Kết quả Rostov FK vs FK Nizhny Novgorod, 23h00 ngày 30/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Nga 2024-2025 » vòng 17

  • Rostov FK vs FK Nizhny Novgorod: Diễn biến chính

  • 6'
    0-0
    Nikolay Kalinskiy
  • 11'
    Ronaldo Cesar Soares dos Santos
    0-0
  • 21'
    Ronaldo Cesar Soares dos Santos Goal cancelled
    0-0
  • 32'
    Maksim Osipenko (Assist:Nikolay Komlichenko) goalnbsp;
    1-0
  • 33'
    1-0
    Aleksandr Ektov
  • 42'
    1-0
    Nikita Kakkoev
  • 43'
    Viktor Melekhin
    1-0
  • 49'
    1-0
    Juan Boselli
  • 49'
    1-0
    Juan Boselli Card changed
  • 55'
    1-0
    nbsp;Kirill Gotsuk
    nbsp;Stanislav Magkeev
  • 56'
    1-0
    Luka Ticic
  • 60'
    Rodrigo Saravia (Assist:Danil Glebov) goalnbsp;
    2-0
  • 65'
    Maksim Osipenko goalnbsp;
    3-0
  • 72'
    Ivan Komarov Goal awarded
    3-0
  • 73'
    Nikolay Komlichenko goalnbsp;
    4-0
  • 74'
    Kirill Shchetinin nbsp;
    Ronaldo Cesar Soares dos Santos nbsp;
    4-0
  • 74'
    Egor Golenkov nbsp;
    Mohammad Mohebi nbsp;
    4-0
  • 74'
    4-0
    nbsp;Alexander Troshechkin
    nbsp;Anton Mukhin
  • 74'
    Oumar Sako nbsp;
    Viktor Melekhin nbsp;
    4-0
  • 75'
    4-0
    nbsp;Vladislav Karapuzov
    nbsp;Nikita Ermakov
  • 75'
    4-0
    nbsp;Valeri Tsarukyan
    nbsp;Maksim Shnaptsev
  • 81'
    4-0
    nbsp;Ognjen Ozegovic
    nbsp;Luka Ticic
  • 84'
    Khoren Bayramyan nbsp;
    Nikolay Komlichenko nbsp;
    4-0
  • 84'
    Aleksey Sutormin nbsp;
    Rodrigo Saravia nbsp;
    4-0
  • Rostov FK vs FK Nizhny Novgorod: Đội hình chính và dự bị

  • Rostov FK4-3-3
    1
    Rustam Yatimov
    40
    Ilya Vakhania
    55
    Maksim Osipenko
    4
    Viktor Melekhin
    87
    Andrey Langovich
    62
    Ivan Komarov
    15
    Danil Glebov
    89
    Rodrigo Saravia
    9
    Mohammad Mohebi
    27
    Nikolay Komlichenko
    7
    Ronaldo Cesar Soares dos Santos
    19
    Nikita Ermakov
    20
    Juan Boselli
    78
    Nikolay Kalinskiy
    34
    Anton Mukhin
    29
    Luka Ticic
    15
    Aleksandr Ektov
    22
    Nikita Kakkoev
    99
    Stanislav Magkeev
    25
    Sven Karic
    70
    Maksim Shnaptsev
    30
    Nikita Medvedev
    FK Nizhny Novgorod5-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 10Kirill Shchetinin
    19Khoren Bayramyan
    69Egor Golenkov
    11Aleksey Sutormin
    3Oumar Sako
    13Hidajet Hankic
    28Evgeny Chernov
    18Konstantin Kuchaev
    71Daniil Odoevskiy
    57Ilya Zhbanov
    67German Ignatov
    58Daniel Shantaliy
    Alexander Troshechkin 10
    Vladislav Karapuzov 7
    Kirill Gotsuk 24
    Valeri Tsarukyan 80
    Ognjen Ozegovic 90
    Mateo Stamatov 11
    Danila Vedernikov 3
    Kirill Bozhenov 87
    Ivan Kukushkin 81
    Viktor Aleksandrov 2
    Artem Chistyakov 52
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Valery Georgievich Karpin
    Sergey Yuran
  • BXH VĐQG Nga
  • BXH bóng đá Nga mới nhất
  • Rostov FK vs FK Nizhny Novgorod: Số liệu thống kê

  • Rostov FK
    FK Nizhny Novgorod
  • 10
    Phạt góc
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Tổng cú sút
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút ra ngoài
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cản sút
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Sút Phạt
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 54%
    Kiểm soát bóng
    46%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 52%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    48%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 368
    Số đường chuyền
    310
  • nbsp;
    nbsp;
  • 72%
    Chuyền chính xác
    66%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Phạm lỗi
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 60
    Đánh đầu
    42
  • nbsp;
    nbsp;
  • 33
    Đánh đầu thành công
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Rê bóng thành công
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Đánh chặn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Ném biên
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Woodwork
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Cản phá thành công
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Thử thách
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 31
    Long pass
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 59
    Pha tấn công
    55
  • nbsp;
    nbsp;
  • 37
    Tấn công nguy hiểm
    19
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Nga 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Zenit St. Petersburg 18 12 3 3 37 12 25 39 H T T T B B
2 FC Krasnodar 18 11 6 1 34 12 22 39 T T H H B H
3 Spartak Moscow 18 11 4 3 36 14 22 37 T T T T T T
4 Dynamo Moscow 18 10 5 3 37 20 17 35 T H T H H T
5 Lokomotiv Moscow 18 11 2 5 33 26 7 35 H T T B B H
6 CSKA Moscow 18 9 4 5 28 14 14 31 H B T B H T
7 Rostov FK 18 7 5 6 29 28 1 26 B H T T T T
8 Rubin Kazan 18 7 5 6 25 26 -1 26 T B H T H T
9 Akron Togliatti 18 6 4 8 22 34 -12 22 H T B B T T
10 Krylya Sovetov 18 5 3 10 19 29 -10 18 B B B T T B
11 FK Makhachkala 18 3 8 7 11 17 -6 17 H B T H H B
12 Khimki 18 3 7 8 22 35 -13 16 B H B H T B
13 FK Nizhny Novgorod 18 4 4 10 15 34 -19 16 B T B H B B
14 Fakel 18 2 8 8 11 25 -14 14 H H B H H B
15 Terek Grozny 18 2 7 9 16 32 -16 13 T B B B H T
16 Gazovik Orenburg 18 1 5 12 16 33 -17 8 B B B B B B

Relegation Play-offs Relegation