Kết quả Tochigi SC vs Oita Trinita, 12h00 ngày 22/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng 2 Nhật Bản 2023 » vòng 39

  • Tochigi SC vs Oita Trinita: Diễn biến chính

  • 39'
    0-1
    goalnbsp;Masaki Yumiba (Assist:Kohei Isa)
  • 60'
    Naoki Otani
    0-1
  • 63'
    Shuya Takashima nbsp;
    Naoki Otani nbsp;
    0-1
  • 63'
    Ryotaro Ishida nbsp;
    Hayato Kurosaki nbsp;
    0-1
  • 71'
    0-1
    nbsp;Ren Ikeda
    nbsp;Arata Watanabe
  • 71'
    0-1
    nbsp;Shun Ayukawa
    nbsp;Tsukasa Umesaki
  • 73'
    0-1
    nbsp;Shun Nagasawa
    nbsp;Kohei Isa
  • 73'
    Yojiro Takahagi nbsp;
    Yuki Nishiya nbsp;
    0-1
  • 79'
    Rafael Costa nbsp;
    Tomoyasu Yoshida nbsp;
    0-1
  • 79'
    Kisho Yano nbsp;
    Ko Miyazaki nbsp;
    0-1
  • 85'
    Koki Oshima (Assist:Rafael Costa) goalnbsp;
    1-1
  • 90'
    1-1
    nbsp;Keita Takahata
    nbsp;Kazuki Fujimoto
  • 90'
    1-1
    nbsp;Shinya Utsumoto
    nbsp;Kento Haneda
  • 90'
    1-1
    Derlan De Oliveira Bento
  • 90'
    Yojiro Takahagi
    1-1
  • 90'
    Kisho Yano
    1-1
  • Tochigi SC vs Oita Trinita: Đội hình chính và dự bị

  • Tochigi SC3-4-2-1
    41
    Kazuki Fujita
    6
    Sho Omori
    16
    Wataru Hiramatsu
    5
    Naoki Otani
    21
    Tomoyasu Yoshida
    4
    Sho Sato
    7
    Yuki Nishiya
    3
    Hayato Kurosaki
    19
    Koki Oshima
    32
    Ko Miyazaki
    99
    Origbaajo Ismaila
    7
    Tsukasa Umesaki
    13
    Kohei Isa
    18
    Kazuki Fujimoto
    11
    Arata Watanabe
    6
    Masaki Yumiba
    49
    Kento Haneda
    28
    Junya Nodake
    25
    Tomoya Ando
    3
    Derlan De Oliveira Bento
    2
    Yuki Kagawa
    23
    Matheus Henrique Teixeira
    Oita Trinita4-1-2-3
  • Đội hình dự bị
  • 31Ryotaro Ishida
    1Shuhei Kawata
    38Sora Kobori
    33Rafael Costa
    8Yojiro Takahagi
    40Shuya Takashima
    29Kisho Yano
    Shun Ayukawa 21
    Ren Ikeda 14
    Shun Nagasawa 20
    Konosuke Nishikawa 24
    Keisuke Saka 4
    Keita Takahata 17
    Shinya Utsumoto 29
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Yu Tokisaki
    Takahiro Shimotaira
  • BXH Hạng 2 Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Tochigi SC vs Oita Trinita: Số liệu thống kê

  • Tochigi SC
    Oita Trinita
  • 4
    Phạt góc
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Tổng cú sút
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút ra ngoài
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút Phạt
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 38%
    Kiểm soát bóng
    62%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 32%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    68%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Phạm lỗi
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 64
    Pha tấn công
    81
  • nbsp;
    nbsp;
  • 34
    Tấn công nguy hiểm
    63
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 2 Nhật Bản 2023

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Machida Zelvia 42 26 9 7 79 35 44 87 H T T T T T
2 Jubilo Iwata 42 21 12 9 74 44 30 75 T B T H T T
3 Tokyo Verdy 42 21 12 9 57 31 26 75 H T T H T T
4 Shimizu S-Pulse 42 20 14 8 78 34 44 74 B T T B T H
5 Montedio Yamagata 42 21 4 17 64 54 10 67 B T T T T T
6 JEF United Ichihara Chiba 42 19 10 13 61 53 8 67 T H B T T B
7 V-Varen Nagasaki 42 18 11 13 70 56 14 65 B T H B T T
8 Ventforet Kofu 42 18 10 14 60 50 10 64 T H H T T B
9 Oita Trinita 42 17 11 14 54 56 -2 62 B B H T H T
10 Fagiano Okayama 42 13 19 10 49 49 0 58 B H H H B H
11 Thespa Kusatsu 42 14 15 13 44 44 0 57 H B T B B B
12 Fujieda MYFC 42 14 10 18 61 72 -11 52 B T B T H B
13 Blaublitz Akita 42 12 15 15 37 44 -7 51 T B B B T H
14 Roasso Kumamoto 42 13 10 19 52 53 -1 49 T B B T B T
15 Tokushima Vortis 42 10 19 13 43 53 -10 49 B T B T H H
16 Vegalta Sendai 42 12 12 18 48 61 -13 48 T H T H B B
17 Mito Hollyhock 42 11 14 17 49 66 -17 47 B H B B B H
18 Ban Di Tesi Iwaki 42 12 11 19 45 69 -24 47 T H B B B T
19 Tochigi SC 42 10 14 18 39 47 -8 44 B B H H B B
20 Renofa Yamaguchi 42 10 14 18 37 67 -30 44 T B H H B B
21 Omiya Ardija 42 11 6 25 37 71 -34 39 T T T B B B
22 Zweigen Kanazawa FC 42 9 8 25 41 70 -29 35 B B B B H H

Upgrade Team Upgrade Play-offs Degrade Team