Kết quả Dynamo Moscow vs Rostov FK, 23h00 ngày 01/11
Kết quả Dynamo Moscow vs Rostov FK
Đối đầu Dynamo Moscow vs Rostov FK
Phong độ Dynamo Moscow gần đây
Phong độ Rostov FK gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 01/11/202423:00
-
Rostov FK 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.93+0.75
0.97O 2.75
0.86U 2.75
0.811
1.70X
3.752
4.20Hiệp 1-0.25
0.83+0.25
1.07O 1.25
0.85U 1.25
1.03 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Dynamo Moscow vs Rostov FK
-
Sân vận động: VTB Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 4℃~5℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Nga 2024-2025 » vòng 14
-
Dynamo Moscow vs Rostov FK: Diễn biến chính
-
24'0-1nbsp;Nikolay Komlichenko
-
26'Aleksandr Kutitskiy (Assist:Nicolas Moumi Ngamaleu) nbsp;1-1
-
70'Konstantin Tyukavin Goal Disallowed1-1
-
71'1-1Ilya Vakhania
-
76'El Mehdi Maouhoub nbsp;
Arthur Gomes nbsp;1-1 -
80'1-1Ivan Komarov
-
80'1-1nbsp;Aleksey Sutormin
nbsp;Ilya Vakhania -
83'1-1nbsp;Kirill Shchetinin
nbsp;Ivan Komarov -
83'Eli Dasa nbsp;
Aleksandr Kutitskiy nbsp;1-1 -
84'Iaroslav Gladyshev nbsp;
Nicolas Moumi Ngamaleu nbsp;1-1 -
90'1-1nbsp;Khoren Bayramyan
nbsp;Ronaldo Cesar Soares dos Santos
-
Dynamo Moscow vs Rostov FK: Đội hình chính và dự bị
-
Dynamo Moscow4-2-3-11Andrey Lunev6Roberto Fernandez Urbieta18Nicolas Marichal Perez3Fabian Cornelio Balbuena Gonzalez50Aleksandr Kutitskiy74Daniil Fomin24Luis Chavez11Arthur Gomes8Jorge Carrascal13Nicolas Moumi Ngamaleu70Konstantin Tyukavin27Nikolay Komlichenko7Ronaldo Cesar Soares dos Santos89Rodrigo Saravia62Ivan Komarov9Mohammad Mohebi87Andrey Langovich3Oumar Sako4Viktor Melekhin55Maksim Osipenko40Ilya Vakhania1Rustam Yatimov
- Đội hình dự bị
-
2Eli Dasa14El Mehdi Maouhoub91Iaroslav Gladyshev34Luka Gagnidze7Dmitri Skopintsev31Igor Leshchuk20Vyacheslav Grulev77Denis Makarov88Victor Okishor30Dmitry Aleksandrov80Stanislav Bessmertniy59Ivan LepskiiKirill Shchetinin 10Khoren Bayramyan 19Aleksey Sutormin 11Hidajet Hankic 13Evgeny Chernov 28Egor Golenkov 69Konstantin Kuchaev 18Daniil Odoevskiy 71Anton Shamonin 91Ilya Zhbanov 57German Ignatov 67Daniel Shantaliy 58
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Marcel LickaValery Georgievich Karpin
- BXH VĐQG Nga
- BXH bóng đá Nga mới nhất
-
Dynamo Moscow vs Rostov FK: Số liệu thống kê
-
Dynamo MoscowRostov FK
-
6Phạt góc1
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
15Tổng cú sút8
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút trúng cầu môn2
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút ra ngoài5
-
nbsp;nbsp;
-
3Cản sút1
-
nbsp;nbsp;
-
21Sút Phạt20
-
nbsp;nbsp;
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
nbsp;nbsp;
-
69%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)31%
-
nbsp;nbsp;
-
447Số đường chuyền316
-
nbsp;nbsp;
-
73%Chuyền chính xác61%
-
nbsp;nbsp;
-
9Phạm lỗi15
-
nbsp;nbsp;
-
8Việt vị4
-
nbsp;nbsp;
-
39Đánh đầu41
-
nbsp;nbsp;
-
23Đánh đầu thành công17
-
nbsp;nbsp;
-
2Cứu thua7
-
nbsp;nbsp;
-
12Rê bóng thành công19
-
nbsp;nbsp;
-
6Đánh chặn3
-
nbsp;nbsp;
-
31Ném biên26
-
nbsp;nbsp;
-
12Cản phá thành công19
-
nbsp;nbsp;
-
5Thử thách21
-
nbsp;nbsp;
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
nbsp;nbsp;
-
30Long pass21
-
nbsp;nbsp;
-
108Pha tấn công82
-
nbsp;nbsp;
-
45Tấn công nguy hiểm43
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Nga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zenit St. Petersburg | 18 | 12 | 3 | 3 | 37 | 12 | 25 | 39 | H T T T B B |
2 | FC Krasnodar | 18 | 11 | 6 | 1 | 34 | 12 | 22 | 39 | T T H H B H |
3 | Spartak Moscow | 18 | 11 | 4 | 3 | 36 | 14 | 22 | 37 | T T T T T T |
4 | Dynamo Moscow | 18 | 10 | 5 | 3 | 37 | 20 | 17 | 35 | T H T H H T |
5 | Lokomotiv Moscow | 18 | 11 | 2 | 5 | 33 | 26 | 7 | 35 | H T T B B H |
6 | CSKA Moscow | 18 | 9 | 4 | 5 | 28 | 14 | 14 | 31 | H B T B H T |
7 | Rostov FK | 18 | 7 | 5 | 6 | 29 | 28 | 1 | 26 | B H T T T T |
8 | Rubin Kazan | 18 | 7 | 5 | 6 | 25 | 26 | -1 | 26 | T B H T H T |
9 | Akron Togliatti | 18 | 6 | 4 | 8 | 22 | 34 | -12 | 22 | H T B B T T |
10 | Krylya Sovetov | 18 | 5 | 3 | 10 | 19 | 29 | -10 | 18 | B B B T T B |
11 | FK Makhachkala | 18 | 3 | 8 | 7 | 11 | 17 | -6 | 17 | H B T H H B |
12 | Khimki | 18 | 3 | 7 | 8 | 22 | 35 | -13 | 16 | B H B H T B |
13 | FK Nizhny Novgorod | 18 | 4 | 4 | 10 | 15 | 34 | -19 | 16 | B T B H B B |
14 | Fakel | 18 | 2 | 8 | 8 | 11 | 25 | -14 | 14 | H H B H H B |
15 | Terek Grozny | 18 | 2 | 7 | 9 | 16 | 32 | -16 | 13 | T B B B H T |
16 | Gazovik Orenburg | 18 | 1 | 5 | 12 | 16 | 33 | -17 | 8 | B B B B B B |
Relegation Play-offs
Relegation