Kết quả FK Makhachkala vs Fakel, 23h00 ngày 01/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Nga 2024-2025 » vòng 17

  • FK Makhachkala vs Fakel: Diễn biến chính

  • 46'
    Temirkan Sundukov nbsp;
    Jan Dapo nbsp;
    0-0
  • 66'
    0-0
    Aleksey Kashtanov
  • 72'
    0-0
    nbsp;Nichita Motpan
    nbsp;Mohamed Brahimi
  • 80'
    0-0
    nbsp;Sergey Bozhin
    nbsp;Ihor Kalinin
  • 80'
    Kirill Zinovich nbsp;
    Razhab Magomedov nbsp;
    0-0
  • 86'
    Soslan Kagermazov
    0-0
  • 88'
    0-0
    nbsp;Nikolay Giorgobiani
    nbsp;Dylan Mertens
  • 89'
    Houssem Mrezigue
    0-0
  • FK Makhachkala vs Fakel: Đội hình chính và dự bị

  • FK Makhachkala3-4-2-1
    27
    David Volk
    99
    Mutalip Alibekov
    4
    Idar Shumakhov
    70
    Valentin Paltsev
    71
    Jan Dapo
    16
    Houssem Mrezigue
    47
    Nikita Glushkov
    13
    Soslan Kagermazov
    11
    Egas dos Santos Cacintura
    9
    Razhab Magomedov
    25
    Gamid Agalarov
    20
    Evgeni Markov
    9
    Aleksey Kashtanov
    6
    Dylan Mertens
    7
    Mohamed Brahimi
    23
    Vyacheslav Yakimov
    33
    Irakli Kvekveskiri
    10
    Ilnur Alshin
    22
    Igor Yurganov
    72
    Rayan Senhadji
    13
    Ihor Kalinin
    1
    Vitaly Gudiev
    Fakel3-4-1-2
  • Đội hình dự bị
  • 19Kirill Zinovich
    77Temirkan Sundukov
    5Jimmy Tabidze
    53Shamil Gadzhiev
    7Abakar Gadzhiev
    82Nikita Kotin
    28Serder Serderov
    54Ilya Kirsch
    8Victorien Angban
    39Magomedov Timur
    17Anton Krachkovskiy
    22Zalimkhan Yusupov
    Nichita Motpan 11
    Sergey Bozhin 47
    Nikolay Giorgobiani 17
    Luka Bagatelia 77
    Vladislav Masternoy 88
    Mikhail Shchetinin 21
    Aleksandr Belenov 31
    Sergei Bryzgalov 92
    Abdulla Bagamaev 8
    Ilya Vasin 98
    Andrey Ivlev 64
    Kirill Simonov 96
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Sergey Tashuev
  • BXH VĐQG Nga
  • BXH bóng đá Nga mới nhất
  • FK Makhachkala vs Fakel: Số liệu thống kê

  • FK Makhachkala
    Fakel
  • 2
    Phạt góc
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Tổng cú sút
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút ra ngoài
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cản sút
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Sút Phạt
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 347
    Số đường chuyền
    334
  • nbsp;
    nbsp;
  • 58%
    Chuyền chính xác
    58%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Phạm lỗi
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 53
    Đánh đầu
    61
  • nbsp;
    nbsp;
  • 27
    Đánh đầu thành công
    30
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Rê bóng thành công
    25
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Đánh chặn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 35
    Ném biên
    33
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Cản phá thành công
    25
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Thử thách
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 70
    Pha tấn công
    77
  • nbsp;
    nbsp;
  • 44
    Tấn công nguy hiểm
    60
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Nga 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Zenit St. Petersburg 18 12 3 3 37 12 25 39 H T T T B B
2 FC Krasnodar 18 11 6 1 34 12 22 39 T T H H B H
3 Spartak Moscow 18 11 4 3 36 14 22 37 T T T T T T
4 Dynamo Moscow 18 10 5 3 37 20 17 35 T H T H H T
5 Lokomotiv Moscow 18 11 2 5 33 26 7 35 H T T B B H
6 CSKA Moscow 18 9 4 5 28 14 14 31 H B T B H T
7 Rostov FK 18 7 5 6 29 28 1 26 B H T T T T
8 Rubin Kazan 18 7 5 6 25 26 -1 26 T B H T H T
9 Akron Togliatti 18 6 4 8 22 34 -12 22 H T B B T T
10 Krylya Sovetov 18 5 3 10 19 29 -10 18 B B B T T B
11 FK Makhachkala 18 3 8 7 11 17 -6 17 H B T H H B
12 Khimki 18 3 7 8 22 35 -13 16 B H B H T B
13 FK Nizhny Novgorod 18 4 4 10 15 34 -19 16 B T B H B B
14 Fakel 18 2 8 8 11 25 -14 14 H H B H H B
15 Terek Grozny 18 2 7 9 16 32 -16 13 T B B B H T
16 Gazovik Orenburg 18 1 5 12 16 33 -17 8 B B B B B B

Relegation Play-offs Relegation