Kết quả Nagano Parceiro Nữ vs NTV Beleza Nữ, 12h00 ngày 02/03
Kết quả Nagano Parceiro Nữ vs NTV Beleza Nữ
Đối đầu Nagano Parceiro Nữ vs NTV Beleza Nữ
Phong độ Nagano Parceiro Nữ gần đây
Phong độ NTV Beleza Nữ gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 02/03/202512:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.75
0.82-1.75
1.00O 3
0.90U 3
0.901
10.00X
5.252
1.22Hiệp 1+0.75
0.84-0.75
1.00O 0.5
0.22U 0.5
2.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Nagano Parceiro Nữ vs NTV Beleza Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Japanese WE League 2024-2025 » vòng 12
-
Nagano Parceiro Nữ vs NTV Beleza Nữ: Diễn biến chính
-
10'0-1
nbsp;Shinjo M.
-
32'0-2
nbsp;Matsunaga M.
-
48'0-3
nbsp;Hiwatari H.
-
54'0-4
nbsp;Maya Hijikata
-
79'Kawafune A.
nbsp;
1-4
- BXH Japanese WE League
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Nagano Parceiro Nữ vs NTV Beleza Nữ: Số liệu thống kê
-
Nagano Parceiro NữNTV Beleza Nữ
-
4Phạt góc5
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
8Tổng cú sút22
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút trúng cầu môn8
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút ra ngoài14
-
nbsp;nbsp;
-
41%Kiểm soát bóng59%
-
nbsp;nbsp;
-
40%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)60%
-
nbsp;nbsp;
-
66Pha tấn công83
-
nbsp;nbsp;
-
46Tấn công nguy hiểm58
-
nbsp;nbsp;
BXH Japanese WE League 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | INAC (W) | 13 | 9 | 3 | 1 | 21 | 8 | 13 | 30 | H H T B T T |
2 | NTV Beleza (W) | 13 | 9 | 2 | 2 | 34 | 11 | 23 | 29 | B H T T T H |
3 | Urawa Red Diamonds (W) | 13 | 8 | 4 | 1 | 18 | 5 | 13 | 28 | H H T T T H |
4 | Hiroshima Sanfrecce (W) | 13 | 6 | 4 | 3 | 17 | 8 | 9 | 22 | H B B T H H |
5 | Albirex Niigata (W) | 13 | 6 | 2 | 5 | 13 | 12 | 1 | 20 | T T H T T B |
6 | JEF United Ichihara Chiba (W) | 13 | 5 | 3 | 5 | 11 | 13 | -2 | 18 | T H B T B H |
7 | AS Elfen Sayama (W) | 13 | 4 | 4 | 5 | 18 | 18 | 0 | 16 | H H T H B T |
8 | Cerezo Osaka Sakai (W) | 13 | 4 | 3 | 6 | 19 | 21 | -2 | 15 | B B T B B H |
9 | Nagano Parceiro (W) | 13 | 4 | 3 | 6 | 17 | 23 | -6 | 15 | B T T H B H |
10 | Vegalta Sendai (W) | 13 | 2 | 2 | 9 | 8 | 27 | -19 | 8 | B B T B H B |
11 | Nojima Stella (W) | 13 | 1 | 4 | 8 | 13 | 25 | -12 | 7 | T H B B B H |
12 | Omiya Ardija (W) | 13 | 1 | 4 | 8 | 5 | 23 | -18 | 7 | B B B B T H |
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản