Kết quả Consadole Sapporo vs Sagan Tosu, 17h30 ngày 16/08
Kết quả Consadole Sapporo vs Sagan Tosu
Nhận định Consadole Sapporo vs Sagan Tosu, 17h30 ngày 16/8
Đối đầu Consadole Sapporo vs Sagan Tosu
Phong độ Consadole Sapporo gần đây
Phong độ Sagan Tosu gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 16/08/202417:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.88+0.25
1.02O 3
1.05U 3
0.811
2.00X
3.502
2.90Hiệp 1-0.25
1.23+0.25
0.69O 1.25
1.08U 1.25
0.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Consadole Sapporo vs Sagan Tosu
-
Sân vận động: Sapporo Dome
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 25℃~26℃ - Tỷ số hiệp 1: 3 - 0
VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 27
-
Consadole Sapporo vs Sagan Tosu: Diễn biến chính
-
6'0-0nbsp;Cayman Togashi
nbsp;Marcelo Ryan Silvestre dos Santos -
10'Supachok Sarachat nbsp;1-0
-
11'Yoshiaki Komai (Assist:Supachok Sarachat) nbsp;2-0
-
16'Yoshiaki Komai nbsp;3-0
-
46'3-0nbsp;Tojiro Kubo
nbsp;Shota Hino -
57'3-1nbsp;Akito Fukuta (Assist:Hikaru Nakahara)
-
60'3-2nbsp;Tojiro Kubo (Assist:Keisuke Sakaiya)
-
64'Toya Nakamura nbsp;
Supachok Sarachat nbsp;3-2 -
70'Wataru Harada(OW)4-2
-
74'4-2nbsp;Hiroshi Kiyotake
nbsp;Hikaru Nakahara -
76'Amadou Bakayoko nbsp;
Ryu Takao nbsp;4-2 -
76'Hiroki MIYAZAWA nbsp;
Seiya Baba nbsp;4-2 -
77'4-3nbsp;Keisuke Sakaiya (Assist:Hiroshi Kiyotake)
-
83'Ryota Aoki4-3
-
88'4-3nbsp;Kim Tae Hyeon
nbsp;Keisuke Sakaiya -
88'4-3nbsp;Yusuke Maruhashi
nbsp;Yoshiki Narahara -
89'Amadou Bakayoko nbsp;5-3
-
90'Haruto Shirai nbsp;
Musashi Suzuki nbsp;5-3 -
90'Jordi Sanchez nbsp;
Ryota Aoki nbsp;5-3
-
Consadole Sapporo vs Sagan Tosu: Đội hình chính và dự bị
-
Consadole Sapporo3-4-2-11Takanori Sugeno3Park Min Gyu50Daihachi Okamura2Ryu Takao11Ryota Aoki88Seiya Baba25Leo Osaki33Tomoki Kondo19Supachok Sarachat14Yoshiaki Komai7Musashi Suzuki99Marcelo Ryan Silvestre dos Santos18Shota Hino8Hikaru Nakahara5So Kawahara6Akito Fukuta27Yoshiki Narahara42Wataru Harada2Kosuke Yamazaki3Seiji Kimura32Keisuke Sakaiya71Park Ir-Kyu
- Đội hình dự bị
-
6Toya Nakamura10Hiroki MIYAZAWA20Amadou Bakayoko9Jordi Sanchez71Haruto Shirai17Jun Kodama37Katsuyuki TanakaCayman Togashi 22Tojiro Kubo 24Hiroshi Kiyotake 55Yusuke Maruhashi 28Kim Tae Hyeon 20Masahiro Okamoto 31Kento Nishiya 33
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Michael PetrovicAkio Kogiku
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Consadole Sapporo vs Sagan Tosu: Số liệu thống kê
-
Consadole SapporoSagan Tosu
-
3Phạt góc0
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng0
-
nbsp;nbsp;
-
18Tổng cú sút12
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút trúng cầu môn6
-
nbsp;nbsp;
-
10Sút ra ngoài6
-
nbsp;nbsp;
-
18Sút Phạt5
-
nbsp;nbsp;
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
nbsp;nbsp;
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
nbsp;nbsp;
-
518Số đường chuyền411
-
nbsp;nbsp;
-
79%Chuyền chính xác77%
-
nbsp;nbsp;
-
4Phạm lỗi16
-
nbsp;nbsp;
-
2Cứu thua5
-
nbsp;nbsp;
-
9Rê bóng thành công9
-
nbsp;nbsp;
-
5Thay người5
-
nbsp;nbsp;
-
5Đánh chặn7
-
nbsp;nbsp;
-
17Ném biên17
-
nbsp;nbsp;
-
16Cản phá thành công16
-
nbsp;nbsp;
-
11Thử thách7
-
nbsp;nbsp;
-
1Kiến tạo thành bàn3
-
nbsp;nbsp;
-
30Long pass20
-
nbsp;nbsp;
-
114Pha tấn công91
-
nbsp;nbsp;
-
55Tấn công nguy hiểm42
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vissel Kobe | 38 | 21 | 9 | 8 | 61 | 36 | 25 | 72 | T B T H H T |
2 | Hiroshima Sanfrecce | 38 | 19 | 11 | 8 | 72 | 43 | 29 | 68 | T B B B T B |
3 | Machida Zelvia | 38 | 19 | 9 | 10 | 54 | 34 | 20 | 66 | B H B T T B |
4 | Gamba Osaka | 38 | 18 | 12 | 8 | 49 | 35 | 14 | 66 | T H T T T T |
5 | Kashima Antlers | 38 | 18 | 11 | 9 | 60 | 41 | 19 | 65 | H T H H T T |
6 | Tokyo Verdy | 38 | 14 | 14 | 10 | 51 | 51 | 0 | 56 | B T T H B H |
7 | FC Tokyo | 38 | 15 | 9 | 14 | 53 | 51 | 2 | 54 | H T B B B T |
8 | Kawasaki Frontale | 38 | 13 | 13 | 12 | 66 | 57 | 9 | 52 | H B H H T T |
9 | Yokohama Marinos | 38 | 15 | 7 | 16 | 61 | 62 | -1 | 52 | H H T T T B |
10 | Cerezo Osaka | 38 | 13 | 13 | 12 | 43 | 48 | -5 | 52 | T B H T B B |
11 | Nagoya Grampus | 38 | 15 | 5 | 18 | 44 | 47 | -3 | 50 | B B B H B T |
12 | Avispa Fukuoka | 38 | 12 | 14 | 12 | 33 | 38 | -5 | 50 | T H T B T B |
13 | Urawa Red Diamonds | 38 | 12 | 12 | 14 | 49 | 45 | 4 | 48 | T H T H B H |
14 | Kyoto Sanga | 38 | 12 | 11 | 15 | 43 | 55 | -12 | 47 | T T H H B H |
15 | Shonan Bellmare | 38 | 12 | 9 | 17 | 53 | 58 | -5 | 45 | T T T H B B |
16 | Albirex Niigata | 38 | 10 | 12 | 16 | 44 | 59 | -15 | 42 | B H B H B H |
17 | Kashiwa Reysol | 38 | 9 | 14 | 15 | 39 | 51 | -12 | 41 | H B B H H B |
18 | Jubilo Iwata | 38 | 10 | 8 | 20 | 47 | 68 | -21 | 38 | T B B B T B |
19 | Consadole Sapporo | 38 | 9 | 10 | 19 | 43 | 66 | -23 | 37 | B T H H B T |
20 | Sagan Tosu | 38 | 10 | 5 | 23 | 48 | 68 | -20 | 35 | H B T B T T |
AFC CL
AFC CL2
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản