Kết quả JEF United Ichihara Chiba Nữ vs Cerezo Osaka Sakai Nữ, 11h00 ngày 08/03
Kết quả JEF United Ichihara Chiba Nữ vs Cerezo Osaka Sakai Nữ
Đối đầu JEF United Ichihara Chiba Nữ vs Cerezo Osaka Sakai Nữ
Phong độ JEF United Ichihara Chiba Nữ gần đây
Phong độ Cerezo Osaka Sakai Nữ gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 08/03/202511:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.00+0.25
0.80O 2
0.92U 2
0.821
2.30X
2.452
3.60Hiệp 1+0
0.68-0
1.19O 0.5
0.44U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu JEF United Ichihara Chiba Nữ vs Cerezo Osaka Sakai Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Japanese WE League 2024-2025 » vòng 13
-
JEF United Ichihara Chiba Nữ vs Cerezo Osaka Sakai Nữ: Diễn biến chính
-
41'0-0
- BXH Japanese WE League
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
JEF United Ichihara Chiba Nữ vs Cerezo Osaka Sakai Nữ: Số liệu thống kê
-
JEF United Ichihara Chiba NữCerezo Osaka Sakai Nữ
-
3Phạt góc3
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng0
-
nbsp;nbsp;
-
13Tổng cú sút8
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút trúng cầu môn2
-
nbsp;nbsp;
-
10Sút ra ngoài6
-
nbsp;nbsp;
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
nbsp;nbsp;
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
nbsp;nbsp;
-
70Pha tấn công92
-
nbsp;nbsp;
-
42Tấn công nguy hiểm48
-
nbsp;nbsp;
BXH Japanese WE League 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | INAC (W) | 13 | 9 | 3 | 1 | 21 | 8 | 13 | 30 | H H T B T T |
2 | NTV Beleza (W) | 13 | 9 | 2 | 2 | 34 | 11 | 23 | 29 | B H T T T H |
3 | Urawa Red Diamonds (W) | 13 | 8 | 4 | 1 | 18 | 5 | 13 | 28 | H H T T T H |
4 | Hiroshima Sanfrecce (W) | 13 | 6 | 4 | 3 | 17 | 8 | 9 | 22 | H B B T H H |
5 | Albirex Niigata (W) | 13 | 6 | 2 | 5 | 13 | 12 | 1 | 20 | T T H T T B |
6 | JEF United Ichihara Chiba (W) | 13 | 5 | 3 | 5 | 11 | 13 | -2 | 18 | T H B T B H |
7 | AS Elfen Sayama (W) | 13 | 4 | 4 | 5 | 18 | 18 | 0 | 16 | H H T H B T |
8 | Cerezo Osaka Sakai (W) | 13 | 4 | 3 | 6 | 19 | 21 | -2 | 15 | B B T B B H |
9 | Nagano Parceiro (W) | 13 | 4 | 3 | 6 | 17 | 23 | -6 | 15 | B T T H B H |
10 | Vegalta Sendai (W) | 13 | 2 | 2 | 9 | 8 | 27 | -19 | 8 | B B T B H B |
11 | Nojima Stella (W) | 13 | 1 | 4 | 8 | 13 | 25 | -12 | 7 | T H B B B H |
12 | Omiya Ardija (W) | 13 | 1 | 4 | 8 | 5 | 23 | -18 | 7 | B B B B T H |
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản