Kết quả Nagoya Grampus vs Yokohama Marinos, 14h00 ngày 30/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 5

  • Nagoya Grampus vs Yokohama Marinos: Diễn biến chính

  • 24'
    Anderson Patrick Aguiar Oliveira nbsp;
    Yuya Yamagishi nbsp;
    0-0
  • 25'
    0-0
    Anderson Jose Lopes de Souza
  • 33'
    Tsukasa Morishima
    0-0
  • 39'
    Haruki Yoshida nbsp;
    Ha Chang Rae nbsp;
    0-0
  • 54'
    0-1
    goalnbsp;Katsuya Nagato
  • 57'
    0-1
    nbsp;Asahi Uenaka
    nbsp;Kota Mizunuma
  • 58'
    0-1
    nbsp;Ryo Miyaichi
    nbsp;Jose Elber Pimentel da Silva
  • 60'
    Ryosuke Yamanaka nbsp;
    Takuya Uchida nbsp;
    0-1
  • 60'
    Ryuji Izumi nbsp;
    Tojiro Kubo nbsp;
    0-1
  • 62'
    0-1
    Asahi Uenaka
  • 69'
    0-1
    nbsp;Amano Jun
    nbsp;Nam Tae-Hee
  • 77'
    Tsukasa Morishima (Assist:Haruki Yoshida) goalnbsp;
    1-1
  • 77'
    Keiya Shiihashi nbsp;
    Kensuke Nagai nbsp;
    1-1
  • 77'
    Ken Masui nbsp;
    Takuji Yonemoto nbsp;
    1-1
  • 79'
    1-1
    nbsp;Shinnosuke Hatanaka
    nbsp;Ren Kato
  • 79'
    1-1
    nbsp;Riku Yamane
    nbsp;Kota Watanabe
  • 83'
    1-1
    Takumi Kamijima
  • 90'
    Ryosuke Yamanaka goalnbsp;
    2-1
  • Nagoya Grampus vs Yokohama Marinos: Đội hình chính và dự bị

  • Nagoya Grampus4-4-2
    1
    Mitchell James Langerak
    24
    Akinari Kawazura
    3
    Ha Chang Rae
    20
    Kennedy Ebbs Mikuni
    25
    Tojiro Kubo
    34
    Takuya Uchida
    6
    Takuji Yonemoto
    15
    Sho Inagaki
    14
    Tsukasa Morishima
    11
    Yuya Yamagishi
    18
    Kensuke Nagai
    18
    Kota Mizunuma
    10
    Anderson Jose Lopes de Souza
    7
    Jose Elber Pimentel da Silva
    6
    Kota Watanabe
    8
    Kida Takuya
    29
    Nam Tae-Hee
    16
    Ren Kato
    15
    Takumi Kamijima
    27
    Ken Matsubara
    2
    Katsuya Nagato
    31
    Fuma Shirasaka
    Yokohama Marinos4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 10Anderson Patrick Aguiar Oliveira
    5Haruki Yoshida
    66Ryosuke Yamanaka
    7Ryuji Izumi
    17Ken Masui
    8Keiya Shiihashi
    16Yohei Takeda
    Asahi Uenaka 14
    Ryo Miyaichi 23
    Amano Jun 20
    Shinnosuke Hatanaka 4
    Riku Yamane 28
    Hiroki Iikura 21
    Yuhi Murakami 38
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Kenta Hasegawa
    STEVE HOLLAND
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Nagoya Grampus vs Yokohama Marinos: Số liệu thống kê

  • Nagoya Grampus
    Yokohama Marinos
  • 2
    Phạt góc
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Tổng cú sút
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút ra ngoài
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Cản sút
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Sút Phạt
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 37%
    Kiểm soát bóng
    63%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    78%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 307
    Số đường chuyền
    528
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Phạm lỗi
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Đánh đầu thành công
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Rê bóng thành công
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Đánh chặn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Cản phá thành công
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Thử thách
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 81
    Pha tấn công
    103
  • nbsp;
    nbsp;
  • 41
    Tấn công nguy hiểm
    56
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Vissel Kobe 38 21 9 8 61 36 25 72 T B T H H T
2 Hiroshima Sanfrecce 38 19 11 8 72 43 29 68 T B B B T B
3 Machida Zelvia 38 19 9 10 54 34 20 66 B H B T T B
4 Gamba Osaka 38 18 12 8 49 35 14 66 T H T T T T
5 Kashima Antlers 38 18 11 9 60 41 19 65 H T H H T T
6 Tokyo Verdy 38 14 14 10 51 51 0 56 B T T H B H
7 FC Tokyo 38 15 9 14 53 51 2 54 H T B B B T
8 Kawasaki Frontale 38 13 13 12 66 57 9 52 H B H H T T
9 Yokohama Marinos 38 15 7 16 61 62 -1 52 H H T T T B
10 Cerezo Osaka 38 13 13 12 43 48 -5 52 T B H T B B
11 Nagoya Grampus 38 15 5 18 44 47 -3 50 B B B H B T
12 Avispa Fukuoka 38 12 14 12 33 38 -5 50 T H T B T B
13 Urawa Red Diamonds 38 12 12 14 49 45 4 48 T H T H B H
14 Kyoto Sanga 38 12 11 15 43 55 -12 47 T T H H B H
15 Shonan Bellmare 38 12 9 17 53 58 -5 45 T T T H B B
16 Albirex Niigata 38 10 12 16 44 59 -15 42 B H B H B H
17 Kashiwa Reysol 38 9 14 15 39 51 -12 41 H B B H H B
18 Jubilo Iwata 38 10 8 20 47 68 -21 38 T B B B T B
19 Consadole Sapporo 38 9 10 19 43 66 -23 37 B T H H B T
20 Sagan Tosu 38 10 5 23 48 68 -20 35 H B T B T T

AFC CL AFC CL2 Relegation