Kết quả Liverpool vs Newcastle United, 03h15 ngày 27/02
Kết quả Liverpool vs Newcastle United
Soi kèo phạt góc Liverpool vs Newcastle, 3h15 ngày 27/02
Đối đầu Liverpool vs Newcastle United
Lịch phát sóng Liverpool vs Newcastle United
Phong độ Liverpool gần đây
Phong độ Newcastle United gần đây
-
Thứ năm, Ngày 27/02/202503:15
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 27Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
1.06+1.25
0.82O 3.25
0.99U 3.25
0.861
1.53X
4.502
5.50Hiệp 1-0.5
1.04+0.5
0.86O 0.5
0.22U 0.5
3.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Liverpool vs Newcastle United
-
Sân vận động: Anfield
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 27
-
Liverpool vs Newcastle United: Diễn biến chính
-
11'Dominik Szoboszlai (Assist:Luis Fernando Diaz Marulanda)
nbsp;
1-0 -
62'Cody Gakpo nbsp;
Diogo Jota nbsp;1-0 -
63'Alexis Mac Allister (Assist:Mohamed Salah Ghaly)
nbsp;
2-0 -
68'2-0nbsp;Harvey Barnes
nbsp;Joseph Willock -
69'2-0nbsp;Lewis Miley
nbsp;Sandro Tonali -
69'2-0nbsp;William Osula
nbsp;Callum Wilson -
69'2-0nbsp;Kieran Trippier
nbsp;Valentino Livramento -
77'Wataru Endo nbsp;
Ryan Jiro Gravenberch nbsp;2-0 -
77'Jarell Quansah nbsp;
Trent John Alexander-Arnold nbsp;2-0 -
80'2-0Jacob Murphy
-
86'Curtis Jones nbsp;
Alexis Mac Allister nbsp;2-0 -
87'Darwin Gabriel Nunez Ribeiro nbsp;
Luis Fernando Diaz Marulanda nbsp;2-0 -
88'2-0nbsp;Sean Longstaff
nbsp;Bruno Guimaraes Rodriguez Moura
-
Liverpool vs Newcastle United: Đội hình chính và dự bị
-
Liverpool4-2-3-11Alisson Becker21Konstantinos Tsimikas4Virgil van Dijk5Ibrahima Konate66Trent John Alexander-Arnold10Alexis Mac Allister38Ryan Jiro Gravenberch7Luis Fernando Diaz Marulanda8Dominik Szoboszlai11Mohamed Salah Ghaly20Diogo Jota9Callum Wilson23Jacob Murphy10Anthony Gordon28Joseph Willock39Bruno Guimaraes Rodriguez Moura8Sandro Tonali21Valentino Livramento5Fabian Schar33Dan Burn20Lewis Hall22Nick Pope
- Đội hình dự bị
-
3Wataru Endo18Cody Gakpo9Darwin Gabriel Nunez Ribeiro78Jarell Quansah17Curtis Jones62Caoimhin Kelleher14Federico Chiesa19Harvey Elliott26Andrew RobertsonWilliam Osula 18Kieran Trippier 2Harvey Barnes 11Sean Longstaff 36Lewis Miley 67Martin Dubravka 1Emil Henry Kristoffer Krafth 17John Ruddy 26Matt Targett 13
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Arne SlotEddie Howe
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Liverpool vs Newcastle United: Số liệu thống kê
-
LiverpoolNewcastle United
-
Giao bóng trước
-
-
4Phạt góc2
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
12Tổng cú sút3
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút trúng cầu môn0
-
nbsp;nbsp;
-
9Sút ra ngoài3
-
nbsp;nbsp;
-
4Cản sút1
-
nbsp;nbsp;
-
11Sút Phạt12
-
nbsp;nbsp;
-
61%Kiểm soát bóng39%
-
nbsp;nbsp;
-
64%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)36%
-
nbsp;nbsp;
-
587Số đường chuyền356
-
nbsp;nbsp;
-
89%Chuyền chính xác84%
-
nbsp;nbsp;
-
12Phạm lỗi11
-
nbsp;nbsp;
-
0Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
15Đánh đầu11
-
nbsp;nbsp;
-
8Đánh đầu thành công5
-
nbsp;nbsp;
-
0Cứu thua1
-
nbsp;nbsp;
-
23Rê bóng thành công21
-
nbsp;nbsp;
-
5Thay người5
-
nbsp;nbsp;
-
6Đánh chặn7
-
nbsp;nbsp;
-
20Ném biên18
-
nbsp;nbsp;
-
21Cản phá thành công18
-
nbsp;nbsp;
-
9Thử thách6
-
nbsp;nbsp;
-
2Kiến tạo thành bàn0
-
nbsp;nbsp;
-
39Long pass16
-
nbsp;nbsp;
-
119Pha tấn công85
-
nbsp;nbsp;
-
50Tấn công nguy hiểm43
-
nbsp;nbsp;
BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 36 | 25 | 8 | 3 | 83 | 37 | 46 | 83 | B T T T B H |
2 | Arsenal | 36 | 18 | 14 | 4 | 66 | 33 | 33 | 68 | H H T H B H |
3 | Newcastle United | 36 | 20 | 6 | 10 | 68 | 45 | 23 | 66 | T T B T H T |
4 | Manchester City | 36 | 19 | 8 | 9 | 67 | 43 | 24 | 65 | H T T T T H |
5 | Chelsea | 36 | 18 | 9 | 9 | 62 | 43 | 19 | 63 | H H T T T B |
6 | Aston Villa | 36 | 18 | 9 | 9 | 56 | 49 | 7 | 63 | T T T B T T |
7 | Nottingham Forest | 36 | 18 | 8 | 10 | 56 | 44 | 12 | 62 | B B T B H H |
8 | Brentford | 36 | 16 | 7 | 13 | 63 | 53 | 10 | 55 | H H T T T T |
9 | Brighton Hove Albion | 36 | 14 | 13 | 9 | 59 | 56 | 3 | 55 | B H B T H T |
10 | AFC Bournemouth | 36 | 14 | 11 | 11 | 55 | 43 | 12 | 53 | H T H H T B |
11 | Fulham | 36 | 14 | 9 | 13 | 51 | 50 | 1 | 51 | T B B T B B |
12 | Crystal Palace | 36 | 12 | 13 | 11 | 46 | 48 | -2 | 49 | B B H H H T |
13 | Everton | 36 | 9 | 15 | 12 | 39 | 44 | -5 | 42 | H T B B H T |
14 | Wolves | 36 | 12 | 5 | 19 | 51 | 64 | -13 | 41 | T T T T B B |
15 | West Ham United | 36 | 10 | 10 | 16 | 42 | 59 | -17 | 40 | H B H B H T |
16 | Manchester United | 36 | 10 | 9 | 17 | 42 | 53 | -11 | 39 | H B B H B B |
17 | Tottenham Hotspur | 36 | 11 | 5 | 20 | 63 | 59 | 4 | 38 | T B B B H B |
18 | Ipswich Town | 36 | 4 | 10 | 22 | 35 | 77 | -42 | 22 | B H B B H B |
19 | Leicester City | 36 | 5 | 7 | 24 | 31 | 78 | -47 | 22 | B H B B T H |
20 | Southampton | 36 | 2 | 6 | 28 | 25 | 82 | -57 | 12 | B B H B B H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh