Kết quả Kawasaki Frontale vs Vissel Kobe, 17h00 ngày 07/08

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 25

  • Kawasaki Frontale vs Vissel Kobe: Diễn biến chính

  • 20'
    Asahi Sasaki
    0-0
  • 31'
    0-0
    Nanasei Iino
  • 45'
    0-0
    Nanasei Iino
  • 57'
    Ienaga Akihiro (Assist:Yasuto Wakisaka) goalnbsp;
    1-0
  • 61'
    1-0
    nbsp;Jean Patric
    nbsp;Daiju Sasaki
  • 61'
    1-0
    nbsp;Yuya Kuwasaki
    nbsp;Takahiro Ogihara
  • 63'
    1-0
    Matheus Thuler
  • 68'
    1-0
    nbsp;Rikuto Hirose
    nbsp;Yoshinori Muto
  • 71'
    Shin Yamada goalnbsp;
    2-0
  • 78'
    2-0
    nbsp;Kakeru Yamauchi
    nbsp;Yuya Osako
  • 78'
    Daiya Tono nbsp;
    Ryota Oshima nbsp;
    2-0
  • 78'
    2-0
    nbsp;Haruya Ide
    nbsp;Yosuke Ideguchi
  • 78'
    Tatsuki Seko nbsp;
    Sai Van Wermeskerken nbsp;
    2-0
  • 78'
    Hinata Yamauchi nbsp;
    Marcio Augusto da Silva Barbosa,Marcinho nbsp;
    2-0
  • 85'
    Shin Yamada (Assist:Yasuto Wakisaka) goalnbsp;
    3-0
  • 86'
    Yu Kobayashi nbsp;
    Ienaga Akihiro nbsp;
    3-0
  • 90'
    Shintaro kurumayasi nbsp;
    Asahi Sasaki nbsp;
    3-0
  • Kawasaki Frontale vs Vissel Kobe: Đội hình chính và dự bị

  • Kawasaki Frontale4-2-3-1
    1
    Jung Sung Ryong
    13
    Sota Miura
    5
    Asahi Sasaki
    3
    Takuma Ominami
    31
    Sai Van Wermeskerken
    10
    Ryota Oshima
    8
    Kento Tachibanada
    23
    Marcio Augusto da Silva Barbosa,Marcinho
    14
    Yasuto Wakisaka
    41
    Ienaga Akihiro
    20
    Shin Yamada
    10
    Yuya Osako
    22
    Daiju Sasaki
    2
    Nanasei Iino
    7
    Yosuke Ideguchi
    6
    Takahiro Ogihara
    11
    Yoshinori Muto
    81
    Ryuma Kikuchi
    4
    Tetsushi Yamakawa
    3
    Matheus Thuler
    19
    Ryo Hatsuse
    1
    Daiya Maekawa
    Vissel Kobe4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 17Daiya Tono
    16Tatsuki Seko
    26Hinata Yamauchi
    11Yu Kobayashi
    7Shintaro kurumayasi
    22Yuki Hayasaka
    30Yusuke Segawa
    Yuya Kuwasaki 25
    Jean Patric 26
    Rikuto Hirose 23
    Haruya Ide 18
    Kakeru Yamauchi 30
    Shota Arai 21
    Takuya Iwanami 55
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Shigetoshi Hasebe
    Takayuki Yoshida
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Kawasaki Frontale vs Vissel Kobe: Số liệu thống kê

  • Kawasaki Frontale
    Vissel Kobe
  • 7
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ đỏ
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Tổng cú sút
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút ra ngoài
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Sút Phạt
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 67%
    Kiểm soát bóng
    33%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 56%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    44%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 555
    Số đường chuyền
    267
  • nbsp;
    nbsp;
  • 90%
    Chuyền chính xác
    77%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Phạm lỗi
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Rê bóng thành công
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Đánh chặn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Ném biên
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Cản phá thành công
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Thử thách
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 26
    Long pass
    27
  • nbsp;
    nbsp;
  • 110
    Pha tấn công
    65
  • nbsp;
    nbsp;
  • 78
    Tấn công nguy hiểm
    18
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Vissel Kobe 38 21 9 8 61 36 25 72 T B T H H T
2 Hiroshima Sanfrecce 38 19 11 8 72 43 29 68 T B B B T B
3 Machida Zelvia 38 19 9 10 54 34 20 66 B H B T T B
4 Gamba Osaka 38 18 12 8 49 35 14 66 T H T T T T
5 Kashima Antlers 38 18 11 9 60 41 19 65 H T H H T T
6 Tokyo Verdy 38 14 14 10 51 51 0 56 B T T H B H
7 FC Tokyo 38 15 9 14 53 51 2 54 H T B B B T
8 Kawasaki Frontale 38 13 13 12 66 57 9 52 H B H H T T
9 Yokohama Marinos 38 15 7 16 61 62 -1 52 H H T T T B
10 Cerezo Osaka 38 13 13 12 43 48 -5 52 T B H T B B
11 Nagoya Grampus 38 15 5 18 44 47 -3 50 B B B H B T
12 Avispa Fukuoka 38 12 14 12 33 38 -5 50 T H T B T B
13 Urawa Red Diamonds 38 12 12 14 49 45 4 48 T H T H B H
14 Kyoto Sanga 38 12 11 15 43 55 -12 47 T T H H B H
15 Shonan Bellmare 38 12 9 17 53 58 -5 45 T T T H B B
16 Albirex Niigata 38 10 12 16 44 59 -15 42 B H B H B H
17 Kashiwa Reysol 38 9 14 15 39 51 -12 41 H B B H H B
18 Jubilo Iwata 38 10 8 20 47 68 -21 38 T B B B T B
19 Consadole Sapporo 38 9 10 19 43 66 -23 37 B T H H B T
20 Sagan Tosu 38 10 5 23 48 68 -20 35 H B T B T T

AFC CL AFC CL2 Relegation