Kết quả AS Elfen Sayama Nữ vs Vegalta Sendai Nữ, 12h00 ngày 08/03
Kết quả AS Elfen Sayama Nữ vs Vegalta Sendai Nữ
Đối đầu AS Elfen Sayama Nữ vs Vegalta Sendai Nữ
Phong độ AS Elfen Sayama Nữ gần đây
Phong độ Vegalta Sendai Nữ gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 08/03/202512:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.78+0.25
1.04O 2.25
0.93U 2.25
0.811
2.00X
3.102
3.30Hiệp 1-0.25
1.17+0.25
0.69O 1
1.06U 1
0.76 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu AS Elfen Sayama Nữ vs Vegalta Sendai Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 4 - 0
Japanese WE League 2024-2025 » vòng 13
-
AS Elfen Sayama Nữ vs Vegalta Sendai Nữ: Diễn biến chính
-
14'Kimoto K.
nbsp;
1-0 -
16'Tochitani M.
nbsp;
2-0 -
21'Sakuma M.
nbsp;
3-0 -
31'Higuchi R.
nbsp;
4-0
- BXH Japanese WE League
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
AS Elfen Sayama Nữ vs Vegalta Sendai Nữ: Số liệu thống kê
-
AS Elfen Sayama NữVegalta Sendai Nữ
-
1Phạt góc4
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
15Tổng cú sút16
-
nbsp;nbsp;
-
11Sút trúng cầu môn5
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút ra ngoài11
-
nbsp;nbsp;
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
nbsp;nbsp;
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
nbsp;nbsp;
-
93Pha tấn công106
-
nbsp;nbsp;
-
48Tấn công nguy hiểm57
-
nbsp;nbsp;
BXH Japanese WE League 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | INAC (W) | 13 | 9 | 3 | 1 | 21 | 8 | 13 | 30 | H H T B T T |
2 | NTV Beleza (W) | 13 | 9 | 2 | 2 | 34 | 11 | 23 | 29 | B H T T T H |
3 | Urawa Red Diamonds (W) | 13 | 8 | 4 | 1 | 18 | 5 | 13 | 28 | H H T T T H |
4 | Hiroshima Sanfrecce (W) | 13 | 6 | 4 | 3 | 17 | 8 | 9 | 22 | H B B T H H |
5 | Albirex Niigata (W) | 13 | 6 | 2 | 5 | 13 | 12 | 1 | 20 | T T H T T B |
6 | JEF United Ichihara Chiba (W) | 13 | 5 | 3 | 5 | 11 | 13 | -2 | 18 | T H B T B H |
7 | AS Elfen Sayama (W) | 13 | 4 | 4 | 5 | 18 | 18 | 0 | 16 | H H T H B T |
8 | Cerezo Osaka Sakai (W) | 13 | 4 | 3 | 6 | 19 | 21 | -2 | 15 | B B T B B H |
9 | Nagano Parceiro (W) | 13 | 4 | 3 | 6 | 17 | 23 | -6 | 15 | B T T H B H |
10 | Vegalta Sendai (W) | 13 | 2 | 2 | 9 | 8 | 27 | -19 | 8 | B B T B H B |
11 | Nojima Stella (W) | 13 | 1 | 4 | 8 | 13 | 25 | -12 | 7 | T H B B B H |
12 | Omiya Ardija (W) | 13 | 1 | 4 | 8 | 5 | 23 | -18 | 7 | B B B B T H |
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản