Kết quả Urawa Red Diamonds Nữ vs JEF United Ichihara Chiba Nữ, 16h00 ngày 03/03
Kết quả Urawa Red Diamonds Nữ vs JEF United Ichihara Chiba Nữ
Đối đầu Urawa Red Diamonds Nữ vs JEF United Ichihara Chiba Nữ
Phong độ Urawa Red Diamonds Nữ gần đây
Phong độ JEF United Ichihara Chiba Nữ gần đây
-
Thứ hai, Ngày 03/03/202516:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.94+1.25
0.90O 2.5
0.95U 2.5
0.751
1.36X
4.002
8.00Hiệp 1-0.5
0.98+0.5
0.86O 0.5
0.30U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Urawa Red Diamonds Nữ vs JEF United Ichihara Chiba Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Japanese WE League 2024-2025 » vòng 12
-
Urawa Red Diamonds Nữ vs JEF United Ichihara Chiba Nữ: Diễn biến chính
-
35'Miki Ito
nbsp;
1-0 -
83'1-0
-
84'Goto W.
nbsp;
2-0
- BXH Japanese WE League
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Urawa Red Diamonds Nữ vs JEF United Ichihara Chiba Nữ: Số liệu thống kê
-
Urawa Red Diamonds NữJEF United Ichihara Chiba Nữ
-
5Phạt góc2
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
12Tổng cú sút6
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút trúng cầu môn0
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút ra ngoài6
-
nbsp;nbsp;
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
nbsp;nbsp;
-
61%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)39%
-
nbsp;nbsp;
-
57Pha tấn công59
-
nbsp;nbsp;
-
31Tấn công nguy hiểm25
-
nbsp;nbsp;
BXH Japanese WE League 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | INAC (W) | 13 | 9 | 3 | 1 | 21 | 8 | 13 | 30 | H H T B T T |
2 | NTV Beleza (W) | 13 | 9 | 2 | 2 | 34 | 11 | 23 | 29 | B H T T T H |
3 | Urawa Red Diamonds (W) | 13 | 8 | 4 | 1 | 18 | 5 | 13 | 28 | H H T T T H |
4 | Hiroshima Sanfrecce (W) | 13 | 6 | 4 | 3 | 17 | 8 | 9 | 22 | H B B T H H |
5 | Albirex Niigata (W) | 13 | 6 | 2 | 5 | 13 | 12 | 1 | 20 | T T H T T B |
6 | JEF United Ichihara Chiba (W) | 13 | 5 | 3 | 5 | 11 | 13 | -2 | 18 | T H B T B H |
7 | AS Elfen Sayama (W) | 13 | 4 | 4 | 5 | 18 | 18 | 0 | 16 | H H T H B T |
8 | Cerezo Osaka Sakai (W) | 13 | 4 | 3 | 6 | 19 | 21 | -2 | 15 | B B T B B H |
9 | Nagano Parceiro (W) | 13 | 4 | 3 | 6 | 17 | 23 | -6 | 15 | B T T H B H |
10 | Vegalta Sendai (W) | 13 | 2 | 2 | 9 | 8 | 27 | -19 | 8 | B B T B H B |
11 | Nojima Stella (W) | 13 | 1 | 4 | 8 | 13 | 25 | -12 | 7 | T H B B B H |
12 | Omiya Ardija (W) | 13 | 1 | 4 | 8 | 5 | 23 | -18 | 7 | B B B B T H |
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản