Kết quả NTV Beleza Nữ vs Nojima Stella Nữ, 16h00 ngày 08/03
Kết quả NTV Beleza Nữ vs Nojima Stella Nữ
Đối đầu NTV Beleza Nữ vs Nojima Stella Nữ
Phong độ NTV Beleza Nữ gần đây
Phong độ Nojima Stella Nữ gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 08/03/202516:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-2
0.90+2
0.90O 3.25
0.94U 3.25
0.801
1.17X
6.502
11.00Hiệp 1-0.75
0.64+0.75
1.11O 0.5
0.20U 0.5
3.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu NTV Beleza Nữ vs Nojima Stella Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Japanese WE League 2024-2025 » vòng 13
-
NTV Beleza Nữ vs Nojima Stella Nữ: Diễn biến chính
-
36'0-0
-
46'(OW)1-0
-
60'1-1
nbsp;Kawashima H.
-
69'Nanami Kitamura
nbsp;
2-1 -
88'2-2
nbsp;Katayama Y.
- BXH Japanese WE League
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
NTV Beleza Nữ vs Nojima Stella Nữ: Số liệu thống kê
-
NTV Beleza NữNojima Stella Nữ
-
9Phạt góc7
-
nbsp;nbsp;
-
4Phạt góc (Hiệp 1)4
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng0
-
nbsp;nbsp;
-
8Tổng cú sút6
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút trúng cầu môn5
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút ra ngoài1
-
nbsp;nbsp;
-
60%Kiểm soát bóng40%
-
nbsp;nbsp;
-
60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
nbsp;nbsp;
-
188Pha tấn công104
-
nbsp;nbsp;
-
122Tấn công nguy hiểm70
-
nbsp;nbsp;
BXH Japanese WE League 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | INAC (W) | 13 | 9 | 3 | 1 | 21 | 8 | 13 | 30 | H H T B T T |
2 | NTV Beleza (W) | 13 | 9 | 2 | 2 | 34 | 11 | 23 | 29 | B H T T T H |
3 | Urawa Red Diamonds (W) | 13 | 8 | 4 | 1 | 18 | 5 | 13 | 28 | H H T T T H |
4 | Hiroshima Sanfrecce (W) | 13 | 6 | 4 | 3 | 17 | 8 | 9 | 22 | H B B T H H |
5 | Albirex Niigata (W) | 13 | 6 | 2 | 5 | 13 | 12 | 1 | 20 | T T H T T B |
6 | JEF United Ichihara Chiba (W) | 13 | 5 | 3 | 5 | 11 | 13 | -2 | 18 | T H B T B H |
7 | AS Elfen Sayama (W) | 13 | 4 | 4 | 5 | 18 | 18 | 0 | 16 | H H T H B T |
8 | Cerezo Osaka Sakai (W) | 13 | 4 | 3 | 6 | 19 | 21 | -2 | 15 | B B T B B H |
9 | Nagano Parceiro (W) | 13 | 4 | 3 | 6 | 17 | 23 | -6 | 15 | B T T H B H |
10 | Vegalta Sendai (W) | 13 | 2 | 2 | 9 | 8 | 27 | -19 | 8 | B B T B H B |
11 | Nojima Stella (W) | 13 | 1 | 4 | 8 | 13 | 25 | -12 | 7 | T H B B B H |
12 | Omiya Ardija (W) | 13 | 1 | 4 | 8 | 5 | 23 | -18 | 7 | B B B B T H |
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản