Kết quả Oita Trinita vs Ventforet Kofu, 17h00 ngày 29/06

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng 2 Nhật Bản 2024 » vòng 22

  • Oita Trinita vs Ventforet Kofu: Diễn biến chính

  • 27'
    Hiroto Nakagawa
    0-0
  • 59'
    0-0
    Hideomi Yamamoto
  • 59'
    Kohei Isa
    0-0
  • 65'
    0-0
    nbsp;Kazushi Mitsuhira
    nbsp;Adailton dos Santos da Silva
  • 67'
    Shun Ayukawa nbsp;
    Kohei Isa nbsp;
    0-0
  • 71'
    0-0
    nbsp;Kosuke Taketomi
    nbsp;Maduabuchi Peter Utaka
  • 71'
    0-0
    nbsp;Iwana Kobayashi
    nbsp;Junma Miyazaki
  • 76'
    Hyun-woo Kim nbsp;
    Arata Watanabe nbsp;
    0-0
  • 76'
    Manato Kimoto nbsp;
    Manato Yoshida nbsp;
    0-0
  • 76'
    Masaki Yumiba nbsp;
    Yudai Fujiwara nbsp;
    0-0
  • 83'
    0-0
    nbsp;Kazuhiro Sato
    nbsp;Takuto Kimura
  • 83'
    0-0
    nbsp;Fabian Andres Gonzalez Lasso
    nbsp;Yoshiki Torikai
  • 88'
    0-0
    Fabian Andres Gonzalez Lasso
  • 90'
    0-0
    Kosuke Taketomi
  • Oita Trinita vs Ventforet Kofu: Đội hình chính và dự bị

  • Oita Trinita3-1-4-2
    22
    Kyeong-geon Mun
    3
    Derlan De Oliveira Bento
    34
    Yudai Fujiwara
    31
    Matheus Pereira
    19
    Arata Kozakai
    29
    Shinya Utsumoto
    10
    Naoki Nomura
    5
    Hiroto Nakagawa
    44
    Manato Yoshida
    11
    Arata Watanabe
    13
    Kohei Isa
    99
    Maduabuchi Peter Utaka
    10
    Yoshiki Torikai
    51
    Adailton dos Santos da Silva
    19
    Junma Miyazaki
    16
    Koya Hayashida
    34
    Takuto Kimura
    7
    Sho Araki
    23
    Masahiro Sekiguchi
    4
    Hideomi Yamamoto
    5
    Yuta Imazu
    33
    Kodai Yamauchi
    Ventforet Kofu3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 21Shun Ayukawa
    32Taro Hamada
    41Hyun-woo Kim
    37Manato Kimoto
    36Hayato Matsuoka
    35Josei Sato
    6Masaki Yumiba
    Fabian Andres Gonzalez Lasso 11
    Iwana Kobayashi 6
    Bong-jo Koh 32
    Kazushi Mitsuhira 9
    Riku NAKAYAMA 14
    Kazuhiro Sato 26
    Kosuke Taketomi 8
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Takahiro Shimotaira
    Yoshiyuki Shinoda
  • BXH Hạng 2 Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Oita Trinita vs Ventforet Kofu: Số liệu thống kê

  • Oita Trinita
    Ventforet Kofu
  • 7
    Phạt góc
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Tổng cú sút
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút ra ngoài
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Sút Phạt
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 63%
    Kiểm soát bóng
    37%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 48%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    52%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Phạm lỗi
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Việt vị
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 74
    Pha tấn công
    68
  • nbsp;
    nbsp;
  • 59
    Tấn công nguy hiểm
    47
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 2 Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Shimizu S-Pulse 38 26 4 8 68 38 30 82 H H B T T T
2 Yokohama FC 38 22 10 6 60 27 33 76 H T B B H H
3 V-Varen Nagasaki 38 21 12 5 74 39 35 75 B T T T T T
4 Montedio Yamagata 38 20 6 12 55 36 19 66 T T T T T T
5 Fagiano Okayama 38 17 14 7 48 29 19 65 T B T T T H
6 Vegalta Sendai 38 18 10 10 50 44 6 64 T B T T B T
7 JEF United Ichihara Chiba 38 19 4 15 67 48 19 61 T T T T B B
8 Tokushima Vortis 38 16 7 15 42 44 -2 55 B T T T T H
9 Ban Di Tesi Iwaki 38 15 9 14 53 41 12 54 H H B B B T
10 Blaublitz Akita 38 15 9 14 36 35 1 54 T T B B T T
11 Renofa Yamaguchi 38 15 8 15 43 44 -1 53 B B H T H H
12 Roasso Kumamoto 38 13 7 18 53 62 -9 46 T B H B T B
13 Fujieda MYFC 38 14 4 20 38 57 -19 46 B H B B B B
14 Ventforet Kofu 38 12 9 17 54 57 -3 45 B T B B B T
15 Mito Hollyhock 38 11 11 16 39 51 -12 44 B H H T B B
16 Oita Trinita 38 10 13 15 33 47 -14 43 T B H T T B
17 Ehime FC 38 10 10 18 41 69 -28 40 B H B B H B
18 Tochigi SC 38 7 13 18 33 57 -24 34 H H H B H H
19 Kagoshima United 38 7 9 22 35 59 -24 30 T B T B B H
20 Thespa Kusatsu 38 3 9 26 24 62 -38 18 B B H B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation