Kết quả Brighton Hove Albion vs Fulham, 22h00 ngày 08/03

- Hoagrave;n Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 28

  • Brighton Hove Albion vs Fulham: Diễn biến chính

  • 35'
    0-1
    goalnbsp;Raul Alonso Jimenez Rodriguez (Assist:Alex Iwobi)
  • 41'
    Jan Paul Van Hecke (Assist:Yasin Ayari) goalnbsp;
    1-1
  • 56'
    Georginio Rutter Goal Disallowed
    1-1
  • 68'
    1-1
    Antonee Robinson
  • 69'
    Diego Gómez nbsp;
    Yasin Ayari nbsp;
    1-1
  • 69'
    1-1
    nbsp;Rodrigo Muniz Carvalho
    nbsp;Raul Alonso Jimenez Rodriguez
  • 77'
    Danny Welbeck nbsp;
    Georginio Rutter nbsp;
    1-1
  • 77'
    Solomon March nbsp;
    Yankuba Minteh nbsp;
    1-1
  • 82'
    1-1
    nbsp;Willian Borges da Silva
    nbsp;Emile Smith Rowe
  • 82'
    1-1
    nbsp;Harrison Reed
    nbsp;Andreas Hugo Hoelgebaum Pereira
  • 86'
    Mats Wieffer nbsp;
    Carlos Baleba nbsp;
    1-1
  • 86'
    Simon Adingra nbsp;
    Kaoru Mitoma nbsp;
    1-1
  • 89'
    1-1
    nbsp;Ryan Sessegnon
    nbsp;Alex Iwobi
  • 90'
    1-1
    Joachim Andersen
  • 90'
    João Pedro Junqueira de Jesus goalnbsp;
    2-1
  • Brighton Hove Albion vs Fulham: Đội hình chính và dự bị

  • Brighton Hove Albion4-2-3-1
    1
    Bart Verbruggen
    30
    Pervis Josue Estupinan Tenorio
    4
    Adam Webster
    29
    Jan Paul Van Hecke
    41
    Jack Hinshelwood
    26
    Yasin Ayari
    20
    Carlos Baleba
    22
    Kaoru Mitoma
    14
    Georginio Rutter
    17
    Yankuba Minteh
    9
    João Pedro Junqueira de Jesus
    7
    Raul Alonso Jimenez Rodriguez
    17
    Alex Iwobi
    32
    Emile Smith Rowe
    21
    Timothy Castagne
    18
    Andreas Hugo Hoelgebaum Pereira
    16
    Sander Berge
    33
    Antonee Robinson
    31
    Issa Diop
    5
    Joachim Andersen
    3
    Calvin Bassey Ughelumba
    1
    Bernd Leno
    Fulham3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 27Mats Wieffer
    25Diego Gómez
    18Danny Welbeck
    7Solomon March
    11Simon Adingra
    16Cashin
    53Jacob Slater
    39Carl Rushworth
    57Joe Knight
    Willian Borges da Silva 22
    Rodrigo Muniz Carvalho 9
    Ryan Sessegnon 30
    Harrison Reed 6
    Jorge Cuenca 15
    Martial Godo 47
    Joshua King 24
    Tom Cairney 10
    Steven Benda 23
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Fabian Hurzeler
    Marco Silva
  • BXH Ngoại Hạng Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Brighton Hove Albion vs Fulham: Số liệu thống kê

  • Brighton Hove Albion
    Fulham
  • Giao bóng trước
  • 3
    Phạt góc
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Tổng cú sút
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút ra ngoài
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cản sút
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Sút Phạt
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 53%
    Kiểm soát bóng
    47%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 56%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    44%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 514
    Số đường chuyền
    441
  • nbsp;
    nbsp;
  • 86%
    Chuyền chính xác
    85%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Phạm lỗi
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 33
    Đánh đầu
    31
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Đánh đầu thành công
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Rê bóng thành công
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Đánh chặn
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Ném biên
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Cản phá thành công
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Thử thách
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Long pass
    29
  • nbsp;
    nbsp;
  • 106
    Pha tấn công
    70
  • nbsp;
    nbsp;
  • 59
    Tấn công nguy hiểm
    44
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Liverpool 36 25 8 3 83 37 46 83 B T T T B H
2 Arsenal 36 18 14 4 66 33 33 68 H H T H B H
3 Newcastle United 36 20 6 10 68 45 23 66 T T B T H T
4 Manchester City 36 19 8 9 67 43 24 65 H T T T T H
5 Chelsea 36 18 9 9 62 43 19 63 H H T T T B
6 Aston Villa 36 18 9 9 56 49 7 63 T T T B T T
7 Nottingham Forest 36 18 8 10 56 44 12 62 B B T B H H
8 Brentford 36 16 7 13 63 53 10 55 H H T T T T
9 Brighton Hove Albion 36 14 13 9 59 56 3 55 B H B T H T
10 AFC Bournemouth 36 14 11 11 55 43 12 53 H T H H T B
11 Fulham 36 14 9 13 51 50 1 51 T B B T B B
12 Crystal Palace 36 12 13 11 46 48 -2 49 B B H H H T
13 Everton 36 9 15 12 39 44 -5 42 H T B B H T
14 Wolves 36 12 5 19 51 64 -13 41 T T T T B B
15 West Ham United 36 10 10 16 42 59 -17 40 H B H B H T
16 Manchester United 36 10 9 17 42 53 -11 39 H B B H B B
17 Tottenham Hotspur 36 11 5 20 63 59 4 38 T B B B H B
18 Ipswich Town 36 4 10 22 35 77 -42 22 B H B B H B
19 Leicester City 36 5 7 24 31 78 -47 22 B H B B T H
20 Southampton 36 2 6 28 25 82 -57 12 B B H B B H

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation