Kết quả Ural Sverdlovsk Oblast vs Rostov FK, 20h00 ngày 25/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Nga 2023-2024 » vòng 21

  • Ural Sverdlovsk Oblast vs Rostov FK: Diễn biến chính

  • 41'
    Vladis Emmerson Illoy Ayyet
    0-0
  • 45'
    0-0
    Nikolay Komlichenko
  • 46'
    Silvije Begic nbsp;
    Vladis Emmerson Illoy Ayyet nbsp;
    0-0
  • 57'
    Aleksey Kashtanov nbsp;
    Igor Dmitriev nbsp;
    0-0
  • 57'
    0-1
    goalnbsp;Ronaldo Cesar Soares dos Santos (Assist:Oumar Sako)
  • 62'
    Silvije Begic
    0-1
  • 64'
    0-1
    nbsp;Ilya Vakhania
    nbsp;Andrey Langovich
  • 64'
    0-1
    nbsp;Egor Golenkov
    nbsp;Nikolay Komlichenko
  • 77'
    0-1
    nbsp;Viktor Melekhin
    nbsp;Danil Glebov
  • 77'
    0-1
    nbsp;Khoren Bayramyan
    nbsp;Ronaldo Cesar Soares dos Santos
  • 77'
    Artem Kontsevoy nbsp;
    Ibrahima Cisse nbsp;
    0-1
  • 77'
    Valeriy Bocherov nbsp;
    Alexey Ionov nbsp;
    0-1
  • 81'
    Eric Cosmin Bicfalvi nbsp;
    Andrey Egorychev nbsp;
    0-1
  • 82'
    0-1
    Viktor Melekhin
  • 84'
    0-1
    nbsp;Aleksey Koltakov
    nbsp;Ivan Komarov
  • Ural Sverdlovsk Oblast vs Rostov FK: Đội hình chính và dự bị

  • Ural Sverdlovsk Oblast4-4-2
    1
    Ilya Pomazun
    16
    Italo Fernandes Assis Goncalves
    24
    Igor Egor Filipenko
    4
    Vladis Emmerson Illoy Ayyet
    15
    Denys Kulakov
    21
    Igor Dmitriev
    44
    Ibrahima Cisse
    8
    Danijel Miskic
    97
    Ilya Ishkov
    5
    Andrey Egorychev
    11
    Alexey Ionov
    27
    Nikolay Komlichenko
    7
    Ronaldo Cesar Soares dos Santos
    62
    Ivan Komarov
    47
    Daniil Utkin
    15
    Danil Glebov
    88
    Kirill Shchetinin
    87
    Andrey Langovich
    3
    Oumar Sako
    55
    Maksim Osipenko
    28
    Evgeny Chernov
    1
    Nikita Medvedev
    Rostov FK4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 80Artem Kontsevoy
    3Valeriy Bocherov
    2Silvije Begic
    10Eric Cosmin Bicfalvi
    79Aleksey Kashtanov
    9Guilherme Schettine
    20Rai Vloet
    25Christian Neiva Afonso Kiki
    71Aleksey Mamin
    18Yury Gazinskiy
    22Mingiyan Beveev
    55Timur Ayupov
    Khoren Bayramyan 19
    Egor Golenkov 69
    Viktor Melekhin 4
    Ilya Vakhania 40
    Aleksey Koltakov 51
    Sergey Pesyakov 30
    Denis Terentjev 5
    Kirill Stolbov 60
    Yaroslav Solovjev 93
    Ilya Zubenko 97
    Daniel Shantaliy 58
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Viktor Goncharenko
    Valery Georgievich Karpin
  • BXH VĐQG Nga
  • BXH bóng đá Nga mới nhất
  • Ural Sverdlovsk Oblast vs Rostov FK: Số liệu thống kê

  • Ural Sverdlovsk Oblast
    Rostov FK
  • 3
    Phạt góc
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Tổng cú sút
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Sút trúng cầu môn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút ra ngoài
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cản sút
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Sút Phạt
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 51%
    Kiểm soát bóng
    49%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 44%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    56%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 446
    Số đường chuyền
    411
  • nbsp;
    nbsp;
  • 66%
    Chuyền chính xác
    65%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Phạm lỗi
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 52
    Đánh đầu
    50
  • nbsp;
    nbsp;
  • 26
    Đánh đầu thành công
    25
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Rê bóng thành công
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Đánh chặn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 34
    Ném biên
    29
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Woodwork
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Cản phá thành công
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Thử thách
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 77
    Pha tấn công
    53
  • nbsp;
    nbsp;
  • 25
    Tấn công nguy hiểm
    26
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Nga 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Zenit St. Petersburg 30 17 6 7 52 27 25 57 B B H B T T
2 FC Krasnodar 30 16 8 6 45 29 16 56 T H B B T T
3 Dynamo Moscow 30 16 8 6 53 39 14 56 T T T T T B
4 Lokomotiv Moscow 30 14 11 5 52 38 14 53 T B T T T T
5 Spartak Moscow 30 14 8 8 41 32 9 50 H T H T T H
6 CSKA Moscow 30 12 12 6 56 40 16 48 H B H T T T
7 Rostov FK 30 12 7 11 43 46 -3 43 T T B B T B
8 Rubin Kazan 30 11 9 10 31 38 -7 42 T H H T B H
9 Krylya Sovetov 30 11 8 11 46 44 2 41 T H B B B H
10 Terek Grozny 30 10 5 15 33 45 -12 35 T T T T B B
11 Fakel 30 7 11 12 22 31 -9 32 B H H H B T
12 Gazovik Orenburg 30 7 10 13 34 41 -7 31 B B T B H H
13 Ural Sverdlovsk Oblast 30 7 9 14 30 46 -16 30 B H T H H B
14 FK Nizhny Novgorod 30 8 6 16 29 51 -22 30 B B H B B H
15 Baltika Kaliningrad 30 7 5 18 33 42 -9 26 B T B B B B
16 FK Sochi 30 5 9 16 37 48 -11 24 B H B T B H

Relegation Play-offs Relegation