T B H |
Relegation Play-offs
Relegation