Kết quả Omiya Ardija vs Ventforet Kofu, 12h00 ngày 29/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng 2 Nhật Bản 2023 » vòng 40

  • Omiya Ardija vs Ventforet Kofu: Diễn biến chính

  • 59'
    Seiya Nakano nbsp;
    Keisuke Muroi nbsp;
    0-0
  • 59'
    Jin Izumisawa nbsp;
    Toshiki Ishikawa nbsp;
    0-0
  • 59'
    Takamitsu Tomiyama nbsp;
    Rodrigo Luiz Angelotti nbsp;
    0-0
  • 61'
    0-0
    nbsp;Masahiro Sekiguchi
    nbsp;Riku Matsuda
  • 61'
    0-0
    nbsp;Riku Iijima
    nbsp;Junma Miyazaki
  • 65'
    0-0
    nbsp;Maduabuchi Peter Utaka
    nbsp;Kazushi Mitsuhira
  • 65'
    0-0
    nbsp;Yoshiki Torikai
    nbsp;Christiano Da Silva
  • 74'
    Atsushi Kurokawa nbsp;
    Rikiya Motegi nbsp;
    0-0
  • 74'
    0-1
    goalnbsp;Yoshiki Torikai (Assist:Maduabuchi Peter Utaka)
  • 78'
    0-2
    goalnbsp;Ryotaro Nakamura (Assist:Sota Miura)
  • 81'
    0-2
    Motoki Hasegawa
  • 86'
    Kaique Mafaldo nbsp;
    Kojima Masato nbsp;
    0-2
  • 86'
    0-2
    nbsp;Eduardo Mancha
    nbsp;Motoki Hasegawa
  • Omiya Ardija vs Ventforet Kofu: Đội hình chính và dự bị

  • Omiya Ardija4-4-2
    40
    Ko Shimura
    25
    Yutaro Hakamata
    43
    Rion Ichihara
    5
    Niki Urakami
    3
    Shuto Okaniwa
    22
    Rikiya Motegi
    7
    Kojima Masato
    16
    Toshiki Ishikawa
    32
    Fumiya Takayanagi
    33
    Keisuke Muroi
    19
    Rodrigo Luiz Angelotti
    30
    Christiano Da Silva
    19
    Junma Miyazaki
    9
    Kazushi Mitsuhira
    10
    Motoki Hasegawa
    24
    Nagi Matsumoto
    71
    Ryotaro Nakamura
    2
    Riku Matsuda
    49
    Shion Inoue
    5
    Sodai Hasukawa
    13
    Sota Miura
    21
    Tsubasa shibuya
    Ventforet Kofu4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 39Jin Izumisawa
    1Takashi Kasahara
    8Hiroki Kurimoto
    11Atsushi Kurokawa
    4Kaique Mafaldo
    9Seiya Nakano
    28Takamitsu Tomiyama
    Koya Hayashida 16
    Riku Iijima 15
    Eduardo Mancha 40
    Masahiro Sekiguchi 23
    Yoshiki Torikai 18
    Maduabuchi Peter Utaka 99
    Michael Woud 31
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Masato Harasaki
    Yoshiyuki Shinoda
  • BXH Hạng 2 Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Omiya Ardija vs Ventforet Kofu: Số liệu thống kê

  • Omiya Ardija
    Ventforet Kofu
  • 9
    Phạt góc
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Tổng cú sút
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút ra ngoài
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút Phạt
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 56%
    Kiểm soát bóng
    44%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 66%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    34%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Phạm lỗi
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 78
    Pha tấn công
    61
  • nbsp;
    nbsp;
  • 61
    Tấn công nguy hiểm
    54
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 2 Nhật Bản 2023

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Machida Zelvia 42 26 9 7 79 35 44 87 H T T T T T
2 Jubilo Iwata 42 21 12 9 74 44 30 75 T B T H T T
3 Tokyo Verdy 42 21 12 9 57 31 26 75 H T T H T T
4 Shimizu S-Pulse 42 20 14 8 78 34 44 74 B T T B T H
5 Montedio Yamagata 42 21 4 17 64 54 10 67 B T T T T T
6 JEF United Ichihara Chiba 42 19 10 13 61 53 8 67 T H B T T B
7 V-Varen Nagasaki 42 18 11 13 70 56 14 65 B T H B T T
8 Ventforet Kofu 42 18 10 14 60 50 10 64 T H H T T B
9 Oita Trinita 42 17 11 14 54 56 -2 62 B B H T H T
10 Fagiano Okayama 42 13 19 10 49 49 0 58 B H H H B H
11 Thespa Kusatsu 42 14 15 13 44 44 0 57 H B T B B B
12 Fujieda MYFC 42 14 10 18 61 72 -11 52 B T B T H B
13 Blaublitz Akita 42 12 15 15 37 44 -7 51 T B B B T H
14 Roasso Kumamoto 42 13 10 19 52 53 -1 49 T B B T B T
15 Tokushima Vortis 42 10 19 13 43 53 -10 49 B T B T H H
16 Vegalta Sendai 42 12 12 18 48 61 -13 48 T H T H B B
17 Mito Hollyhock 42 11 14 17 49 66 -17 47 B H B B B H
18 Ban Di Tesi Iwaki 42 12 11 19 45 69 -24 47 T H B B B T
19 Tochigi SC 42 10 14 18 39 47 -8 44 B B H H B B
20 Renofa Yamaguchi 42 10 14 18 37 67 -30 44 T B H H B B
21 Omiya Ardija 42 11 6 25 37 71 -34 39 T T T B B B
22 Zweigen Kanazawa FC 42 9 8 25 41 70 -29 35 B B B B H H

Upgrade Team Upgrade Play-offs Degrade Team