Kết quả Oita Trinita vs Tochigi SC, 16h00 ngày 16/06

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng 2 Nhật Bản 2024 » vòng 20

  • Oita Trinita vs Tochigi SC: Diễn biến chính

  • 38'
    Shinya Utsumoto
    0-0
  • 45'
    0-0
    Rafael Costa
  • 52'
    0-1
    goalnbsp;Rennosuke Kawana (Assist:Ko Miyazaki)
  • 64'
    Hiroto Nakagawa nbsp;
    Kenshin Yasuda nbsp;
    0-1
  • 75'
    Shun Nagasawa nbsp;
    Arata Watanabe nbsp;
    0-1
  • 77'
    0-1
    nbsp;Sora Kobori
    nbsp;Harumi Minamino
  • 77'
    0-1
    nbsp;Takumi Fujitani
    nbsp;Rafael Costa
  • 79'
    Hyun-woo Kim nbsp;
    Kohei Isa nbsp;
    0-1
  • 79'
    Taiga Kimoto nbsp;
    Shinya Utsumoto nbsp;
    0-1
  • 79'
    Josei Sato nbsp;
    Yuki Kagawa nbsp;
    0-1
  • 85'
    0-1
    nbsp;Origbaajo Ismaila
    nbsp;Ko Miyazaki
  • 90'
    0-1
    nbsp;Hayato Kurosaki
    nbsp;Toshiki Mori
  • 90'
    0-2
    goalnbsp;Sora Kobori (Assist:Koya Okuda)
  • Oita Trinita vs Tochigi SC: Đội hình chính và dự bị

  • Oita Trinita3-4-2-1
    32
    Taro Hamada
    2
    Yuki Kagawa
    31
    Matheus Pereira
    25
    Tomoya Ando
    29
    Shinya Utsumoto
    26
    Kenshin Yasuda
    19
    Arata Kozakai
    39
    Shuto Udo
    10
    Naoki Nomura
    13
    Kohei Isa
    11
    Arata Watanabe
    32
    Ko Miyazaki
    42
    Harumi Minamino
    19
    Koki Oshima
    10
    Toshiki Mori
    24
    Kosuke Kanbe
    15
    Koya Okuda
    18
    Rennosuke Kawana
    23
    Hayato Fukushima
    2
    Wataru Hiramatsu
    33
    Rafael Costa
    27
    Kenta Tanno
    Tochigi SC3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 3Derlan De Oliveira Bento
    41Hyun-woo Kim
    20Taiga Kimoto
    22Kyeong-geon Mun
    93Shun Nagasawa
    5Hiroto Nakagawa
    35Josei Sato
    Rui Ageishi 44
    Takumi Fujitani 17
    Origbaajo Ismaila 9
    Shuhei Kawata 1
    Sora Kobori 38
    Hayato Kurosaki 3
    Kisho Yano 29
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Takahiro Shimotaira
    Yu Tokisaki
  • BXH Hạng 2 Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Oita Trinita vs Tochigi SC: Số liệu thống kê

  • Oita Trinita
    Tochigi SC
  • 3
    Phạt góc
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Tổng cú sút
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút ra ngoài
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Sút Phạt
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 58%
    Kiểm soát bóng
    42%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 49%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    51%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Phạm lỗi
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Việt vị
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 94
    Pha tấn công
    95
  • nbsp;
    nbsp;
  • 58
    Tấn công nguy hiểm
    43
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 2 Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Shimizu S-Pulse 38 26 4 8 68 38 30 82 H H B T T T
2 Yokohama FC 38 22 10 6 60 27 33 76 H T B B H H
3 V-Varen Nagasaki 38 21 12 5 74 39 35 75 B T T T T T
4 Montedio Yamagata 38 20 6 12 55 36 19 66 T T T T T T
5 Fagiano Okayama 38 17 14 7 48 29 19 65 T B T T T H
6 Vegalta Sendai 38 18 10 10 50 44 6 64 T B T T B T
7 JEF United Ichihara Chiba 38 19 4 15 67 48 19 61 T T T T B B
8 Tokushima Vortis 38 16 7 15 42 44 -2 55 B T T T T H
9 Ban Di Tesi Iwaki 38 15 9 14 53 41 12 54 H H B B B T
10 Blaublitz Akita 38 15 9 14 36 35 1 54 T T B B T T
11 Renofa Yamaguchi 38 15 8 15 43 44 -1 53 B B H T H H
12 Roasso Kumamoto 38 13 7 18 53 62 -9 46 T B H B T B
13 Fujieda MYFC 38 14 4 20 38 57 -19 46 B H B B B B
14 Ventforet Kofu 38 12 9 17 54 57 -3 45 B T B B B T
15 Mito Hollyhock 38 11 11 16 39 51 -12 44 B H H T B B
16 Oita Trinita 38 10 13 15 33 47 -14 43 T B H T T B
17 Ehime FC 38 10 10 18 41 69 -28 40 B H B B H B
18 Tochigi SC 38 7 13 18 33 57 -24 34 H H H B H H
19 Kagoshima United 38 7 9 22 35 59 -24 30 T B T B B H
20 Thespa Kusatsu 38 3 9 26 24 62 -38 18 B B H B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation