Kết quả Jubilo Iwata vs FC Tokyo, 12h00 ngày 30/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 37

  • Jubilo Iwata vs FC Tokyo: Diễn biến chính

  • 39'
    0-0
    Yasuki Kimoto
  • 46'
    0-0
    nbsp;Tsuyoshi Ogashiwa
    nbsp;Diego Queiroz de Oliveira
  • 53'
    0-1
    goalnbsp;Soma Anzai (Assist:Keigo Higashi)
  • 56'
    Matheus Vieira Campos Peixoto nbsp;
    Matsumoto Masaya nbsp;
    0-1
  • 56'
    Rikiya Uehara nbsp;
    Shun Nakamura nbsp;
    0-1
  • 63'
    Kotaro Fujikawa nbsp;
    Keita Takahata nbsp;
    0-1
  • 63'
    Yamada Hiroki nbsp;
    Rei Hirakawa nbsp;
    0-1
  • 66'
    0-1
    nbsp;Kota Tawaratsumida
    nbsp;Ryotaro Araki
  • 76'
    0-1
    Takahiro Kou
  • 77'
    0-1
    Yasuki Kimoto
  • 79'
    0-1
    nbsp;Koizumi Kei
    nbsp;Keigo Higashi
  • 79'
    0-1
    nbsp;Teppei Oka
    nbsp;Teruhito Nakagawa
  • 80'
    Matheus Vieira Campos Peixoto (Assist:Rikiya Uehara) goalnbsp;
    1-1
  • 84'
    1-1
    Hotaka Nakamura
  • 86'
    Rikiya Uehara Penalty awarded
    1-1
  • 88'
    1-1
    Hotaka Nakamura Penalty awarded
  • 89'
    Yamada Hiroki goalnbsp;
    2-1
  • 90'
    Shunsuke Nishikubo nbsp;
    Jordy Croux nbsp;
    2-1
  • 90'
    2-1
    nbsp;Leon Nozawa
    nbsp;Hotaka Nakamura
  • Jubilo Iwata vs FC Tokyo: Đội hình chính và dự bị

  • Jubilo Iwata3-4-2-1
    1
    Eiji Kawashima
    36
    Ricardo Graca
    6
    Makito Ito
    50
    Hiroto Uemura
    4
    Ko Matsubara
    37
    Rei Hirakawa
    25
    Shun Nakamura
    14
    Matsumoto Masaya
    18
    Keita Takahata
    23
    Jordy Croux
    11
    Germain Ryo
    9
    Diego Queiroz de Oliveira
    39
    Teruhito Nakagawa
    71
    Ryotaro Araki
    22
    Keita Endo
    10
    Keigo Higashi
    8
    Takahiro Kou
    2
    Hotaka Nakamura
    4
    Yasuki Kimoto
    44
    Henrique Trevisan
    38
    Soma Anzai
    41
    Taishi Brandon Nozawa
    FC Tokyo4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 7Rikiya Uehara
    99Matheus Vieira Campos Peixoto
    10Yamada Hiroki
    13Kotaro Fujikawa
    26Shunsuke Nishikubo
    21Ryuki Miura
    15Kaito Suzuki
    Tsuyoshi Ogashiwa 11
    Kota Tawaratsumida 33
    Teppei Oka 30
    Koizumi Kei 37
    Leon Nozawa 28
    Go Hatano 13
    Kousuke Shirai 99
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Akinobu Yokouchi
    Peter Cklamovski
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Jubilo Iwata vs FC Tokyo: Số liệu thống kê

  • Jubilo Iwata
    FC Tokyo
  • 4
    Phạt góc
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Tổng cú sút
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Sút ra ngoài
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Cản sút
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Sút Phạt
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 46%
    Kiểm soát bóng
    54%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 293
    Số đường chuyền
    361
  • nbsp;
    nbsp;
  • 72%
    Chuyền chính xác
    76%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Phạm lỗi
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Rê bóng thành công
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Đánh chặn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 34
    Ném biên
    25
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Cản phá thành công
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Thử thách
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Long pass
    25
  • nbsp;
    nbsp;
  • 72
    Pha tấn công
    82
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50
    Tấn công nguy hiểm
    32
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Vissel Kobe 38 21 9 8 61 36 25 72 T B T H H T
2 Hiroshima Sanfrecce 38 19 11 8 72 43 29 68 T B B B T B
3 Machida Zelvia 38 19 9 10 54 34 20 66 B H B T T B
4 Gamba Osaka 38 18 12 8 49 35 14 66 T H T T T T
5 Kashima Antlers 38 18 11 9 60 41 19 65 H T H H T T
6 Tokyo Verdy 38 14 14 10 51 51 0 56 B T T H B H
7 FC Tokyo 38 15 9 14 53 51 2 54 H T B B B T
8 Kawasaki Frontale 38 13 13 12 66 57 9 52 H B H H T T
9 Yokohama Marinos 38 15 7 16 61 62 -1 52 H H T T T B
10 Cerezo Osaka 38 13 13 12 43 48 -5 52 T B H T B B
11 Nagoya Grampus 38 15 5 18 44 47 -3 50 B B B H B T
12 Avispa Fukuoka 38 12 14 12 33 38 -5 50 T H T B T B
13 Urawa Red Diamonds 38 12 12 14 49 45 4 48 T H T H B H
14 Kyoto Sanga 38 12 11 15 43 55 -12 47 T T H H B H
15 Shonan Bellmare 38 12 9 17 53 58 -5 45 T T T H B B
16 Albirex Niigata 38 10 12 16 44 59 -15 42 B H B H B H
17 Kashiwa Reysol 38 9 14 15 39 51 -12 41 H B B H H B
18 Jubilo Iwata 38 10 8 20 47 68 -21 38 T B B B T B
19 Consadole Sapporo 38 9 10 19 43 66 -23 37 B T H H B T
20 Sagan Tosu 38 10 5 23 48 68 -20 35 H B T B T T

AFC CL AFC CL2 Relegation