Kết quả Nagano Parceiro Nữ vs NTV Beleza Nữ, 12h00 ngày 02/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Japanese WE League 2024-2025 » vòng 12

  • Nagano Parceiro Nữ vs NTV Beleza Nữ: Diễn biến chính

  • 10'
    0-1
    goalnbsp;Shinjo M.
  • 32'
    0-2
    goalnbsp;Matsunaga M.
  • 48'
    0-3
    goalnbsp;Hiwatari H.
  • 54'
    0-4
    goalnbsp;Maya Hijikata
  • 79'
    Kawafune A. goalnbsp;
    1-4
  • BXH Japanese WE League
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Nagano Parceiro Nữ vs NTV Beleza Nữ: Số liệu thống kê

  • Nagano Parceiro Nữ
    NTV Beleza Nữ
  • 4
    Phạt góc
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Tổng cú sút
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút ra ngoài
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 41%
    Kiểm soát bóng
    59%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 40%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    60%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 66
    Pha tấn công
    83
  • nbsp;
    nbsp;
  • 46
    Tấn công nguy hiểm
    58
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Japanese WE League 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 INAC (W) 13 9 3 1 21 8 13 30 H H T B T T
2 NTV Beleza (W) 13 9 2 2 34 11 23 29 B H T T T H
3 Urawa Red Diamonds (W) 13 8 4 1 18 5 13 28 H H T T T H
4 Hiroshima Sanfrecce (W) 13 6 4 3 17 8 9 22 H B B T H H
5 Albirex Niigata (W) 13 6 2 5 13 12 1 20 T T H T T B
6 JEF United Ichihara Chiba (W) 13 5 3 5 11 13 -2 18 T H B T B H
7 AS Elfen Sayama (W) 13 4 4 5 18 18 0 16 H H T H B T
8 Cerezo Osaka Sakai (W) 13 4 3 6 19 21 -2 15 B B T B B H
9 Nagano Parceiro (W) 13 4 3 6 17 23 -6 15 B T T H B H
10 Vegalta Sendai (W) 13 2 2 9 8 27 -19 8 B B T B H B
11 Nojima Stella (W) 13 1 4 8 13 25 -12 7 T H B B B H
12 Omiya Ardija (W) 13 1 4 8 5 23 -18 7 B B B B T H