Kết quả Caen vs Rodez Aveyron, 02h00 ngày 23/11
Kết quả Caen vs Rodez Aveyron
Đối đầu Caen vs Rodez Aveyron
Phong độ Caen gần đây
Phong độ Rodez Aveyron gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 23/11/202402:00
-
Caen3Rodez Aveyron 23Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.06+0.25
0.84O 2.75
0.91U 2.75
0.911
2.20X
3.402
2.70Hiệp 1+0
0.79-0
1.05O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Caen vs Rodez Aveyron
-
Sân vận động: Michel dOrnano Stade
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 5℃~6℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
Hạng 2 Pháp 2024-2025 » vòng 14
-
Caen vs Rodez Aveyron: Diễn biến chính
-
13'0-1nbsp;Ibrahima Balde
-
45'Romain Thomas nbsp;1-1
-
45'1-2nbsp;Mohamed Bouchouari
-
51'Bilal Brahimi nbsp;2-2
-
54'2-3nbsp;Timothe Nkada
-
65'Diabe Bolumbu nbsp;
Noe Lebreton nbsp;2-3 -
65'Mickael le Bihan nbsp;
Brahim Traore nbsp;2-3 -
65'Godson Keyremeh nbsp;
Tidiam Gomis nbsp;2-3 -
72'2-3nbsp;Derek Mazou Sacko
nbsp;Wilitty Younoussa -
72'2-3nbsp;Tawfik Bentayeb
nbsp;Waniss Taibi -
78'2-3Loni Quenabio
-
79'Mathias Autret nbsp;
Lorenzo Rajot nbsp;2-3 -
85'2-3nbsp;Dany Jean
nbsp;Abdel Hakim Abdallah -
85'2-3nbsp;Nolan Galves
nbsp;Timothe Nkada -
85'2-3Stone Mambo
-
88'2-3nbsp;Joris Chougrani
nbsp;Eric Vandenabeele -
90'Daylam Meddah nbsp;3-3
-
Caen vs Rodez Aveyron: Đội hình chính và dự bị
-
Caen4-4-216Yannis Clementia28Quentin Lecoeuche29Romain Thomas61Brahim Traore27Daylam Meddah7Tidiam Gomis20Noe Lebreton77Debohi Diedounne Gaucho10Bilal Brahimi19Alexandre Mendy14Lorenzo Rajot18Ibrahima Balde9Timothe Nkada8Wilitty Younoussa5Noah Cadiou10Waniss Taibi11Mohamed Bouchouari24Loni Quenabio2Eric Vandenabeele4Stone Mambo28Abdel Hakim Abdallah16Lionel Mpasi
- Đội hình dự bị
-
23Mathias Autret3Diabe Bolumbu17Godson Keyremeh8Mickael le Bihan1Anthony Mandrea39Gabin Tome36Robin VerhaegheTawfik Bentayeb 22Joris Chougrani 21Sebastien Cibois 1Nolan Galves 25Dany Jean 20Derek Mazou Sacko 19Yannis Verdier 26
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jean Marc FurlanDidier Santini
- BXH Hạng 2 Pháp
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Caen vs Rodez Aveyron: Số liệu thống kê
-
CaenRodez Aveyron
-
10Phạt góc8
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
10Tổng cú sút7
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút trúng cầu môn4
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút ra ngoài3
-
nbsp;nbsp;
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
nbsp;nbsp;
-
63%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)37%
-
nbsp;nbsp;
-
297Số đường chuyền172
-
nbsp;nbsp;
-
84%Chuyền chính xác69%
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạm lỗi7
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
1Cứu thua2
-
nbsp;nbsp;
-
3Rê bóng thành công7
-
nbsp;nbsp;
-
3Đánh chặn2
-
nbsp;nbsp;
-
9Ném biên12
-
nbsp;nbsp;
-
3Thử thách5
-
nbsp;nbsp;
-
20Long pass11
-
nbsp;nbsp;
-
49Pha tấn công50
-
nbsp;nbsp;
-
36Tấn công nguy hiểm51
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Pháp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lorient | 19 | 11 | 4 | 4 | 31 | 17 | 14 | 37 | H T T B H T |
2 | Metz | 19 | 9 | 7 | 3 | 27 | 14 | 13 | 34 | H T H H H T |
3 | Paris FC | 19 | 10 | 4 | 5 | 27 | 18 | 9 | 34 | H T B B T B |
4 | USL Dunkerque | 19 | 10 | 3 | 6 | 28 | 24 | 4 | 33 | T B T H H B |
5 | FC Annecy | 19 | 9 | 6 | 4 | 27 | 23 | 4 | 33 | H T H T B T |
6 | Guingamp | 19 | 10 | 2 | 7 | 34 | 24 | 10 | 32 | T T B H T T |
7 | Stade Lavallois MFC | 19 | 8 | 6 | 5 | 29 | 19 | 10 | 30 | T T T T H H |
8 | Grenoble | 19 | 8 | 3 | 8 | 23 | 22 | 1 | 27 | H B B T T T |
9 | Pau FC | 19 | 7 | 6 | 6 | 22 | 21 | 1 | 27 | T B T H H T |
10 | Amiens | 19 | 8 | 2 | 9 | 21 | 25 | -4 | 26 | B T B B B T |
11 | Bastia | 19 | 5 | 10 | 4 | 22 | 18 | 4 | 25 | H H T B T B |
12 | Clermont | 19 | 6 | 6 | 7 | 17 | 20 | -3 | 24 | H B H T T H |
13 | Rodez Aveyron | 19 | 6 | 5 | 8 | 31 | 32 | -1 | 23 | H T H B T B |
14 | Red Star FC 93 | 19 | 6 | 4 | 9 | 20 | 32 | -12 | 22 | B H T T H B |
15 | Troyes | 19 | 6 | 3 | 10 | 19 | 22 | -3 | 21 | H B T T B B |
16 | Ajaccio | 19 | 5 | 3 | 11 | 13 | 24 | -11 | 18 | H B B B B T |
17 | Caen | 19 | 4 | 3 | 12 | 19 | 28 | -9 | 15 | H B B B B B |
18 | Martigues | 19 | 3 | 3 | 13 | 10 | 37 | -27 | 12 | B B B T B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation