Kết quả Krylya Sovetov vs Rostov FK, 22h00 ngày 26/07

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Nga 2024-2025 » vòng 2

  • Krylya Sovetov vs Rostov FK: Diễn biến chính

  • 44'
    0-1
    Aleksandr Soldatenkov(OW)
  • 50'
    Dmitri Tsypchenko nbsp;
    Benjamin Garre nbsp;
    0-1
  • 62'
    0-1
    nbsp;Egor Golenkov
    nbsp;Nikolay Komlichenko
  • 62'
    0-2
    goalnbsp;Egor Golenkov (Assist:Ronaldo Cesar Soares dos Santos)
  • 64'
    Aleksandr Soldatenkov
    0-2
  • 65'
    Franco Orozco goalnbsp;
    1-2
  • 68'
    Roman Evgenyev
    1-2
  • 73'
    1-3
    goalnbsp;Andrey Langovich (Assist:Maksim Osipenko)
  • 75'
    Vladimir Sychevoy nbsp;
    Glenn Bijl nbsp;
    1-3
  • 75'
    Kirill Pechenin nbsp;
    Roman Ezhov nbsp;
    1-3
  • 75'
    Denis Yakuba nbsp;
    Sergey Babkin nbsp;
    1-3
  • 80'
    Dmitri Tsypchenko
    1-3
  • 80'
    1-3
    Kirill Shchetinin
  • 81'
    1-3
    nbsp;Khoren Bayramyan
    nbsp;Maksim Osipenko
  • 81'
    1-3
    nbsp;Viktor Melekhin
    nbsp;Daniil Utkin
  • 81'
    1-3
    nbsp;Rodrigo Saravia
    nbsp;Imran Aznaurov
  • 86'
    Dmytro Ivanisenia nbsp;
    Maksim Vityugov nbsp;
    1-3
  • 87'
    Roman Evgenyev
    1-3
  • 90'
    1-3
    Ronaldo Cesar Soares dos Santos
  • Krylya Sovetov vs Rostov FK: Đội hình chính và dự bị

  • Krylya Sovetov4-4-2
    1
    Ivan Lomaev
    23
    Glenn Bijl
    4
    Aleksandr Soldatenkov
    24
    Roman Evgenyev
    15
    Nikolay Rasskazov
    32
    Franco Orozco
    6
    Sergey Babkin
    8
    Maksim Vityugov
    11
    Roman Ezhov
    73
    Vladislav Shitov
    10
    Benjamin Garre
    7
    Ronaldo Cesar Soares dos Santos
    27
    Nikolay Komlichenko
    73
    Imran Aznaurov
    47
    Daniil Utkin
    15
    Danil Glebov
    10
    Kirill Shchetinin
    87
    Andrey Langovich
    3
    Oumar Sako
    55
    Maksim Osipenko
    40
    Ilya Vakhania
    1
    Rustam Yatimov
    Rostov FK4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 7Dmitri Tsypchenko
    25Kirill Pechenin
    18Denis Yakuba
    77Vladimir Sychevoy
    21Dmytro Ivanisenia
    39Evgeni Frolov
    30Sergey Pesyakov
    95Ilya Gaponov
    9Vladimir Khubulov
    Egor Golenkov 69
    Viktor Melekhin 4
    Rodrigo Saravia 89
    Khoren Bayramyan 19
    Hidajet Hankic 13
    German Ignatov 67
    Semenchuk 64
    Evgeny Chernov 28
    Konstantin Kuchaev 18
    Aleksey Koltakov 51
    Ilya Zubenko 97
    Daniel Shantaliy 58
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Igor Osinjkin
    Valery Georgievich Karpin
  • BXH VĐQG Nga
  • BXH bóng đá Nga mới nhất
  • Krylya Sovetov vs Rostov FK: Số liệu thống kê

  • Krylya Sovetov
    Rostov FK
  • 0
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Tổng cú sút
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút ra ngoài
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cản sút
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Sút Phạt
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 49%
    Kiểm soát bóng
    51%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 391
    Số đường chuyền
    400
  • nbsp;
    nbsp;
  • 74%
    Chuyền chính xác
    75%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Phạm lỗi
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 24
    Đánh đầu
    38
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Đánh đầu thành công
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Rê bóng thành công
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Đánh chặn
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 24
    Ném biên
    27
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Woodwork
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Cản phá thành công
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Thử thách
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 47
    Pha tấn công
    69
  • nbsp;
    nbsp;
  • 27
    Tấn công nguy hiểm
    41
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Nga 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Zenit St. Petersburg 18 12 3 3 37 12 25 39 H T T T B B
2 FC Krasnodar 18 11 6 1 34 12 22 39 T T H H B H
3 Spartak Moscow 18 11 4 3 36 14 22 37 T T T T T T
4 Dynamo Moscow 18 10 5 3 37 20 17 35 T H T H H T
5 Lokomotiv Moscow 18 11 2 5 33 26 7 35 H T T B B H
6 CSKA Moscow 18 9 4 5 28 14 14 31 H B T B H T
7 Rostov FK 18 7 5 6 29 28 1 26 B H T T T T
8 Rubin Kazan 18 7 5 6 25 26 -1 26 T B H T H T
9 Akron Togliatti 18 6 4 8 22 34 -12 22 H T B B T T
10 Krylya Sovetov 18 5 3 10 19 29 -10 18 B B B T T B
11 FK Makhachkala 18 3 8 7 11 17 -6 17 H B T H H B
12 Khimki 18 3 7 8 22 35 -13 16 B H B H T B
13 FK Nizhny Novgorod 18 4 4 10 15 34 -19 16 B T B H B B
14 Fakel 18 2 8 8 11 25 -14 14 H H B H H B
15 Terek Grozny 18 2 7 9 16 32 -16 13 T B B B H T
16 Gazovik Orenburg 18 1 5 12 16 33 -17 8 B B B B B B

Relegation Play-offs Relegation